Sản phẩm | Bộ thu phát |
Hãng sản xuất | Totolink |
Model | LR1200 AC1200Mbps khe sim 4G |
Tốc độ LAN | 10/100/1000Mbps |
Tốc độ WIFI | Wifi AC1200Mbps |
Angten | 2 ăng ten ngoài |
Cổng giao tiếp | 4 cổng Lan |
Mô tả khác | Hỗ trợ lên đến 64 kết nối(2.4G+5G) Tốc độ LTE lên đến 150Mbps Khe cắm SIM, Cắm và sử dụng Test hiệu năng Wi-Fi Tính hợp Ăng ten đa hướng hiệu năng cao itotolink.net (Tên miền truy cập) Giao diện người dùng trên smartphone |
PHẦN CỨNG | |
---|---|
Cổng kết nối |
Micro USB |
Nút |
1 nút WPS 1 nút RST 1 nút Power |
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn Wi-Fi 1 đèn Pin 1 đèn cường độ tín hiệu 1 đèn tin nhắn |
Kích thước (L x W x H) |
100 x 60 x 15 mm |
Dung lượng Pin |
2200mAh |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Chuẩn kết nối |
IEEE 802.11b IEEE 802.11n |
Băng tần |
2.4GHz |
Tốc độ |
2.4GHz: Lên đến 150Mbps |
Bảo mật |
Open WPA2-PSK WPA/ WPA2 - PSK |
Dạng sóng tín hiệu |
LTE CAT 4, WCDMA LTE: B1, B3, B5, B7, B8, B38, B40, B41 WCDMA: B1/B8 |
Tốc độ 4G |
Tải xuống: 150Mbps Tải lên: 50Mbps |
Số lượng kết nối |
10 |
KHÁC | |
Qui chuẩn đóng gói |
1 Thiết bị Hướng dẫn cài đặt nhanh Cáp USB 1 Pin Li-ion |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: -10℃~45 ℃ Nhiệt độ lưu trữ: -20℃~70 ℃ Độ ẩm hoạt động: 5%~95% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~95% không ngưng tụ |
PHẦN CỨNG | |
---|---|
Cổng kết nối |
1 cổng WAN 100Mbps 4 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In |
Nguồn điện |
9V DC/ 0.5A |
Nút |
1 nút WPS/RST 1 nút Power |
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn Power 1 đèn CPU 1 đèn Wi-Fi 1 đèn WAN 4 đèn LAN |
Ăng-ten |
2 ăng ten liền 5dBi |
Kích thước (L x W x H) |
147.5 x 76 x 25 mm |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Chuẩn kết nối |
IEEE 802.11b IEEE 802.11n |
Băng tần |
2.4GHz |
Tốc độ |
2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động) |
EIRP |
2.4GHz < 20dBm |
Bảo mật |
WEP WPA WPA2 WPA/WPA2 |
PHẦN MỀM | |
Chế độ hoạt động |
Chế độ Router Chế độ Repeater Chế độ AP Chế độ WISP |
Kiểu WAN |
DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP (Dual Access) L2TP (Dual Access) |
Tính năng không dây |
Multiple SSIDs Chứng thực MAC WDS WPS |
Mạng |
VLAN IPv6 IPTV |
Lịch |
Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
Tường lửa |
Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL Cổng chuyển tiếp DMZ |
Quản lý |
Nâng cấp Firmware QoS TR-069 DDNS Kiểm soát truy cập |
KHÁC | |
Qui chuẩn đóng gói |
1 Thiết bị 1 nguồn 1 cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Sản phẩm | Bộ phát wifi |
Hãng sản xuất | Totolink |
Model | A830R |
Tốc độ LAN | 10/100Mbps |
Tốc độ WIFI | Băng tần kép chuẩn AC1200 với 300Mbps tần số 2.4G và 867Mbps tần số 5G |
Angten | ăng ten ngầm |
Cổng giao tiếp | 1 WAN, 4 LAN (10/100Mbps) |
Mô tả khác | Tương thích chuẩn Wi-Fi tiên tiến IEEE 802.11a/b/g/n/ac Thiết kế để bàn lịch lãm, trang nhã, không làm vướng víu không gian của bạn Multiple SSID cho phép tạo & quản lý mạng Wi-Fi truy cập an toàn cho khách hàng cùng chia sẻ mạng văn phòng công ty Hỗ trợ DHCP/ Static IP/ PPPoE/ PPTP/ L2TP Chuẩn bảo mật tiên tiến 64/128bit WEP, WPA, WPA2, WPA/WPA2 (TKIP+AES) Hỗ trợ IPTV & IPv6 Giao diện người dùng Phone UI cùng với tên miền truy cập itotolink.net – việc cài đặt chưa bao giờ dễ dàng đến thế |
