Tên Hãng | Dell |
Model | C2722DE 2K Type-C Loa Webcam IPS |
Kiểu màn hình | Màn hình văn phòng |
Kích thước màn hình | 27Inch |
Độ sáng | 350cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 1.000:1 |
Độ phân giải | QHD 2560 x 1440 at 60 Hz |
Thời gian đáp ứng | 5ms |
Góc nhìn | 178°/ 178° |
Tần số quét | 60HZ |
Cổng giao tiếp | 1 x DP 1.4 (HDCP1.4) 1 x HDMI1.4 (HDCP1.4) 1xUSB Type-B (USB 3.2 Gen 1 upstream port) 1 x USB Type-C (Alternate mode with DisplayPort 1.4, USB 3.2 Gen 1 upstream port, Power Delivery PD up to 90 W) 1 x USB Type-C downstream (15 W), USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) 1 x DP (Out) with MST 2 x super speed USB 5 Gbps (USB 3.2 Gen 1) 1 x super speed USB 5 Gbps (USB 3.2 Gen 1) with BC 1.2 charging capability at 2 A (max) 1 x 3.5 mm headphone jack 1 x RJ45 |
Phụ kiện đi kèm | 1 x DisplayPort cable - DisplayPort to DisplayPort 1 x USB-C cable 1 x USB 3.2 Gen 1 upstream cable - USB Type A to B |
Tính năng khác | Màn hình Video Conferencing Security lock slot (cable lock sold separately), VESA interface support |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Kiểu dáng chuyên nghiệp, tích hợp webcam, mic, loa, nút cảm ứng nhanh tiện lợi
Thuộc dòng màn hình chuyên cho hội nghị C Series (Conferencing Monitor) của Dell, C2722DE được thừa hưởng đầy đủ những ưu điểm trong thiết kế từ dòng P hay U nổi tiếng của hãng công nghệ Mỹ.
Thực tế, Dell C2722DE có thể coi như phiên bản “hội nghị” của mẫu Dell UltraSharp U2722DE. Mẫu màn hình “hội nghị” của Dell toát lên nét thanh lịch, chuyên nghiệp với tông màu đen chủ đạo đi kèm chân đế màu bạc nổi bật tương tự mẫu Dell P3421W mà Điện Tử Tiêu Dung mới đánh giá gần đây. Các cạnh viền màn hình có độ mỏng tốt, tấm nền được làm tràn khung, chỉ có cạnh dưới dày hơn một chút vì nơi đây có chứa dải loa và dãy phím cảm ứng.
Điểm gây chú ý nhất trên Dell C2722DE là cụm webcam ở cạnh trên. Webcam này có độ phân giải Full HD 2.1MP, kiêm khả năng quay video 1080p@30fps, tích hợp cả cảm biến hồng ngoại để mở khóa khuôn mặt Windows Hello và 2 micro thu âm. Điểm thú vị là webcam này có khả năng “ẩn thân”. Khi không cần dùng đến, bạn có thể ấn webcam xuống để giấu nó đi trong màn hình, đảm bảo tối đa sự riêng tư và loại bỏ hoàn toàn việc lộ lọt các hình ảnh nhạy cảm.
Chất lượng hình ảnh từ webcam Full HD của Dell C2722DE ở mức khá, hình ảnh thu được rõ ràng trong điều kiện ánh sáng văn phòng thông thường, kết hợp với micro kép với khả năng khử ồn, thu âm hiệu quả đi kèm dải loa 5W ở cạnh dưới giúp những cuộc họp trực tuyến trở nên thuận tiện, thú vị hơn hẳn. Tính năng mở khóa khuôn mặt Windows Hello cũng hoạt động nhanh nhẹn, chính xác mang tới sự tiện lợi tối đa so với việc phải nhập mật khẩu thông thường.
Bên cạnh webcam, mic và loa tích hợp sẵn, Dell C2722DE còn đạt cả chứng nhận Microsoft Teams với một nút bấm cảm ứng chuyên dụng để bạn nhanh chóng kích hoạt phần mềm hội họp của Microsoft chỉ với một chạm. Nút bấm này còn có đèn LED để hiển thị các thông báo từ Teams và khi có thông báo bạn có thể bấm luôn vào đây mở chúng.
Điểm đáng giá khác là màn hình còn cho phép bạn chỉ cần dùng một bộ bàn phím, chuột nhưng vẫn có thể để điều khiển tới hai máy tính đang kết nối thông qua tính năng Auto KVM.
