Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | All In One Lenovo ThinkCentre Neo 30a 24 Gen3 |
Part Number | 12B000D2VN |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1260P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.1 / 4.7GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 18MB |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Functions as UHD Graphics |
DVD | None |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 For installing HDD storage, assembly kits are needed. The kits only come with HDD models. Up to two drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 SSD • 2.5" HDD up to 1TB • M.2 SSD up to 1TB |
Ports |
|
Màn hình | 23.8" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 72% NTSC |
Camera | HD 720p |
Kết nối | Intel® 9560, 11ac 2x2 + BT5.0 |
Hệ điều hành | Windows® 11 Home Single Language, English |
Kích thước | 541 x 185 x 433.6 mm (21.3 x 7.3 x 17.1 inches) |
Cân nặng | Around 6.7 kg (14.8 lbs) |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Hãng sản xuất |
HP |
Part number |
73D03PA |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-12500 (upto 4.6Ghz, 18MB) |
RAM |
8 GB DDR5-4800 MHz |
Ổ cứng |
512 GB PCIe NVMe SSD |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics 770 |
Ô đĩa quang |
Không |
Keyboard & Mouse |
Có kèm theo máy |
Cổng kết nối |
- Trước: 1 x USB Type-A 10Gbps, 1 x USB Type-A 10Gbps, 1 x USB Type-C 20Gbps - Sau: 1 x RJ-45, 3 x USB Type-A 10Gbps, 2 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 2.1 |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Kích thước |
17.7cm x 17.5cm x 3.4cm (W x D x H) |
Cân nặng |
1.42 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Pentium |
RAM | 8 GB DDR4-2933 MHz RAM (1 x 8 GB) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Đồ hoạ | Intel UHD Graphics 710 |
Ports | 4 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 headphone/microphone combo |
Expansion Slots | 2 M.2; 1 PCIe x16; 1 PCIe x1 |
Network Interface | Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
Wireless | Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 combo |
Keyboard+Mouse | Có |
Kích thước/ Cân nặng |
9.5 x 30.3 x 27 cm ~3.02 kg |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Model | HP Pro Tower 280 G9 |
Part Number | 72J49PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 3.20Ghz up to 4.60Ghz |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB), 2 khe cắm Ram, up to 64GB |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không DVD |
Front Ports | 1 x headphone/microphone combo; 4 x SuperSpeed USB 5Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB 10Gbps signaling rate |
Rear ports | 1 x HDMI; 1 x line in; 1 x line out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x serial; 1 x VGA; 2 x USB 2.0 |
Kết nối mở rộng | 1 x full-height PCI; 1 x PCIe x1; 1 x PCIe x16; 2 x M.2 |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Kích thước | 15.5 x 30.3 x 33.7 cm |
Trọng lượng | ~4.70 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Tên Hãng: Dell
Model: 3511C P112F001CBL
Bộ VXL: Core i3 1115G4 3.0Ghz up to 4.1Ghz-6Mb
Cạc đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
Bộ nhớ: 4Gb (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB)
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 256Gb SSD/ No DVDW
Màn hình: 15.6Inch Full HD
Kết nối: LAN, Wifi, Bluetooth
Cổng giao tiếp: 1 x USB Type C , 2 x USB 3.1 , 1 x USB 2.0 , 1 x SD card slot , LAN 100 Mbps
Webcam: Có
Nhận dạng vân tay: Không có
Nhận diện khuôn mặt: Không có
Tính năng khác: Màn hình Full HD
Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Student
Pin: 3 cell
Kích thước: 38.1 x 26.7 x 2.6 cm
Trọng lượng: 1.9 kg
Màu sắc/ Chất liệu: Màu đen
+ CPU : AMD Ryzen 3 2200GE (3.2 Upto 3.6GHz, 4 nhân 4 luồng, 6MB Cache)
+ RAM : 8GB DDR4 3200MHz
+ SSD : NVMe 128GB
+ VGA : AMD Radeon Vega 8 Graphics
+ Cổng kết nối : 6 x USB 3.1 Gen 1, 2 x DisplayPort , 1 x HDMI
+ Kích thước : 17.7 x 17.5 x 3.4 cm
+ Cân nặng : 1.3kg
+ Keyboard và Mouse
Core i5 10500 (6*3.1)/ 8GD4/ SSD 256Gb/ Wlac/ BT/ KB/ Đen/ W10SI) (46L70PA)
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
RAM | 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Đồ hoạ | Intel UHD Graphics 730 |
Ports | 4 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 headphone/microphone combo |
Expansion Slots | 2 M.2; 1 PCIe x16; 1 PCIe x1 |
Network Interface | Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
Wireless | Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi and Bluetooth 5 combo |
Keyboard+Mouse | Có |
Kích thước/ Cân nặng |
