|
CPU |
Intel Core i3-1215U (10MB Cache, 3.3GHz, Turbo Boost 4.4GHz) |
||
|
RAM |
8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz |
||
|
Ổ cứng |
256GB M.2 PCIe NVMe SSD |
||
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
||
|
Màn hình |
15.6'' FHD 120Hz 250nits |
||
|
Chuẩn WIFI |
WLAN 802.11ax |
||
|
Bluetooth |
BT 5.2 |
||
|
Hệ điều hành |
Win 11SL | ||
| Bảo hành | 12 tháng |
|
Model |
N5620-i5P165W11SLU |
|
CPU |
Intel Core i5-1240P (3.3GHz~ 4.4GHz) 12 Cores 16 Threads |
|
Memory |
16GB(8x2) DDR4 3200MHz, 2 khe cắm hỗ trợ tối đa 32GB |
|
Màn hình |
16 Inch FHD (1920 x 1200) 16:10, 250 nit, |
|
WLAN |
WiFi 6E 2x2 + Bluetooth 5.2 |
|
Cổng kết nối |
|
|
Pin |
54Wh |
|
Trọng lượng |
1.87 kg |
|
Kích thước |
356.78 x 251.9 x 15.67~18.3mm |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Hệ điều hành | Win11 SL |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Part number | N3520-i5U085W11BLU |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit, 250 nit, Narrow Border |
| Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C® port with DisplayPort 1.4 (on 12th Gen Processor configured with Type-C®)* 1 USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with Type-C®) 2 USB 3.2 Gen 1 ports (on systems configured with non Type-C®) 1 USB 2.0 port 1 Power Jack 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 1.4 port |
| Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth 5.2 |
| Pin | 3 Cell, 41 Wh, integrated |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Màu sắc | Đen |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Part number | 70296960 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB DDR4 Bus 3200MHz, Max 32GB |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics + Nvidia MX550 2G |
| Ổ cứng | 512GB SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6 Inch FHD 1920x1080, Non-Touch, AG, WVA, LED Backlit, 250 nit, Narrow Border |
| Cổng giao tiếp | SD Card Reader | USB 3.0 | HDMI 1.4b | USB 3.2 Gen 1 x 2 | Headphone & Microphone Audio Jack |
| Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) |
| Pin | 3 Cell, 41 Wh, integrated |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Part number | 71001747 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (upto 4.7Ghz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit, 250 nit, Narrow Border |
| Cổng giao tiếp | SD Card Reader | USB 3.0 | HDMI 1.4b | USB 3.2 Gen 1 x 2 | Headphone & Microphone Audio Jack |
| Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) |
| Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Màu sắc | Đen |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Dung lượng RAM | 8GB (1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz) |
| Kích thước màn hình | 15.6" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Part Number | 71003264 |
| Màu sắc | Carbon Black |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U (upto 4.4Ghz, 10MB) |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| RAM | 8GB DDR4 2666Mhz (1 x 8GB) |
| Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe |
| Màn hình | 15.6 FHD (1920 x 1080), 120Hz, WVA, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, LED-Backlit |
|
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 2.0, 1 x headset (headphone and microphone combo), 1 x HDMI 1.4 |
| Kết nối mạng | 80211ax Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.2 |
| Kích thước | 16.96mm x 358.50mm x 235.56mm (HxWxD) |
| Cân nặng | 1.65 kg |
| Pin | 3 Cell - 41Wh |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Home and Student 2021Windows 11 Home |
|
Bộ vi xử lý |
|
|
Công nghệ CPU |
Intel Core i5-1235U |
|
Số nhân |
10 |
|
Số luồng |
12 |
|
Tốc độ tối đa |
4.40 GHz |
|
Bộ nhớ đệm |
12 MB |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
|
RAM |
8GB (1x8GB) |
|
Loại RAM |
DDR4 |
|
Tốc độ Bus RAM |
3200MHz |
|
Số khe cắm |
- |
|
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
|
Ổ cứng |
|
|
Dung lượng |
512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
|
Tốc độ vòng quay |
|
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
|
Màn hình |
|
|
Kích thước màn hình |
14.0 inch |
|
Độ phân giải |
FHD+ (1920 x 1200) |
|
Tần số quét |
60Hz |
|
Công nghệ màn hình |
16:10, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
802.11ac 1x1 WiFi |
|
LAN |
|
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.2 |
