Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
P3421W |
Kích thước màn hình |
34" |
Độ phân giải |
WQHD (3440 x 1440) |
Tấm nền | IPS |
Thương hiệu | Dell |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Thiết kế tinh tế, tích hợp nhiều cổng kết nối tiện dụng, màn hình Dell P3421W còn sở hữu tấm nền IPS 34inch hiển thị hình ảnh sắc nét, màu sắc trung thực và có thiết kế cong 3800R.
Tinh tế và cứng cáp là những cảm nhận đầu tiên khi người dùng đặt màn hình Dell P3421W vào không gian làm việc của mình. Màu xám kim loại của khung treo hình trụ thanh mảnh, chân đế hình thang cách điệu hài hòa với màn hình có thiết kế tràn viền. Dù có kích thước màn hình lên đến 34inch nhưng nhờ thiết kế viền mỏng ở cả 3 cạnh (cạnh trên và hai cạnh bên), cạnh dưới cũng được gọt mỏng nhất có thể cùng thiết kế màn hình cong 3800R nên nhìn tổng thể màn hình Dell P3421W vẫn rất gọn gàng.
Sự gọn gàng còn được thể hiện rõ trong cách bố trí cổng kết nối và khoảng trống hình chữ nhật ở trên trụ đỡ. Ngoài cổng nguồn, màn hình Dell P3421W còn được trang bị 3 cổng xuất hình ảnh gồm HDMI, DisplayPort và USB Type-C hỗ trợ sạc Power Delivery PD 65W. Bên cạnh đó, màn hình còn cổng USB 3.0 Type-B, 4 cổng USB Type-A trong đó có hai cổng USB 3.0. Tất cả các cổng kết nối đều được bố trí ở cạnh dưới màn hình, nhờ đó người dùng dễ dàng bó gọn các loại cáp kết nối vào trụ đỡ, thuận tiện kết nối với các thiết bị ngoại vi khác khi cần dùng đến và góp phần mang đến sự gọn gàng cho bàn làm việc.
Chất lượng hiển thị hình ảnh của dòng màn hình chuyên dành cho thiết kế P-series mang thương hiệu Dell tiếp tục khẳng định qua màn hình cong Dell P3421W. Màn hình với tấm nền IP 34inch có độ phân giải WQHD (3440 x 1440 pixel), độ sáng 300cd/m2, độ tương phản 1000:1, tái tạo đến 1 tỷ sắc màu và độ phủ màu 99% sRGB.
Không chỉ hiển thị hình ảnh sắc nét, sáng và màu sắc chuẩn, màn hình Dell P3421W còn được tích hợp nhiều tính năng cùng chế độ hiển thị để mang trải nghiệm đã mắt cho người dùng.
Điển hình như tính năng chia màn hình Picture-by-Picture (Pbp – chia màn hình) và Picture-in-Picture (PiP – hiển thị hình trong hình) với sự hỗ trợ của phần mềm điều khiển Dell Display Manager giúp người dùng dễ dàng bố trí các cửa sổ làm việc, tận dụng tối đa lợi ích từ diện tích hiển thị lớn của màn hình 34inch có tỉ lệ khung hình 21:9. Đặc biệt là tính năng KVM cho phép người dùng có thể sử dụng màn hình cùng một lúc với hai hệ thống máy tính.
Trong khi đó, các chế độ hiển thị Game, Movie, Photo, ComfortView, Standard, Warm, hay Cool với những tùy chỉnh màu sắc đã được cân chỉnh sẵn giúp người dùng có được những lựa chọn phù hợp theo nhu cầu sử dụng của mình. Ngoài ra, người dùng cũng có thể thiết lập các thông số hiển thị theo mục đích sử dụng riêng thông qua mục Custom Color.
Người dùng dễ dàng chuyển đổi chế độ hiển thị hay tùy chỉnh theo nhu cầu riêng thông qua con joystick được bố trí ở góc dưới cạnh phải mặt lưng màn hình hoặc qua phần mềm điều khiển Dell Display Manager.
Trải nghiệm thực tế, màn hình Dell P3421W hoàn toàn đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất về độ nét và màu sắc. Sử dụng màn hình để duyệt web, chỉnh sữa hình ảnh hay thưởng thức những bộ phim hấp dẫn đều mang lại cảm giác đã mắt.
Dù có chế độ hiển thị Game nhưng màn hình Dell P3421W thật sự không tối ưu khi sử dụng để chơi các tựa game bắn súng góc nhìn thứ nhất – FPS với những màn di chuyển tốc độ cao. Với kích thước màn hình 34inch, hơi lớn nếu khoảng cách giữa mắt đến màn hình chỉ khoảng 1m, kết hợp với tần số quét chỉ 60Hz sẽ khiến người dùng nhanh chóng bị mỏi mắt khi tham gia vài trận đối kháng kịch tích trong tựa game Couter-Stike.
