Model | • Dell E1715s |
Loại màn hình | • Led |
Kích thước màn hình | 17" |
Kích thước điển ảnh | • 0.264mm |
Cường độ sáng | • 250 cd/m2 (typical) |
Độ tương phản | • 1000: 1 (typical) |
Góc nhìn ( Dọc/ N | 170 (H) / 160 (V) |
Giao diện | • N/A |
Thời gian đáp ứng | • 5 ms (back to white) |
Độ phân giải | 1280x1024 |
Khả năng hiển thị màu | 16.7 Triệu Màu |
Backlight | • Led light bar system |
Video input signals | • Analog RGB: 0.7 Volts +/- 5 %, 75 ohm input impedance |
Cổng kết nối | • VGA port |
Điện áp yêu cầu | • 100 VAC to 240 VAC/50 Hz or 60 Hz + 3 Hz/1.5 A (Max.) |
Công suất tiêu thụ | • 11W |
Bảo mật | • Có khe cắm khóa bảo mật |
Trọng lượng | • 3.75kg |
Kích thước (RộngxCaoxSâu) |
• 374.5mm x 306.9mm x 46.5mm |
Thương hiệu | Dell |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Màn hình máy tính luôn là sản phẩm đi kèm và càng không thể thiếu trong dàn máy PC. Công nghệ ngày càng phát triển nên người tiêu dùng thường có xu hướng chọn các dòng màn hình có thiết kế mỏng, nhẹ, tiết kiệm diện tích để phù hợp cho không gian làm việc trên bàn. Màn hình LCD Dell 17” E1715S được mọi người biết đến với tốc độ thời gian phản hồi hình ảnh nhanh. Màn hình LCD Dell 1715S có thiết kế cứng cáp, sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng trong gia đình và văn phòng. Giúp không gian làm việc của bạn thêm sang trọng hơn.
Màn hình DELL 1715S rộng 17 inch Active matrix - TFT LCD, độ phân giải 1280x1024 pixels giúp tái hiện hình ảnh một cách rõ nét, chân thật. Dell 1715S có độ tương phản độ tương phản cao 1.000:1 và thời gian đáp ứng 5ms cho hình ảnh sáng rõ và trung thực.
Thương hiệu Dell đến từ Mỹ với nhiều năm kinh nghiệm trên thị trường đồ công nghệ điện tử. Kích thước màn hình 1280 x 1024 với tỉ lệ 5:4 màn hình phẳng. Với tấm nền TN hình ảnh được phản hồi nhanh hơn. Độ sáng tương đối lớn 250cd/m2, góc nhìn khoảng 60(H)/70(V) , sử dụng bề mặt chống lóa giúp người sử dụng có thể thấy dùng lâu hơn hạn chế tình trạng mỏi mắt.
Tốc độ quét hình ảnh 60Hz cùng tốc độ phản hồi 6 ms. Khả năng hiển thị màu lên đến 16,7 triệu màu đem đến những hình ảnh với chuẩn màu sắc nhất thỏa mãn nhu cầu giải trí của người dùng bằng những bộ phim với những hiệu ứng đặc sắc. Hỗ trợ đầy đủ số cổng 1 x HDMI, 1 x VGA/D-Sub. Độ tương phản tĩnh lên tới 1000:1 giúp bạn trải nghiệm hình ảnh tốt hơn với khả năng nhìn rõ nét các hình ảnh tối được sáng hơn, hình ảnh tối được tối hơn nét hơn.
Với khả năng thay đổi góc nhìn bằng chân đế đi kèm từ -5° đến 25°, màn hình LCD Dell 21,5” E1715S màn hình cho bạn nhiều sự lựa chọn ở các góc độ ngồi làm việc cũng như chơi game.
Với màn hình LCD Dell E1715S phù hợp với các trường hợp sử dụng như thu ngân, trong ngân hàng hay theo dõi chứng khoán, tỉ giá.
