| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82RK001GVN |
| Màu sắc | Xanh |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U (up to 4.4Ghz, 10MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.2) 1x HDMI 1.4b 1x Card reader 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Power connector |
| Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm |
| Cân nặng | 1.63 kg |
| Hệ điều hành | Windows Home |
| Dòng CPU | Intel Core i3 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82S90086VN |
| Màu sắc | Trắng |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500H, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.5 / 4.5GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 18MB |
| Chipset | Intel |
| RAM | 2x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485MHz, TGP 85W |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 170W Slim Tip (3-pin) |
| Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm (14.16 x 10.49 x 0.86 inches) |
| Cân nặng | ~2.315 kg |
| Hệ điều hành | Win Home Apac |
| Phần mềm khác | Office Trial |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Part Number | 82S9006YVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500H |
| Chipset | Intel SoC Platform |
| RAM |
1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
| VGA |
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485MHz, TGP 85W NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1500MHz, TGP 85W |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
| Cổng giao tiếp |
1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4, for RTX 3050/RTX 3050 Ti graphics models) |
| Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm |
| Cân nặng | 2.315 kg (5.1 lbs) |
| Bảo mật | Camera privacy shutter |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82K101B5VN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-11320H (4C / 8T, 3.2 / 4.5GHz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1500 / 1740MHz, TGP 90W |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
| Pin | 170W Slim Tip (3-pin) |
| Camera | HD 720p with Camera Shutter |
| Kích thước | 359.6 x 251.9 x 24.2 mm (14.16 x 9.92 x 0.95 inches) |
| Cân nặng | ~2.25 kg |
| Hệ điều hành | Win Home Apac |
| Phần Mềm | Office Trial |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82SB0078VN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 6600H (6C / 12T, 3.3 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR5-4800 |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, Free-Sync, DC dimmer |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 170W Slim Tip (3-pin) |
| Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm (14.16 x 10.49 x 0.86 inches) |
| Cân nặng | ~2.315 kg |
| Hệ điều hành | Win Home Plus Apac |
| Phần mềm | Office Trial |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Part Number | 82SN003KVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 7-6800HS (3.20GHz up to 4.70GHz, 16MB Cache) |
| Chipset | AMD SoC Platform |
| RAM |
16GB Soldered LPDDR5-6400 Memory soldered to systemboard, no slots, dual-channel 16GB soldered memory, not upgradable |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 |
| Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe One drive, up to 512GB M.2 2242 SSD or 1TB M.2 2280 SSD One M.2 2280 PCIe 4.0 x4 slot |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình |
16 "2,5K WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Chống chói, 120Hz, 100% sRGB, Ánh sáng xanh dương thấp, TÜV Eyesafe, G-sync |
| Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 thế hệ 1 |
| Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 75Wh |
| Kích thước | 356 x 251 x 16,9 mm (14,02 x 9,88 x 0,67 inch) |
| Cân nặng | 1,95 kg (4,30 lbs) |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home 64 |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82K10178VN |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-11300H (4C / 8T, 3.1 / 4.4GHz, 8MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
| VGA | NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 |
| Pin | 135W Slim Tip (3-pin) |
| Camera | HD 720p with Camera Shutter |
| Kích thước | 359.6 x 251.9 x 24.2 mm (14.16 x 9.92 x 0.95 inches) |
| Cân nặng | ~2.25 kg |
| Hệ điều hành | Win Home Apac |
| Phần mềm | Office Trial |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82S900V3VN |
| Màu sắc | Trắng |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500H, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.5 / 4.5GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 18MB |
| Chipset | Intel SoC Platform |
| RAM |
2x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 Two DDR4 SO-DIMM slots, dual-channel capable Up to 16GB DDR4-3200 offering |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1500MHz, TGP 85W |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng |
100/1000M Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin |
Integrated 60Wh |
| Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm (14.16 x 10.49 x 0.86 inches) |
| Cân nặng | Around 2.315 kg (5.1 lbs) |
| Bàn phím | Blue Backlit, English |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Màu sắc | Xanh |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Dòng CPU | Intel Core i3 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hệ điều hành | Win 11 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Tên Hãng | Lenovo | ||||
| Bảo hành | 24 tháng | ||||
| Model | Lenovo IdeaPad Flex 5 14ALC05 | ||||
| Part Number | 82HU00EJVN | ||||
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5500U (6C / 12T, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3) | ||||
| Cạc đồ họa | Integrated AMD Radeon Graphics | ||||
| Bộ nhớ | 8GB Soldered DDR4-3200 | ||||
| Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) | ||||
| Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.0 | ||||
| Cổng giao tiếp |
|
||||
| Hệ điều hành | Win 11 | ||||
| Pin | 3 Cells 52.5WHrs | ||||
| Bảo mật | Fingerprint Reader | ||||
| Kích thước | 321.5 x 217.5 x 17.9 mm | ||||
| Trọng lượng | Around 1.5 kg (3.31 lbs) | ||||
| Màu sắc/ Chất liệu | Xám | ||||
| Hãng sản xuất | Lenovo | ||||
| Màu sắc | Xám | ||||
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 | ||||
| Dung lượng RAM | 8GB | ||||
| Kích thước màn hình | 14" | ||||
| Loại VGA | AMD - Radeon | ||||
| Dung lượng ổ cứng | 512GB | ||||
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||||
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82SB007MVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 6800U (upto 4.7 Ghz, 16MB) |
| RAM | 16GB (2x8GB) DDR5-4800 SO-DIMM |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485MHz, TGP 85W |
| Ổ cứng | 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
| Màn hình | 15.6 FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | 4Cell 60WHrs |
| Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm (14.16 x 10.49 x 0.86 inches) |
| Cân nặng | Starting at 2.315 kg (5.1 lbs) |
| Hệ điều hành | Win 11 |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82S90088VN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.3 / 4.7GHz, E-core 1.7 / 3.5GHz, 24MB |
| Chipset | Intel SoC Platform |
| RAM |
2x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 Two DDR4 SO-DIMM slots, dual-channel capable Up to 16GB DDR4-3200 offering |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485MHz, TGP 85W |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Camera | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm (14.16 x 10.49 x 0.86 inches) |
| Cân nặng | 2.315 kg (5.1 lbs) |
| Bảo mật | Camera privacy shutter |
| Hệ điều hành | Win 11 |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82SB007LVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 6600H (6C / 12T, 3.3 / 4.5GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
| Chipset | Intel SoC Platform |
| RAM | 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800, Up to 16GB DDR5-4800 offering |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485MHz, TGP 85W |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, Free-Sync, DC dimmer |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Camera | 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm (14.16 x 10.49 x 0.86 inches) |
| Cân nặng | 2.315 kg (5.1 lbs) |
| Bảo mật | Camera privacy shutter |
| Hệ điều hành | Win 11 |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Modell | Laptop Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ARH7 (82SJ0028VN) |
| CPU | AMD Ryzen 7 6800HS (16MB Cache, 3.20GHZ up to 4.70GHz, 8 cores, 16 Threads) |
| Memory | 16GB LPDDR5 Buss 6400 Onbo |
| SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen 4 NVMe |
| VGA | AMD Radeon 680M Graphics |
| Display | 14 Inch 2.8K (2880x1800) IPS 400nits Anti glare, 90Hz, 100% sRGB, Low Blue Light, TUV Eyesafe |
| bàn Phím | Backlit, English |
| Camera | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
| Audio | Stereo speakers with Dolby Audio, 2W 2, High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec |
| Other | 1 cổng USB-C 3.2 Gen 2, 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (Always On), 1 cổng USB 3.2 Gen 1, 1 cổng HDMI, 1 cổng microSD card reader, 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
| Wireless | Intel WiFi 6 11AX 2X2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
| Battery | 3 Cell Battery, 56.5WHr |
| Weight | 1.4 Kg |
| SoftWare | Win 11H |
| Màu Sắc | Cloud Grey |
| Modell | Laptop Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ARH7 (82SJ0026VN) |
| CPU | AMD Ryzen 5 6600HS (16MB Cache, 3.30GHZ up to 4.50GHz, 6 cores, 12 Threads) |
| Memory | 16GB LPDDR5 Buss 6400 Onbo |
| SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen 4 NVMe |
| VGA | AMD Radeon 660M Graphics |
| Display | 14 Inch 2.8K (2880x1800) IPS 400nits Anti glare, 90Hz, 100% sRGB, Low Blue Light, TUV Eyesafe |
| Bàn Phím | Backlit, English |
| Camera | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
| Audio | Stereo speakers with Dolby Audio, 2W 2, High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec |
| Other | 1 cổng USB-C 3.2 Gen 2, 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (Always On), 1 cổng USB 3.2 Gen 1, 1 cổng HDMI, 1 cổng microSD card reader, 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
| Wireless | Intel WiFi 6 11AX 2X2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
| Battery | 3 Cell Battery, 56.5WHr |
| Weight | 1.4 Kg |
| SoftWare | Win 11 Home |
| Màu Sắc | Cloud Grey |
| Modell | Laptop Lenovo IdeaPad 3 14IAU7 (82RJ001DVN) |
| CPU | Intel Core i5-1235U, 10C (2P +8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
| Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 |
| SSD | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
| VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
| Display | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
| Bàn Phím | Non-backlit, English |
| Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
| Audio | High Definition (HD) Audio |
| Standard Ports |
|
| Wireless | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Weight | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
| SoftWare | Win 11 Home |
| Màu Sắc | Abyss Blue |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82S9007UVN |
| Màu sắc | Trắng |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.3 / 4.7GHz, E-core 1.7 / 3.5GHz, 24MB |
| Chipset | Intel |