9.5 x 30.3 x 27 cm ~3.02 kg |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number |
60H34PA |
Màu sắc | Đen |
Chíp xử lý |
Intel Core i7-10700 2.9GHz up to 4.8GHz, 8MB |
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 2933MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel HD Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại |
Small Form Factor (SFF) |
Cổng I/O phía sau |
1 x HDMI, 1 x line in, 1 x line out, 1 x RJ-45, 1 x VGA, 4 x USB 2.0 |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
4.2 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
1 x 3-in-1 SD card reader, 1 x headphone/microphone combo, 4 x USB 5Gbps |
Kích thước |
9.5cm x 30.3cm x 27cm (W x D x H) |
Khối lượng |
4.2 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number |
60H32PA |
Màu sắc | Đen |
Chíp xử lý |
Intel Core i7-10700 2.9GHz up to 4.8GHz, 8MB |
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 2933MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel HD Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại |
Small Form Factor (SFF) |
Cổng I/O phía sau |
1 x HDMI, 1 x line in, 1 x line out, 1 x RJ-45, 1 x VGA, 4 x USB 2.0 |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
4.2 |
Kết nối mạng LAN |
Không Lan |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
1 x 3-in-1 SD card reader, 1 x headphone/microphone combo, 4 x USB 5Gbps |
Kích thước |
9.5cm x 30.3cm x 27cm (W x D x H) |
Khối lượng |
4.2 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number |
60H33PA |
Màu sắc | Đen |
Chíp xử lý |
Intel Core i5-10400 2.9GHz up to 4.3GHz, 6MB |
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 2666MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại |
Small Form Factor (SFF) |
Cổng I/O phía sau |
1 x HDMI, 1 x line in, 1 x line out, 1 x RJ-45, 1 x VGA, 4 x USB 2.0 |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
4.2 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
1 x 3-in-1 SD card reader, 1 x headphone/microphone combo, 4 x USB 5Gbps |
Kích thước |
9.5cm x 30.3cm x 27cm (W x D x H) |
Khối lượng |
4.2 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60M20PA |
Màu sắc | Đen |
Chíp xử lý |
Intel Pentium Gold G6405 up to 4.1GHz |
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 2666 MHz (1 x 4GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics 610 |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột cổng USB |
Phân loại |
Small Form Factor (SFF) |
Cổng I/O phía sau |
1 xHDMI, 1 x power connector, 1 x RJ-45, 1 x VGA, 4 x USB 2.0 |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
4.2 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
4 x USB, 1 x headphone/microphone combo |
Kích thước |
9.5cm x 30.3cm x 27cm (W x D x H) |
Khối lượng |
4.2 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60H29PA |
Màu sắc | Đen |
Chíp xử lý |
Intel Core i5-10400 2.9GHz up to 4.3GHz, 6MB |
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 2666MHz (1 x 4GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại |
Small Form Factor (SFF) |
Cổng I/O phía sau |
1 x HDMI, 1 x line in, 1 x line out, 1 x RJ-45, 1 x VGA, 4 x USB 2.0 |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
4.2 |
Kết nối mạng LAN |
Không Lan |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
1 x 3-in-1 SD card reader, 1 x headphone/microphone combo, 4 x USB 5Gbps |
Kích thước |
9.5cm x 30.3cm x 27cm ((W x D x H) |
Khối lượng |
4.2 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number |
60G66PA |
Màu sắc | Đen |
Chíp xử lý |
Intel Core i3-10105 3.7GHz up to 4.4GHz, 6MB |
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 2666MHz (1 x 4GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại |
Small Form Factor (SFF) |
Cổng I/O phía sau |
1 x HDMI, 1 x line in, 1 x line out, 1 x RJ-45, 1 x VGA, 4 x USB 2.0 |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI |
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
4.2 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
1 x 3-in-1 SD card reader, 1 x headphone/microphone combo, 4 x USB 5Gbps |
Kích thước |
9.5cm x 30.3cm x 27cm ((W x D x H) |
Khối lượng |
4.2 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất |
HP | |
Chủng loại |
TP01-3017d | |
Part Number |
6K7H2PA | |
Kiểu dáng |
Tower |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7-12700F | |
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200MHz |
|
VGA |
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER 4GB GDDR6 | |
Ổ cứng |
512GB Chỉ có SSD |
|
Giao tiếp mạng |
Integrated 10/100/1000 GbE LAN | |
Audio |
|
|
Cổng giao tiếp |
