| Tên Hãng | Lenovo | |
| Part number | 21E300DPVA | |
| Bộ VXL | Intel Core i5-1235U, 10C (2P +8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB | |
| Cạc đồ họa | Intel Iris Xe Graphics | |
| Bộ nhớ |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
|
| Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal2 |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC | |
| Kết nối | Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2 + BT5.2 | |
| Cổng kết nối |
|
|
| Hệ điều hành | Non OS | |
| Pin |
3 cell Model with 45Wh battery: MobileMark 2018: up to 9.4 hr JEITA 2.0: up to 16.1 hr Local video (1080p) playback@150nits: up to 11.8 hr |
|
| Kích thước | 324 x 220.7 x 17.9 mm (12.76 x 8.69 x 0.7 inches) | |
| Trọng lượng | Starting at 1.64 kg (3.62 lbs) | |
| Màu sắc/ Chất liệu | Black | |
| Hãng sản xuất | Lenovo | |
| Màu sắc | Đen | |
| Bảo hành | 24 tháng | |
| Dòng CPU | Intel Core i5 | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB | |
| Dung lượng RAM | 8GB | |
| Kích thước màn hình | 14" | |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | |
| Màn hình cảm ứng | Không | |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Part number | 21E3S07200 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16Gb (2x8Gb) DDR4 3200 |
| VGA | VGA Intel Iris - Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | 256GB SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 14.0inch Full HD |
| Cổng giao tiếp | 1x USB 2.0/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / mic |
| Kết nối mạng | Intel AX201 11ax. 2x2 + BT5.1 |
| Hệ điều hành | DOS |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21E3S05K00 |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U, 10C (2P +8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB Soldered DDR4-3200, Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.1 |
| Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
| Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
| Kích thước | 324 x 220.7 x 18.9 mm (12.76 x 8.69 x 0.74 inches) |
| Cân nặng | ~1.59 kg |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hệ điều hành | Dos |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21E600CFVA |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U, 10C (2P +8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.1 |
| Pin | Integrated 45Wh |
| Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
| Cân nặng | Starting at 1.7 kg (3.75 lbs) |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21E4S0J700 |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U (upto 4.4Ghz, 10MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp | 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB 2.0 1x HDMI, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) FingerPrint |
| Kết nối | Intel AX211 Wi-Fi 6E (2x2) |
| Pin | 3 Cells 45Whr |
| Webcam | IR & FHD 1080p with Privacy Shutter |
| Cân nặng | 1.64 kg |
| Dòng CPU | Intel Core i3 |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hệ điều hành | Non OS |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 21E600CGVA |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (12MB Cache, 3.30GHZ up to 4.40GHz, 10 cores, 12 Threads) |
| RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz (8GB Onbo + Dư 1 SO DIMM DDR4 3200) Nâng max 40GB |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
| Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
| Kết nối mạng | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
| Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
| Hệ điều hành | Dos |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Tần số quét | 60 Hz |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Màn hình cảm ứng | Không |