| RAM | 2x 8GB SO-DIMM DDR4-3200, Up to 16GB DDR4-3200 offering |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485MHz, TGP 85W |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, DC dimmer |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
| Pin | Integrated 60Wh |
| Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm (14.16 x 10.49 x 0.86 inches) |
| Cân nặng | ~2.315 kg |
| Hệ điều hành | Win Home Apac |
| Phần mềm khác | Office Trial |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82SB007HVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 6800H (8C / 16T, 3.2 / 4.7GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
| Chipset | AMD |
| RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR5-4800, Up to 16GB DDR5-4800 offering |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1500MHz, TGP 85W |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, Free-Sync, DC dimmer |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
| Pin | Integrated 60Wh |
| Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
| Kích thước | 359.6 x 266.4 x 21.8 mm (14.16 x 10.49 x 0.86 inches) |
| Cân nặng | ~2.315 kg |
| Hệ điều hành | Win Home Apac |
| Phần mềm khác | Office Trial |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Modell | Laptop LENOVO IdeaPad 3 14IAU7 82RJ0019VN |
| CPU | Intel Core i5-1235U, 10C (2P +8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
| Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 |
| Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Chỉ có SSD |
| VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
| Display | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
| Bàn Phím | Non-backlit, English |
| Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
| Audio | High Definition (HD) Audio |
| Standard Ports |
|
| Wireless | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Weight | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
| SoftWare | Win 11 Home |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Part Number | 82RJ000HVN |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U, 6C (2P +4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB |
| RAM | 8GB Soldered DDR4-3200, Up to 16GB (8GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
| VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
| Cổng giao tiếp |
|
| Kết nối mạng |
WLAN 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Webcam | HD720p camera |
| Pin | Model with 45Wh battery: MobileMark 2018: 6 hr Local video (1080p) playback@150nits: 10 hr |
| Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm (12.76 x 8.49 x 0.78 inches) |
| Cân nặng | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
| Hệ điều hành | Win 11 |
| Dòng CPU | Intel Core i3 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Modell | Laptop Lenovo IdeaPad 5 14ABA7 82SE007DVN |
| CPU | AMD Ryzen 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
| Memory | 16GB Soldered DDR4-3200 |
| SSD | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
| VGA | AMD SoC Platform |
| Display | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Bàn Phím | Backlit, English |
| Camera | FHD 1080p with Privacy Shutter |
| Audio | High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec |
| Standard Ports |
|
| Wireless | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
| Weight | Around 1.39 kg (3.06 lbs) |
| SoftWare | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Màu sắc | Xám |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Modell | Lenovo IdeaPad 3 15ABA7 82RN006YVN |
| CPU | AMD Ryzen 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
| Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 |
| SSD | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
| VGA | AMD SoC Platform |
| Display | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
| Bàn Phím | Non-backlit, English |
| Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
| Audio | High Definition (HD) Audio |
| Standard Ports |
|
| Wireless | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Weight | Starting at 1.63 kg (3.59 lbs) |
| SoftWare | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Màu sắc | Xám |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Modell | Laptop Lenovo IdeaPad 3 14IAU7 82RJ001BVN |
| CPU | Intel Core i5-1235U, 10C (2P +8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
| Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 |
| SSD | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
| VGA | Intel SoC Platform |
| Display | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
| Bàn Phím | Non-backlit, English |
| Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
| Audio | High Definition (HD) Audio |
| Standard Ports |
|
| Wireless | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Weight | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
| SoftWare | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Màu sắc | Xanh |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Modell | Laptop Lenovo IdeaPad 3 15ABA7 82RN0070VN |
| CPU | AMD Ryzen 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
| Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 |
| SSD | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
| VGA | AMD SoC Platform |
| Display | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
| Bàn Phím | Backlit, English |
| Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
| Audio | High Definition (HD) Audio |
| Standard Ports |
|
| Wireless | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
| Weight | Starting at 1.63 kg (3.59 lbs) |
| SoftWare | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Màu sắc | Xám |
| Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Loại VGA | AMD - Radeon |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Bảo hành | 24 tháng |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |