Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W1S8Y900 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6-inch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel Wi-Fi® 6 AX201, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.2 |
Pin | 3Cell, 65WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.47 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Có |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TBS51B00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 Gen 11th (up to 5.0Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8Gb (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax. 2x2 + BT5.1 |
Camera |
720p HD with webcam privacy cover |
Pin | 3Cell |
Kích thước |
17.9mm x 324mm x 220mm / 0.70" x 12.75" x 8.66" |
Cân nặng | 1.59 kg |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TES37K00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 Gen 11th (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | NVIDIA GeForce MX350 2GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 720p with Privacy Shutter |
Kết nối mạng |
Intel AX200 11ax, 2x2 Bluetooth 5.2 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Pin | 3Cell, 45Wh |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W6007XVA |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 Gen 11th (up to 5.0Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps / USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x HDMI 2.0 1x microSD card reader 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2, Bluetooth v5.1 |
Camera | IR & 720p with Privacy Shutter |
Pin | 57Wh |
Kích thước | 365,8 x 248 x 19,1 mm (14,40 x 9,76 x 0,75 inch) |
Cân nặng | 1,783 kg (3,93 lbs) |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TBS4EN00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8Gb |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | |
Camera |
720p HD with webcam privacy cover |
Pin | |
Kích thước |
17.9mm x 324mm x 220mm / 0.70" x 12.75" x 8.66" |
Cân nặng | 1.59 kg |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VX008GVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 non-ECC + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 non-ECC One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 50Wh |
Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.502 kg (3.31 lbs) |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VX008HVN |
Màu sắc | Grey |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 non-ECC + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 non-ECC One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 One drive, up to 2TB M.2 2280 SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 50Wh |
Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.502 kg (3.31 lbs) |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Win 10P |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VX00D9VA |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 non-ECC + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 non-ECC One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 50Wh |
Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.502 kg (3.31 lbs) |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VX00EFVA |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 48GB (16GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 50Wh |
Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.502 kg (3.31 lbs) |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VX00EMVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1185G7 (4C / 8T, 3.0 / 4.8GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
16GB Soldered DDR4-3200 non-ECC One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 48GB (16GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
Pin | Integrated 50Wh |
Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.502 kg (3.31 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20XW00GCVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1185G7 (4C / 8T, 3.0 / 4.8GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
16GB Soldered LPDDR4x-4266 Memory soldered to systemboard, no slots, 8-channel 16GB soldered memory, not upgradable |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x HDMI 2.0 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a) |
Kết nối mạng | 100/1000M (Adapter Needed) Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 315 x 221.6 x 14.9 mm (12.4 x 8.72 x 0.59 inches) |
Cân nặng | ~1.133 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W1S8Y900 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 1x8GB Soldered DDR4-3200, Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 50Wh |
Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
Cân nặng | ~1.53 kg (3.37 lbs) |
Hệ điều hành | Dos |
Đèn LED | Backlit, English |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20Y700BJVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5700U (8C / 16T, 1.8 / 4.3GHz, 4MB L2 / 8MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | RTL8822CE 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Pin | Integrated 45Wh |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 324 x 220.7 x 17.9 mm |
Cân nặng | Starting at 1.64 kg (3.62 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Bảo mật | |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TES49400 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1135G7 |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz 1 khe, tối đa 32GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 45Wh. 3 cells |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm |
Cân nặng | Starting at 1.7 kg |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20VYS27N00 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Core i5 1135G7 2.4 Ghz up to 4.2Ghz-8Mb |
Chipset | Intel |
RAM | 16Gb (8GB Soldered DDR4-3200 non-ECC + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 non-ECC/ Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200) |
VGA | NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0Inch Full HD |
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps / USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x HDMI 2.0 1x microSD card reader 1x Headphone 1x microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 + 100/1000M |
Pin | 4 Cell, 54 Wh, integrated |
Camera | |
Kích thước | 329.4 x 227.5 x 17.9 mm (12.97 x 8.96 x 0.70 inches) |
Cân nặng | 1.502 kg |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 Gen 11th (up to 5.0Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16Gb (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 220nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX201 11ax. 2x2 + BT5.1 |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Pin | 3Cell |
Kích thước | 324 x 220 x 17.9 mm (12.76 x 8.66 x 0.7 inches) |
Cân nặng | ~1.64 kg (3.62 lbs) |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1260P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.1 / 4.7GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 18MB |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB Soldered LPDDR5-4800, not upgradable |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2 + BT5.2 |
Camera | IR & 1080p with Privacy Shutter |
Pin | 3Cell |
Kích thước | 317.5 x 226.9 x 16.6 mm (12.5 x 8.93 x 0.65 inches) |
Cân nặng | ~1.21 kg (2.67 lbs) |
Bảo mật | Fingerprint |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20Y700BCVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 5500U (6C / 12T, 2.1 / 4.0GHz, 3MB L2 / 8MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối |
RTL8822CE 11ac, 2x2 + BT5.0 100/1000M |
Pin |
Integrated 45Wh MobileMark 2018: 12.8 hr (45Wh) 65W USB-C (3-pin) |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 324 x 220.7 x 20.9 mm (12.76 x 8.69 x 0.82 inches) |
Cân nặng | 1.69 kg (3.73 lbs) |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20Y700BFVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5700U (8C / 16T, 1.8 / 4.3GHz, 4MB L2 / 8MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 One memory soldered to systemboard, one DDR4 SO-DIMM slot, dual-channel capable Up to 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối |
RTL8822CE 11ac, 2x2 + BT5.0 100/1000M |
Pin |
Integrated 45Wh MobileMark 2018: 12.8 hr (45Wh) 65W USB-C (3-pin) |
Camera | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 324 x 220.7 x 20.9 mm (12.76 x 8.69 x 0.82 inches) |
Cân nặng | 1.69 kg (3.73 lbs) |
Hệ điều hành | Non OS |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W000UYVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB Soldered DDR4-3200 Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | Integrated 50Wh |
Webcam | IR & 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
Cân nặng | ~1.53 kg (3.37 lbs) |
Hệ điều hành | Non OS |
Đèn LED | Backlit, English |
Bảo mật | Fingerprint |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TBS2XR00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Core i5 1135G7 2.4 Ghz up to 4.2Ghz-8Mb |
Chipset | Intel |
RAM | 8Gb (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp | 1x USB 2.0
1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)| 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data, PD 3.0 and DP 1.4) 1x HDMI 1.4b 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 720p with ThinkShutter |
Kết nối | Intel AX201 11ax, 2×2
1x Ethernet (RJ-45) |
Pin | 3Cell, 45WH |
Webcam | 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 32.4 x 22.0 x 1.79 cm |
Cân nặng | Starting at 1.59 kg |
Hệ điều hành | Dos |
Bảo mật | Vân tay |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Tên Hãng | Lenovo | ||
Part number | 20WNS5UC00 | ||
Bộ VXL | Core i7 1165G7 2.8Ghz Up to 4.7Ghz-12Mb | ||
Cạc đồ họa | Intel Graphics HD 620 | ||
Bộ nhớ | 16Gb (ram onmain (không nâng cấp)) | ||
Ổ cứng/ Ổ đĩa q | Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2/ Không có |
Màn hình | 14.0Inch Full HD | ||
Kết nối | Intel AX210 11ax, 2x2 + BT5.2 +100/1000M | ||
Cổng giao tiếp | MicroSD card reader/ 02 USB 3.2 Gen 1/ 01 USB 3.2 Type-C Gen 1/ 01 USB 3.2 Type-C Gen 2 / Thunderbolt 3/ HDMI 1.4b | ||
Webcam | Có | ||
Nhận dạng vân tay | Có | ||
Nhận diện khuôn mặt | Không có | ||
Tính năng khác | Màn hình Full HD | ||
Hệ điều hành | Dos | ||
Pin | 6 cell | ||
Kích thước | 327.5 x 224.4 x 16.81 mm (12.89 x 8.83 x 0.66 inches) | ||
Trọng lượng | 1.36 kg | ||
Màu sắc/ Chất liệu | Black | ||
Hãng sản xuất | Lenovo | ||
Màu sắc | Đen | ||
Bảo hành | 36 tháng | ||
Dòng CPU | Intel Core i7 | ||
Dung lượng RAM | 16GB | ||
Kích thước màn hình | 14" | ||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | ||
Màn hình cảm ứng | Không | ||
Loại VGA | Nvidia - Geforce | ||
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Hãng sản xuất Len | Lenovo | Lenovo | Lenovo | Lenovo |
Bảo hành | 24 tháng | |||
Dòng CPU | Intel Core i7 | |||
RAM | 16GB | |||
Ổ cứng | Chỉ có SSD | |||
Kích thước màn hình | 14" | |||
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) | |||
Hệ điều hành | Win 11 Home | |||
Màu sắc | Đen | |||
Dung lượng RAM | 16GB | |||
Màn hình cảm ứng | Không | |||
Dung lượng ổ cứng | 512GB | |||
Loại VGA | VGA Onboard |