Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
S2721HGF |
Kích thước màn hình |
27inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
VA Vertical Alignment |
Độ sáng |
350 cd / m2 |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
3000: 1/Typical |
Tần số quét |
144Hz |
Cổng kết nối |
2 x HDMI 1.4 1 x Headphone-out jack
|
Thời gian đáp ứng |
1ms MPRT |
Góc nhìn |
Góc nhìn ngang: 178 |
Tính năng |
Được thiết kế độc đáo: lỗ thông hơi ở mặt sau của màn hình được thiết kế để tăng cường phân tán nhiệt. |
Điện năng tiêu thụ |
27W (điển hình) / 46W (tối đa) |
Cân nặng |
4,06 Kg ( màn hình ) |
Phụ kiện |
Cáp nguồn |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Dell S2721HGF mang ngôn ngữ thiết kế mới với viền màn hình mỏng ở cả 3 cạnh mang lại tầm nhìn bao quát hơn. Mặt sau tạo hình với những đường cắt cách điệu thể hiện sự khoáng đạt. Trong khi đó, chân đế cũng được thiết kế lại nhỏ gọn hơn, không chiếm diện tích sử dụng nên dễ dàng phối ghép với những pad lót chuột cỡ lớn của game thủ. Tất nhiên, thiết kế chân đế cũng cho phép điều chỉnh độ cao, góc nghiêng linh hoạt theo vị trí sử dụng của mỗi game thủ.
Một thay đổi nữa của S2721HGF là trình đơn điều khiển (OSD) bố trí ở mặt sau sản phẩm. Bên cạnh các phím điều khiển vật lý, màn hình còn có cả nút điều hướng đa chiều (joystick) giúp tùy chỉnh thiết lập màn hình nhanh hơn chỉ với một ngón tay. Về cơ bản, trình đơn điều khiển OSD mang nhiều nét tương đồng với màn hình Alienware lừng danh nên các đề mục phân bố rõ ràng, dễ điều chỉnh và người dùng không mất nhiều thời gian làm quen, thậm chí cả với lần đầu sử dụng.
Về cổng kết nối cũng là điểm cộng khi S2721HGF có đến 2 cổng HDMI 1.4a và cả Display Port 1.2. Và một lưu ý nhỏ để xuất được hình ảnh độ phân giải Full HD ở tần số quét 144Hz, đòi hỏi card đồ họa trên máy tính của bạn bạn phải hỗ trợ chuẩn Display Port 1.2 hoặc mới hơn.
Về mặt kỹ thuật, S2721HGF sử dụng tấm nền TN (Twisted Nematic hay cấu trúc tinh thể dạng xoắn) với ưu điểm là tần số quét đạt mức 144Hz cùng thời gian đáp ứng cực nhanh, chỉ 1 ms (mili-giây) thích hợp với thể loại game hành động hoặc thể thao đòi hỏi người chơi phải giải quyết nhanh và chính xác.
S2721HGF còn tăng cường một số tính năng hỗ trợ game thủ như chế độ bù sáng Dark Stabilizer giúp nhìn rõ các chi tiết trong vùng tối trong khi vẫn đảm bảo không làm cháy hình ảnh ở khu vực sáng, hữu hiệu hơn khi bạn quan sát kẻ địch ẩn mình trong game. Trong khi đó, công nghệ FreeSync có tác dụng đồng bộ tốc độ xử lý khung hình của card đồ họa AMD với khả năng hiển thị của màn hình theo thời gian thực, giúp loại bỏ hiện tượng giật, xé hình thường xảy ra với các tựa game đồ họa nặng.
Màn hình gaming của Dell có khả năng kiểm soát màu sắc rất tốt. Cụ thể khả năng hiển thị dải màu theo chuẩn sRGB đạt 97%, ưu thế 144Hz của S2721HGF giúp các chuyển động của hình ảnh trên màn hình mượt mà hơn, giảm hiện tượng bóng mờ trong những cảnh chuyển động nhanh, mang lại trải nghiệm tốt hơn trong các game bắn súng góc nhìn thứ nhất, đua xe, chiến lược thời gian thực hoặc thể thao.
Màn hình cũng trang bị công nghệ Dell ComfortView với tính năng chống nhấp nháy màn hình (Flicker Free) và giảm lượng ánh sáng xanh (Low Blue Light) nhằm hạn chế những tác động tiêu cực đến đôi mắt, giúp game thủ thoải mái hơn khi chinh chiến miệt mài trong quãng thời gian dài.