|
Bàn phím , Chuột |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
|
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
2 USB 3.2 |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 HDMI 1.4 port |
|
Tai nghe |
1 Audio jack |
|
Camera |
720p at 30 fps HD camera, single-integrated microphone |
|
Card mở rộng |
1 SD Media Card Reader |
|
LOA |
2 Loa |
|
Kiểu Pin |
4 Cell |
|
Sạc pin |
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home + Office Home and Student 2021 |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
321.3 x 216.2 x 17.9 mm |
|
Trọng Lượng |
1.54 kg |
|
Màu sắc |
Bạc |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Part number | DGDCG2 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel Core i7-1255U (12MB Cache, 3.50GHZ up to 4.70GHz, 10 cores, 12 Threads) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 8GB DDR4 Bus 3200MHz, Max 32GB |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 14.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView |
| Cổng giao tiếp |
2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery 1 Audio jack 1 HDMI 1.4 port 1 power-adapter port |
| Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
| Pin | 4 Cell Battery, 54WHr |
| Cân nặng | ~1.54 Kg |
| Hệ điều hành | Win 11SL |
| Màu sắc | Bạc |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 16" |
| Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Hệ điều hành | Win 11 |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
|
Nhà sản xuất |
Dell |
|
Model |
71003262 |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
CPU |
Intel Core i7-1255U (Up to 4.7GHz) 10 Cores 12 Threads |
|
Card VGA |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Memory |
8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz, 2 slot tối đa 32GB |
|
Ổ cứng |
Chỉ có SSD |
|
Bàn phím |
Standard Keyboard, touch pad cảm ứng đa điểm |
|
Màn hình |
15.6 Inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display |
|
Lan |
None |
|
WLAN |
80211ax Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.2 |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Cổng kết nối |
|
|
Webcam |
720P HD Camera |
|
Audilo |
Stereo speakers |
|
Pin |
41Wh |
|
Trọng lượng |
1.65 kg |
|
Kích thước |
358.5 x 235.56 x 16.96~21.07 mm |
|
Bảo hành |
12 tháng |
| Hệ điều hành - Operat | Windows 11 Home + Office HS 2021 bản quyền | ||
| Bộ xử lý - CPU |
AMD Ryzen 7-5825U (2.00GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache) |
||
| Bo mạch chủ - Mainboard | -- | ||
| Màn hình - Monitor |
16.0inch FHD+(1920 x 1200) WVA Anti-glare, 60Hz |
||
| Bộ nhớ trong - Ram |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (2 x slots SoDIMM, max 32GB) |
||
| Ổ đĩa cứng - HDD | 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4 SSD | ||
| Ổ đĩa quang - CD/DVD | -- | ||
| Card đồ hoạ - Video | AMD Radeon Graphics | ||
| Card Âm thanh - Audio | -- | ||
| Đọc thẻ - Card reader | 1 x SD card slot | ||
| Webcam | RGB FHD camera | ||
| Finger Print | Có bảo mật vân tay | ||
| Giao tiếp mạng - Communications | Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax) | ||
| Cổng giao tiếp - Port |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports |
||
| Bluetooth | Bluetooth 5.1 | ||
| Pin | 4Cell 54WHrs | ||
| Trọng lượng | 1.97 kg | ||
| Màu sắc | Bạc | ||
| Bảo hành | 12 tháng |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Part number | DGDCG1 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB) |
| Chipset | Intel |
| RAM | 16GB DDR4 |
| VGA | NVIDIA GeForce MX570 2GB GDDR6 |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | Không |
| Màn hình | 14.0 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz, Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView |
| Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports, 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery, 1 Audio jack, 1 HDMI 1.4 port, 1 power-adapter port |
| Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 Bluetooth 5.2 Wireless Card |
| Pin | 4 Cell Battery, 54WHr |
| Cân nặng | ~1.54 Kg |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Màu sắc | Bạc |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Kích thước màn hình | 14" |
| Độ phân giải | Full HD + (1080 x 2160) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| Loại VGA | Nvidia - Geforce |