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
S3222HG |
Kích thước màn hình |
31.5 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
VA |
Độ sáng |
350 cd/m2 (typical) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 Million colors |
Độ tương phản |
3000: 1 (Typical) |
Tần số quét |
165Hz |
Cổng kết nối |
2 x HDMI (ver 2.0) with HDCP 2.2 |
Thời gian đáp ứng |
1ms (MPRT)/ 4ms (gray to gray) |
Góc nhìn |
178/178 |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
25 W |
Kích thước |
708 x 238 x 457mm |
Cân nặng |
6.8 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp DisplayPort |
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
P2223HC |
Kích thước màn hình |
21.5 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250 cd/m² |
Màu sắc hiển thị |
16.7 Million colors |
Độ tương phản |
1000:1 / 1000:1 (dynamic) |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
HDMI (HDCP 1.4) DisplayPort 1.2 (HDCP 1.4) DisplayPort output (HDCP 1.4, MST) USB-C 3.2 Gen 1 upstream/DisplayPort 1.2 Alt Mode with Power Delivery 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream |
Thời gian đáp ứng |
14 ms (normal); 5 ms (fast) |
Góc nhìn |
178/178 |
Tính năng |
USB-C (xuất hình, PD 65W) |
Điện năng tiêu thụ |
118 Watt |
Kích thước |
487x 180 x 482mm |
Cân nặng |
4.9Kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp USB-C |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 23.8" |
Loại màn hình | Hình dạng |
Boong | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 60 Hz |
Daemon Descartes | IPS |
Trang face | chống lại |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Hiển thị lượng năng lượng | |
Nhẹ | 250 cd / m² (type) |
Tương phản | 1000: 1 |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Cổng kết nối | 1 X VGA, 1 X DisplayPort 1.2 |
Kích thước |
6,73 inch x 21,76 inch x 16,55 inch (có chân đế) |
Cân nặng |
~ 5,50 kg |
Bao gồm | Cáp nguồn, Cáp DisplayPort |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tấm nền | IPS |
Bề mặt | Màn Hình Phẳng |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Thời gian áp dụng | 5 ms |
Khả năng hiển thị màu | 16.7 Triệu Màu |
Thương hiệu | Dell |
Thương hiệu | Asus |
Part Number | VY249HE-W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 23.8 inch |
Kiểu màn hình | Màn Hình Phẳng |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ khung hình | 16:09 |
Tần số quét | 75Hz |
Tấm nền | IPS |
Loại đèn nền | LED |
Màn hình cảm ứng | Không |
Góc nhìn | 178°/ 178° |
Khả năng hiển thị | 16.7M màu |
Độ sáng | 250cd/㎡ |
Độ tương phản | 800:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Cổng kết nối | HDMI(v1.4) x 1 VGA x 1 |
Kích thước | Kích thước có chân đế (W x H x D): 541x393x185 mm Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 541x393x48 mm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 603x392x130 mm |
Cân nặng | Trọng lượng tịnh có chân đế : 3,38 Kg Trọng lượng tịnh không có chân đế : 2,92 Kg Tổng trọng lượng : 4,62 Kg |
Loại thiết bị | LED edgelight LCD monitor - 27 Inch |
Công nghệ đồng bộ hóa thích ứng | NVIDIA® G-SYNC® Compatible, AMD FreeSync™ Premium |
Đặc trưng | USB 3.0 hub |
Loại bảng điều khiển | Chuyển đổi trong mặt phẳng nhanh (IPS) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ phân giải gốc | WFHD (2560x1080) |
Pixel Pitch | 0.3108 mm x 0.3108 mm |
Độ sáng | 350 cd/m2 |
Độ tương phản | 1000: 1 |
Thời gian đáp ứng | True 1ms (gray to gray) |
Hỗ trợ màu sắc | 16,78 Triệu màu |
Cổng kết nối |
|
Điều chỉnh vị trí hiển thị |
|
Lớp phủ màn hình | Chống chói với độ cứng 3H |
Kích thước (WxDxH) - có chân đế |
|
Tiêu chuẩn tuân thủ |
|
Mô tả Sản phẩm | Màn hình chơi game Alienware 27 - AW2720HF |
Kích thước đường chéo | 27 Inch |
Trọng lượng | 12.8 kg / 28.24 lb |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 27" |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 240 Hz |
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
P2723DE |
Kích thước màn hình |
27 inch |
Độ phân giải |
QHD (2560 x 1440) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
350 cd/m² |
Màu sắc hiển thị |
16.7 Million colors |
Độ tương phản |
1000:1 / 1000:1 (dynamic) |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
|
Thời gian đáp ứng |
8 ms (normal); 5 ms (fast) |
Góc nhìn |
178/178 |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
175 Watt |
Kích thước |
61.16 cm - depth: 19.01 cm - height: 53.52 cm |
Cân nặng |
7.34 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn |
Loại thiết bị | LED edgelight LCD monitor - 25 Inch |
Công nghệ đồng bộ hóa thích ứng | NVIDIA® G-SYNC® Compatible, AMD FreeSync™ Premium |
Đặc trưng | USB 3.0 hub |
Loại bảng điều khiển | Chuyển đổi trong mặt phẳng nhanh (IPS) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ phân giải gốc | WFHD (2560x1080) |
Pixel Pitch | 0.3108 mm x 0.3108 mm |
Độ sáng | 350 cd/m2 |
Độ tương phản | 1000: 1 |
Thời gian đáp ứng | True 1ms (gray to gray) |
Hỗ trợ màu sắc | 16,78 Triệu màu |
Cổng kết nối |
|
Điều chỉnh vị trí hiển thị |
|
Lớp phủ màn hình | Chống chói với độ cứng 3H |
Tiêu chuẩn tuân thủ |
|
Kích thước đường chéo | 25 Inch |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 25" |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 240 Hz |