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
S3222HG |
Kích thước màn hình |
31.5 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
VA |
Độ sáng |
350 cd/m2 (typical) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 Million colors |
Độ tương phản |
3000: 1 (Typical) |
Tần số quét |
165Hz |
Cổng kết nối |
2 x HDMI (ver 2.0) with HDCP 2.2 |
Thời gian đáp ứng |
1ms (MPRT)/ 4ms (gray to gray) |
Góc nhìn |
178/178 |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
25 W |
Kích thước |
708 x 238 x 457mm |
Cân nặng |
6.8 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp DisplayPort |
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
P2223HC |
Kích thước màn hình |
21.5 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250 cd/m² |
Màu sắc hiển thị |
16.7 Million colors |
Độ tương phản |
1000:1 / 1000:1 (dynamic) |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
HDMI (HDCP 1.4) DisplayPort 1.2 (HDCP 1.4) DisplayPort output (HDCP 1.4, MST) USB-C 3.2 Gen 1 upstream/DisplayPort 1.2 Alt Mode with Power Delivery 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream |
Thời gian đáp ứng |
14 ms (normal); 5 ms (fast) |
Góc nhìn |
178/178 |
Tính năng |
USB-C (xuất hình, PD 65W) |
Điện năng tiêu thụ |
118 Watt |
Kích thước |
487x 180 x 482mm |
Cân nặng |
4.9Kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp USB-C |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 23.8" |
Loại màn hình | Hình dạng |
Boong | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 60 Hz |
Daemon Descartes | IPS |
Trang face | chống lại |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Hiển thị lượng năng lượng | |
Nhẹ | 250 cd / m² (type) |
Tương phản | 1000: 1 |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Cổng kết nối | 1 X VGA, 1 X DisplayPort 1.2 |
Kích thước |
6,73 inch x 21,76 inch x 16,55 inch (có chân đế) |
Cân nặng |
~ 5,50 kg |
Bao gồm | Cáp nguồn, Cáp DisplayPort |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tấm nền | IPS |
Bề mặt | Màn Hình Phẳng |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Thời gian áp dụng | 5 ms |
Khả năng hiển thị màu | 16.7 Triệu Màu |
Thương hiệu | Dell |
Thương hiệu | Asus |
Part Number | VY249HE-W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 23.8 inch |
Kiểu màn hình | Màn Hình Phẳng |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ khung hình | 16:09 |
Tần số quét | 75Hz |
Tấm nền | IPS |
Loại đèn nền | LED |
Màn hình cảm ứng | Không |
Góc nhìn | 178°/ 178° |
Khả năng hiển thị | 16.7M màu |
Độ sáng | 250cd/㎡ |
Độ tương phản | 800:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Cổng kết nối | HDMI(v1.4) x 1 VGA x 1 |
Kích thước | Kích thước có chân đế (W x H x D): 541x393x185 mm Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 541x393x48 mm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 603x392x130 mm |
Cân nặng | Trọng lượng tịnh có chân đế : 3,38 Kg Trọng lượng tịnh không có chân đế : 2,92 Kg Tổng trọng lượng : 4,62 Kg |
Loại thiết bị | LED edgelight LCD monitor - 27 Inch |
Công nghệ đồng bộ hóa thích ứng | NVIDIA® G-SYNC® Compatible, AMD FreeSync™ Premium |
Đặc trưng | USB 3.0 hub |
Loại bảng điều khiển | Chuyển đổi trong mặt phẳng nhanh (IPS) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ phân giải gốc | WFHD (2560x1080) |
Pixel Pitch | 0.3108 mm x 0.3108 mm |
Độ sáng | 350 cd/m2 |
Độ tương phản | 1000: 1 |
Thời gian đáp ứng | True 1ms (gray to gray) |
Hỗ trợ màu sắc | 16,78 Triệu màu |
Cổng kết nối |
|
Điều chỉnh vị trí hiển thị |
|
Lớp phủ màn hình | Chống chói với độ cứng 3H |
Kích thước (WxDxH) - có chân đế |
|
Tiêu chuẩn tuân thủ |
|
Mô tả Sản phẩm | Màn hình chơi game Alienware 27 - AW2720HF |
Kích thước đường chéo | 27 Inch |
Trọng lượng | 12.8 kg / 28.24 lb |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 27" |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 240 Hz |
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
P2723DE |
Kích thước màn hình |
27 inch |
Độ phân giải |
QHD (2560 x 1440) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
350 cd/m² |
Màu sắc hiển thị |
16.7 Million colors |
Độ tương phản |
1000:1 / 1000:1 (dynamic) |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
|
Thời gian đáp ứng |
8 ms (normal); 5 ms (fast) |
Góc nhìn |
178/178 |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
175 Watt |
Kích thước |
61.16 cm - depth: 19.01 cm - height: 53.52 cm |
Cân nặng |
7.34 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn |
Loại thiết bị | LED edgelight LCD monitor - 25 Inch |
Công nghệ đồng bộ hóa thích ứng | NVIDIA® G-SYNC® Compatible, AMD FreeSync™ Premium |
Đặc trưng | USB 3.0 hub |
Loại bảng điều khiển | Chuyển đổi trong mặt phẳng nhanh (IPS) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ phân giải gốc | WFHD (2560x1080) |
Pixel Pitch | 0.3108 mm x 0.3108 mm |
Độ sáng | 350 cd/m2 |
Độ tương phản | 1000: 1 |
Thời gian đáp ứng | True 1ms (gray to gray) |
Hỗ trợ màu sắc | 16,78 Triệu màu |
Cổng kết nối |
|
Điều chỉnh vị trí hiển thị |
|
Lớp phủ màn hình | Chống chói với độ cứng 3H |
Tiêu chuẩn tuân thủ |
|
Kích thước đường chéo | 25 Inch |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 25" |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 240 Hz |