Sản phẩm | Bộ thu phát |
Hãng sản xuất | Totolink |
Model | Mesh T6 V3 |
Chuẩn Wi-Fi | Wi-Fi 5 (802.11ac) |
Độ mạnh của sóng (các thiết bị mạng) | 300Mbps (2.4Ghz); 867Mbps (5Ghz) |
Băng tần sóng | 2.4GHz & 5GHz |
Số Ăng ten | 2 ăng ten ngầm |
Độ phủ sóng tối đa | 200m2 |
Kết nối và điều khiển | Ứng dụng TOTOLINK ROUTER |
Cổng giao tiếp |
1 cổng WAN 100Mbps (Thiết bị chính) |
Thiết kế & Trọng lượng | 89 mm x 89 mm x 68.5 mm (L x W x H) |
PHẦN CỨNG |
|
Cổng kết nối |
1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps 1 cổng USB 2.0 1 cổng DC In |
Nguồn điện |
12V DC/ 1A |
Nút |
1 nút WPS/RST |
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn CPU 1 đèn USB 2.0 1 đèn tín hiệu Wi-Fi 2.4G 1 đèn tín hiệu Wi-Fi 5G 1 đèn WAN 4 đèn LAN |
Ăng-ten |
4 ăng ten liền 5dBi |
Kích thước (L x W x H) |
210 x 160 x 66mm |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY |
|
Chuẩn kết nối |
IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n IEEE 802.11ac |
Băng tần |
2.4GHz 5GHz |
Tốc độ |
2.4GHz: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps |
EIRP |
2.4GHz < 20dBm 5GHz < 20dBm |
Bảo mật |
WEP WPA WPA2 WPA/WPA2 |
PHẦN MỀM |
|
Chế độ hoạt động |
Chế độ Gateway Chế độ Repeater Chế độ Bridge Chế độ WISP |
Kiểu WAN |
DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Tính năng không dây |
Multiple SSIDs Chứng thực MAC WDS WPS |
Lịch |
Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
Tường lửa |
Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL Cổng chuyển tiếp DMZ |
Quản lý |
Nâng cấp Firmware QoS DDNS Kiểm soát truy cập |
KHÁC |
|
Qui chuẩn đóng gói |
1 Thiết bị 1 nguồn 1 cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Sản phẩm | Bộ thu phát |
Hãng sản xuất | Totolink |
Model | CP300 300Mbps (ngooài trời) |
Tốc độ LAN | 10/100Mbps |
Tốc độ WIFI | Wifi 300Mbps |
Angten | ăng ten ngầm |
Kích thước | N/A |
Mô tả khác | Chức năng mở rộng vùng phủ sóng với nhiều cách khác nhau: Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào;Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây. |
Hãng sản xuất | Totolink |
Model | A720R AC1200Mbps |
Tốc độ LAN | 1 WAN, 2 LAN (10/100Mbps) |
Tốc độ WIFI | Tốc độ băng tần kép 1167Mbps, gồm 300Mbps băng tần 2.4GHz và 867Mbps băng tần 5GHz |
Angten | 4 Ăng-ten 5dBi công suất phát mạnh cho khả năng xuyên tường tốt hơn |
Cổng giao tiếp | 1 WAN, 2 LAN (10/100Mbps) |
Mô tả khác | Router Wi-Fi băng tần kép chuẩn AC1200 - Tương thích chuẩn IEEE 802.11 a/b/g/n/ac - Công nghệ Beamforming xử lý Wi-Fi ổn định - Dễ dàng cài đặt và quản lý trên APP - Hỗ trợ IPTV, IPv6 của tất cả nhà mạng Việt Nam - Tính năng lập lịch, Guest network, Quản lý của phụ huynh, QoS, DDNS, Firewall, Virtual Server, VPN Passthrough... |
Thương hiệu | Asus |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Taiwan |
Nơi sản xuất | Trung Quốc |
Loại sản phẩm | Router wifi |
Loại anten | Gắn Ngoài 5 dBi ăng-ten x 4 |
Tốc độ mạng | 600 Mbps (2,4GHz) và 867 Mbps (5GHz) |
Cổng kết nối | 1 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng LAN USB 2.0 x 1 |
Model | RT-AC1500UHP |
Trọng lượng | 348g |
Phụ kiện đi kèm | Adapter, Hướng dẫn sử dụng |