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
S3222HG |
Kích thước màn hình |
31.5 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
VA |
Độ sáng |
350 cd/m2 (typical) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 Million colors |
Độ tương phản |
3000: 1 (Typical) |
Tần số quét |
165Hz |
Cổng kết nối |
2 x HDMI (ver 2.0) with HDCP 2.2 |
Thời gian đáp ứng |
1ms (MPRT)/ 4ms (gray to gray) |
Góc nhìn |
178/178 |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
25 W |
Kích thước |
708 x 238 x 457mm |
Cân nặng |
6.8 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp DisplayPort |
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
P2223HC |
Kích thước màn hình |
21.5 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250 cd/m² |
Màu sắc hiển thị |
16.7 Million colors |
Độ tương phản |
1000:1 / 1000:1 (dynamic) |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
HDMI (HDCP 1.4) DisplayPort 1.2 (HDCP 1.4) DisplayPort output (HDCP 1.4, MST) USB-C 3.2 Gen 1 upstream/DisplayPort 1.2 Alt Mode with Power Delivery 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream |
Thời gian đáp ứng |
14 ms (normal); 5 ms (fast) |
Góc nhìn |
178/178 |
Tính năng |
USB-C (xuất hình, PD 65W) |
Điện năng tiêu thụ |
118 Watt |
Kích thước |
487x 180 x 482mm |
Cân nặng |
4.9Kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp USB-C |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 23.8" |
Loại màn hình | Hình dạng |
Boong | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 60 Hz |
Daemon Descartes | IPS |
Trang face | chống lại |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Hiển thị lượng năng lượng | |
Nhẹ | 250 cd / m² (type) |
Tương phản | 1000: 1 |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Cổng kết nối | 1 X VGA, 1 X DisplayPort 1.2 |
Kích thước |
6,73 inch x 21,76 inch x 16,55 inch (có chân đế) |
Cân nặng |
~ 5,50 kg |
Bao gồm | Cáp nguồn, Cáp DisplayPort |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tấm nền | IPS |
Bề mặt | Màn Hình Phẳng |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Thời gian áp dụng | 5 ms |
Khả năng hiển thị màu | 16.7 Triệu Màu |
Thương hiệu | Dell |
Thương hiệu | Asus |
Part Number | VY249HE-W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 23.8 inch |
Kiểu màn hình | Màn Hình Phẳng |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ khung hình | 16:09 |
Tần số quét | 75Hz |
Tấm nền | IPS |
Loại đèn nền | LED |
Màn hình cảm ứng | Không |
Góc nhìn | 178°/ 178° |
Khả năng hiển thị | 16.7M màu |
Độ sáng | 250cd/㎡ |
Độ tương phản | 800:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Cổng kết nối | HDMI(v1.4) x 1 VGA x 1 |
Kích thước | Kích thước có chân đế (W x H x D): 541x393x185 mm Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 541x393x48 mm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 603x392x130 mm |
Cân nặng | Trọng lượng tịnh có chân đế : 3,38 Kg Trọng lượng tịnh không có chân đế : 2,92 Kg Tổng trọng lượng : 4,62 Kg |
Loại thiết bị | LED edgelight LCD monitor - 27 Inch |
Công nghệ đồng bộ hóa thích ứng | NVIDIA® G-SYNC® Compatible, AMD FreeSync™ Premium |
Đặc trưng | USB 3.0 hub |
Loại bảng điều khiển | Chuyển đổi trong mặt phẳng nhanh (IPS) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ phân giải gốc | WFHD (2560x1080) |
Pixel Pitch | 0.3108 mm x 0.3108 mm |
Độ sáng | 350 cd/m2 |
Độ tương phản | 1000: 1 |
Thời gian đáp ứng | True 1ms (gray to gray) |
Hỗ trợ màu sắc | 16,78 Triệu màu |
Cổng kết nối |
|
Điều chỉnh vị trí hiển thị |
|
Lớp phủ màn hình | Chống chói với độ cứng 3H |
Kích thước (WxDxH) - có chân đế |
|
Tiêu chuẩn tuân thủ |
|
Mô tả Sản phẩm | Màn hình chơi game Alienware 27 - AW2720HF |
Kích thước đường chéo | 27 Inch |
Trọng lượng | 12.8 kg / 28.24 lb |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 27" |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 240 Hz |
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
P2723DE |
Kích thước màn hình |
27 inch |
Độ phân giải |
QHD (2560 x 1440) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
350 cd/m² |
Màu sắc hiển thị |
16.7 Million colors |
Độ tương phản |
1000:1 / 1000:1 (dynamic) |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
|
Thời gian đáp ứng |
8 ms (normal); 5 ms (fast) |
Góc nhìn |
178/178 |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
175 Watt |
Kích thước |
61.16 cm - depth: 19.01 cm - height: 53.52 cm |
Cân nặng |
7.34 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn |
Loại thiết bị | LED edgelight LCD monitor - 25 Inch |
Công nghệ đồng bộ hóa thích ứng | NVIDIA® G-SYNC® Compatible, AMD FreeSync™ Premium |
Đặc trưng | USB 3.0 hub |
Loại bảng điều khiển | Chuyển đổi trong mặt phẳng nhanh (IPS) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ phân giải gốc | WFHD (2560x1080) |
Pixel Pitch | 0.3108 mm x 0.3108 mm |
Độ sáng | 350 cd/m2 |
Độ tương phản | 1000: 1 |
Thời gian đáp ứng | True 1ms (gray to gray) |
Hỗ trợ màu sắc | 16,78 Triệu màu |
Cổng kết nối |
|
Điều chỉnh vị trí hiển thị |
|
Lớp phủ màn hình | Chống chói với độ cứng 3H |
Tiêu chuẩn tuân thủ |
|
Kích thước đường chéo | 25 Inch |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 25" |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 240 Hz |