Previous
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
S3222HG |
Kích thước màn hình |
31.5 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
VA |
Độ sáng |
350 cd/m2 (typical) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 Million colors |
Độ tương phản |
3000: 1 (Typical) |
Tần số quét |
165Hz |
Cổng kết nối |
2 x HDMI (ver 2.0) with HDCP 2.2 |
Thời gian đáp ứng |
1ms (MPRT)/ 4ms (gray to gray) |
Góc nhìn |
178/178 |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
25 W |
Kích thước |
708 x 238 x 457mm |
Cân nặng |
6.8 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp DisplayPort |
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
P2223HC |
Kích thước màn hình |
21.5 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250 cd/m² |
Màu sắc hiển thị |
16.7 Million colors |
Độ tương phản |
1000:1 / 1000:1 (dynamic) |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
HDMI (HDCP 1.4) DisplayPort 1.2 (HDCP 1.4) DisplayPort output (HDCP 1.4, MST) USB-C 3.2 Gen 1 upstream/DisplayPort 1.2 Alt Mode with Power Delivery 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream |
Thời gian đáp ứng |
14 ms (normal); 5 ms (fast) |
Góc nhìn |
178/178 |
Tính năng |
USB-C (xuất hình, PD 65W) |
Điện năng tiêu thụ |
118 Watt |
Kích thước |
487x 180 x 482mm |
Cân nặng |
4.9Kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp USB-C |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 23.8" |
Loại màn hình | Hình dạng |
Boong | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 60 Hz |
Daemon Descartes | IPS |
Trang face | chống lại |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Hiển thị lượng năng lượng | |
Nhẹ | 250 cd / m² (type) |
Tương phản | 1000: 1 |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Cổng kết nối | 1 X VGA, 1 X DisplayPort 1.2 |
Kích thước |
6,73 inch x 21,76 inch x 16,55 inch (có chân đế) |
Cân nặng |
~ 5,50 kg |
Bao gồm | Cáp nguồn, Cáp DisplayPort |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tấm nền | IPS |
Bề mặt | Màn Hình Phẳng |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Thời gian áp dụng | 5 ms |
Khả năng hiển thị màu | 16.7 Triệu Màu |
Thương hiệu | Dell |
Thương hiệu | Asus |
Part Number | VY249HE-W |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 23.8 inch |
Kiểu màn hình | Màn Hình Phẳng |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ khung hình | 16:09 |
Tần số quét | 75Hz |
Tấm nền | IPS |
Loại đèn nền | LED |
Màn hình cảm ứng | Không |
Góc nhìn | 178°/ 178° |
Khả năng hiển thị | 16.7M màu |
Độ sáng | 250cd/㎡ |
Độ tương phản | 800:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Cổng kết nối | HDMI(v1.4) x 1 VGA x 1 |
Kích thước | Kích thước có chân đế (W x H x D): 541x393x185 mm Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 541x393x48 mm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 603x392x130 mm |
Cân nặng | Trọng lượng tịnh có chân đế : 3,38 Kg Trọng lượng tịnh không có chân đế : 2,92 Kg Tổng trọng lượng : 4,62 Kg |
Loại thiết bị | LED edgelight LCD monitor - 27 Inch |
Công nghệ đồng bộ hóa thích ứng | NVIDIA® G-SYNC® Compatible, AMD FreeSync™ Premium |
Đặc trưng | USB 3.0 hub |
Loại bảng điều khiển | Chuyển đổi trong mặt phẳng nhanh (IPS) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ phân giải gốc | WFHD (2560x1080) |
Pixel Pitch | 0.3108 mm x 0.3108 mm |
Độ sáng | 350 cd/m2 |
Độ tương phản | 1000: 1 |
Thời gian đáp ứng | True 1ms (gray to gray) |
Hỗ trợ màu sắc | 16,78 Triệu màu |
Cổng kết nối |
|
Điều chỉnh vị trí hiển thị |
|
Lớp phủ màn hình | Chống chói với độ cứng 3H |
Kích thước (WxDxH) - có chân đế |
|
Tiêu chuẩn tuân thủ |
|
Mô tả Sản phẩm | Màn hình chơi game Alienware 27 - AW2720HF |
Kích thước đường chéo | 27 Inch |
Trọng lượng | 12.8 kg / 28.24 lb |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 27" |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 240 Hz |
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
P2723DE |
Kích thước màn hình |
27 inch |
Độ phân giải |
QHD (2560 x 1440) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
350 cd/m² |
Màu sắc hiển thị |
16.7 Million colors |
Độ tương phản |
1000:1 / 1000:1 (dynamic) |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
|
Thời gian đáp ứng |
8 ms (normal); 5 ms (fast) |
Góc nhìn |
178/178 |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
175 Watt |
Kích thước |
61.16 cm - depth: 19.01 cm - height: 53.52 cm |
Cân nặng |
7.34 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn |
Loại thiết bị | LED edgelight LCD monitor - 25 Inch |
Công nghệ đồng bộ hóa thích ứng | NVIDIA® G-SYNC® Compatible, AMD FreeSync™ Premium |
Đặc trưng | USB 3.0 hub |
Loại bảng điều khiển | Chuyển đổi trong mặt phẳng nhanh (IPS) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ phân giải gốc | WFHD (2560x1080) |
Pixel Pitch | 0.3108 mm x 0.3108 mm |
Độ sáng | 350 cd/m2 |
Độ tương phản | 1000: 1 |
Thời gian đáp ứng | True 1ms (gray to gray) |
Hỗ trợ màu sắc | 16,78 Triệu màu |
Cổng kết nối |
|
Điều chỉnh vị trí hiển thị |
|
Lớp phủ màn hình | Chống chói với độ cứng 3H |
Tiêu chuẩn tuân thủ |
|
Kích thước đường chéo | 25 Inch |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 25" |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 240 Hz |