Sản phẩm | Bộ phát wifi 6 |
Hãng sản xuất | Asus |
Model | GAMING TUF-AX5400 |
Tốc độ LAN | 10/100/1000Mbps |
Tốc độ WIFI | 5400Mbps (2.4Ghz:574Mbps+ 5GHz: 4804Mbps) |
Angten | 6 ăng-ten rời |
Cổng giao tiếp | 4 port x Giga Lan, 1x Giga Wan, 1 x USb 3.2. |
Mô tả khác |
- ASUS Gaming TUF-AX5400 Wifi AX5400, Wifi 6 (802.11ax), AiMesh 360 WIFI Mesh, AiProtection, 2 băng tần chuẩn cho tổng tốc độ 5400Mbps (2.4Ghz:574Mbps+ 5GHz: 4804Mbps), 6 ăng-ten 5dBi. Vi xử lý Tri-core 1.5Ghz, RAM 512MB, 256MB Flash. - Beamforming: tập trung sóng đến các thiết bị cũng có công nghệ beamforming. - OFDMA: chia mỗi kênh thành các kênh con, cho phép bó và phát đồng thời các tín hiệu đến nhiều thiết bị, giảm được độ trễ Wi-Fi. - Tính năng nổi bật: Parental control, AiProtection, Adaptive QoS |
Hãng sản xuất |
Linksys |
Chủng loại |
Velop Dual Bank AC3900 |
Ports |
2 x RJ45 cho 10/100/1000/Gigabits BaseT cho mạng LAN/WAN |
Nguồn điện |
Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) |
Tính năng đặc biệt |
Hỗ trợ Dual-Band Wi-Fi Mesh 2.4Ghz + 5GHz Kết nối không dây chuẩn 802.11 b/g/n/ac, mã hóa WEP, WAP & WAP2 Kết nối dạng modular kết nối nhiều nút mạng dưới dạng Mesh Kết nối được với Amazon Alexa |
Thiết bị kèm theo |
3 x Velop Dual Bank AC1300 |
Tên sản phẩm |
- Bộ Phát Sóng Wifi Router Chuẩn N 300Mbps Tenda N301 - Hàng Chính Hãng |
Thông tin chung |
- Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz - Chuẩn kết nối: 802.11 b/g/n - Tốc độ 2.4GHz: 300Mbps - Ăng-ten: 2x ngoài / 5 d
|
Màu sắc | - Trắng |
Bảo hành | - 36 tháng |
Sản phẩm | Bộ phát wifi |
Hãng sản xuất | Asus |
Model | RT-AX55 AX1800Mbps (Màu trắng) |
Tốc độ LAN | 10/100/1000Mbps |
Tốc độ WIFI | Tốc độ WiFi cực nhanh - RT-AX55 hỗ trợ băng thông 80MHz và 1024-QAM cho các kết nối không dây nhanh hơn đáng kể. Với tổng tốc độ mạng không dây lên tới 1800Mbps – trong đó 574 Mbps trên băng tần 2.4GHz và 1201 Mbps trên băng tần 5GHz. |
Angten | 4 ăng-ten rời 5dBi |
Cổng giao tiếp | 1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN |
Mô tả khác | Bộ định tuyến AX1800 Dual Band WiFi 6 (802.11ax) hỗ trợ công nghệ MU-MIMO và OFDMA, với bảo mật mạng AiProtection Classic do Trend Micro™ cung cấp, tương thích với hệ thống WiFi AiMesh của ASUS Tiêu chuẩn WiFi thế hệ tiếp theo - Hỗ trợ chuẩn WiFi mới nhất 802.11AX (WiFi 6) và băng thông 80 MHz cho dung lượng và hiệu quả tốt hơn Tốc độ WiFi cực nhanh - RT-AX55 hỗ trợ băng thông 80MHz và 1024-QAM cho các kết nối không dây nhanh hơn đáng kể. Với tổng tốc độ mạng không dây lên tới 1800Mbps – trong đó 574 Mbps trên băng tần 2.4GHz và 1201 Mbps trên băng tần 5GHz. Tăng dung lượng và hiệu quả - Không chỉ hỗ trợ MU-MIMO mà còn hỗ trợ cả kỹ thuật OFDMA để phân bổ hiệu quả các kênh, giao tiếp với nhiều thiết bị cùng lúc Bảo vệ cho Mạng gia đình của bạn - AiProtection miễn phí trọn đời, do Trend Micro™ cung cấp, ngăn chặn các mối đe dọa bảo mật internet cho tất cả các thiết bị thông minh được kết nối của bạn. Tương thích tốt hơn với hệ thống Mesh - Tương thích với hệ thống WiFi ASUS AiMesh để phủ sóng mượt toàn bộ ngôi nhà. Công nghệ NitroQAM ™ (1024-QAM) - Công nghệ NitroQAM ™ (1024-QAM) cho phép tốc độ dữ liệu lên mức 25% trong khi tiêu chuẩn cũ bị giới hạn ở 256-QAM. |