1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x headphone/microphone combo 1 x HP 3-in-1 memory card reader |
|
Ổ quang |
None |
|
Phím chuột |
USB Keyboard & Mouse | |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
15.54 x 30.4 x 33.74 cm | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Loại VGA | Nvidia - Geforce | |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Hãng sản xuất |
HP |
Chủng loại |
TP01-3019d |
Part Number |
6K7H3PA |
Kiểu dáng |
Tower |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-12400F |
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 2666MHz |
VGA |
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER (4 GB GDDR6 dedicated) |
Ổ cứng |
SSD 512GB PCIe NVMe M.2 |
Giao tiếp mạng |
Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
Audio |
|
Cổng giao tiếp |
1 x SuperSpeed USB Type-C 5Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x headphone/microphone combo 1 x HP 3-in-1 memory card reader |
Ổ quang |
None |
Phím chuột |
USB Keyboard & Mouse |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
15.54 x 30.4 x 33.74 cm |
Hãng sản xuất |
HP | ||
Chủng loại |
TP01-3009d | ||
Part Number |
6K7A8PA | ||
Kiểu dáng |
Tower |
||
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-12400 | ||
Bộ nhớ trong |
4GB DDR4 2666MHz | ||
VGA |
Intel UHD Graphics 730 | ||
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
||
Giao tiếp mạng |
Integrated 10/100/1000 GbE LAN | ||
Audio |
|
||
Cổng giao tiếp |
1 x SuperSpeed USB Type-C 5Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x headphone/microphone combo 1 x HP 3-in-1 memory card reader |
||
Ổ quang |
None |
||
Phím chuột |
USB Keyboard & Mouse | ||
Kích thước (rộng x dài x cao) |
15.54 x 30.4 x 33.74 cm | ||
Bảo hành | 12 tháng | ||
Loại VGA | VGA Onboard | ||
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Hãng sản xuất |
HP | ||
Chủng loại |
TP01-3008d | ||
Part Number |
6K7A9PA | ||
Kiểu dáng |
Tower |
||
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-12400 | ||
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200MHz | ||
VGA |
Intel UHD Graphics 730 | ||
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
||
Giao tiếp mạng |
Integrated 10/100/1000 GbE LAN | ||
Audio |
|
||
Cổng giao tiếp |
1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x headphone/microphone combo 1 x HP 3-in-1 memory card reader |
||
Ổ quang |
None |
||
Phím chuột |
USB Keyboard & Mouse | ||
Kích thước (rộng x dài x cao) |
15,54 x 30,4 x 33,74 cm | ||
Bảo hành | 12 tháng | ||
Hệ điều hành | Win 11 Home | ||
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất |
HP | |
Chủng loại |
TP01-3007d | |
Part Number |
6K7A7PA | |
Kiểu dáng |
Tower |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-12400 | |
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200MHz | |
VGA |
Intel UHD Graphics 730 | |
Ổ cứng |
512GB Chỉ có SSD |
|
Giao tiếp mạng |
Integrated 10/100/1000 GbE LAN | |
Audio |
|
|
Cổng giao tiếp |
1 x SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x headphone/microphone combo 1 x HP 3-in-1 memory card reader |
|
Ổ quang |
None |
|
Phím chuột |
USB Keyboard & Mouse | |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
15.54 x 30.4 x 33.74 cm | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Loại VGA | VGA Onboard | |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Hãng sản xuất |
HP | ||
Chủng loại |
TP01-3011d | ||
Part Number |
6K7B1PA | ||
Kiểu dáng |
Tower |
||
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3-12100 | ||
Bộ nhớ trong |
4GB DDR4 2933MHz | ||
VGA |
Intel UHD Graphics 730 | ||
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
||
Giao tiếp mạng |
Integrated 10/100/1000 GbE LAN | ||
Audio |
|
||
Cổng giao tiếp |
1 x SuperSpeed USB Type-C 5Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x headphone/microphone combo |
||
Ổ quang |
None |
||
Phím chuột |
USB Keyboard & Mouse | ||
Kích thước (rộng x dài x cao) |
15.54 x 30.4 x 33.74 cm | ||
Bảo hành | 12 tháng | ||
Hệ điều hành | Win 11 Home | ||
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 11SE00DQVA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12400, 6C (6P + 0E) / 12T, P-core 2.5 / 4.4GHz, 18MB |
RAM | 1x 8GB UDIMM DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics 730 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Ports |
Front:
Rear:
|
Kết nối mạng | Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Kích thước | 145 x 294 x 340 mm (5.71 x 11.57 x 13.39 inches) |
Cân nặng | Around 5.5 kg (12.1 lbs) |
Dung lượng ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Non OS |