Thương hiệu | D-LINK |
Đặc điểm | Băng tần hỗ trợ 2.4 GHz / 5 GHz Chuẩn kết nối 802.11 a/g/n/ac Cổng kết nối 2x LAN Gigabit Ăng ten 3x ngầm Tốc độ 2.4GHz - 300Mbps / 5.0GHz - 867Mbps Nguồn điện cấp 110V - 240V AC |
Bảo hành | 24 |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Bộ Phát Wifi Mesh D-Link COVR-C1203 MU-MIMO nổi bật với kiểu dáng là quả cầu hình tam giác giống hệt nhau, nhỏ gọn và rất bắt mắt, người dùng hoàn toàn có thể sử dụng như một vật trang trí khi đặt cạnh TV, trên bàn làm việc hoặc bất cứ đâu mà bạn không phải lo lắng về việc “lạc lõng” nội thất của ngôi nhà, văn phòng.
Thiết kế khá nhỏ gọn, đẹp mắt và giống hệt nhau. Mặt trên của mỗi nút COVR là một mảnh ghép có thể tháo rời và thay thế bằng các mảnh ghép khác với 3 màu sắc riêng biệt. Các mảnh ghép này đều chứa biểu trưng 'COVR' với đèn LED nhiều màu phát sáng để biểu thị trạng thái, chẳng hạn như khởi động, kết nối hoặc hoạt động bình thường.
Theo thông tin từ nhà sản xuất, mỗi nút COVR là một Wi-Fi router băng tần kép, hỗ trợ chuẩn 802.11ac thế hệ mới, có khả năng cung cấp tốc độ tối đa lên đến 1.200Mbps (trong đó tối đa lên đến 300Mbps trên băng tần 2.4GHz và 866Mbps trên băng tần 5GHz). Với tốc độ này, hệ thống mạng không dây Corv hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu kết nối của mọi thiết bị cho mọi tác vụ mạng hàng ngày như giải trí với video chuẩn HD, chơi game trực tuyến,…
Bên trong mỗi nút COVR là 3 ăng ten MIMO bên trong hiệu năng cao, có khả năng thu tín hiệu Wi-Fi rất tốt, đồng thời phát ra một vùng phủ sóng rộng với hiệu suất ổn định. Theo D-Link, bộ 3 nút COVR này có khả năng tạo vùng phủ sóng lên đến 460m2 (trong điều kiện lý tưởng), hứa hẹn đáp ứng nhu cầu sử dụng tại các không gian rộng lớn, các thiết kế nhà dạng ống, nhiều tầng,…
Sử dụng công nghệ Mesh Wi-Fi tiên tiến nhất hiện nay với bộ ba thiết bị giống hệt nhau về kiểu dáng lẫn chức năng, cho phép người dùng nhanh chóng mở rộng mạng Wi-Fi của gia đình, văn phòng cỡ vừa hoặc lớn mà không phải lăn tăn chọn mua các sản phẩm mạng tương thích.
Bên cạnh đó, hệ thống Mesh Wi-Fi này còn được trang bị công nghệ Smart roaming, cho phép người dùng thỏa thích di chuyển xung quanh ngôi nhà mà vẫn kết nối Wi-Fi với tín hiệu mạnh nhất.
Theo thông tin từ D-Link, mỗi nút COVR được trang bị cấu hình phần cứng mạnh mẽ, tích hợp chuẩn AC thế hệ mới, hỗ trợ công nghệ MU-MIMO, có khả năng đạt tốc độ tối đa lên đến 1.200Mbps, qua đó đáp ứng được nhu cầu sử dụng mạng của người dùng.
Chưa hết, với công nghệ Smart steering, COVR-C1203 sẽ tự động kết nối các thiết bị với băng tần Wi-Fi tối ưu và thậm chí chuyển đổi các thiết bị giữa các băng tần Wi-Fi khi mạng gặp sự cố tắc nghẽn. Điều này có thể hạn chế hiện tượng giật, lag hoặc bất kỳ sự gián đoạn kết nối không dây của bạn, và hơn hết đó là chúng hoàn toàn tự động.
Chuẩn mạng |
IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IPv4, IPv6 |
Phủ sóng |
Các ngôi nhà rất lớn |
Tốc độ dữ liệu |
802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps |
Transmit/Receive |
Công nghệ MIMO |
Bộ nhớ |
256 MB Flash |
Wi-Fi Technology |
Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn |
Tần số hoạt động |
2.4G Hz, 5 GHz-1, 5 GHz-2 |
Tường lửa & quản lý truy nhập |
Tường lửa: Phát hiện xâm nhập SPI, bảo vệ DoS |
Model | • Bộ phát wifi Asus RT-AX88U Gaming AX6000Mbps 70 User |
Đặc điểm | • Cổng giao tiếp: 8 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 2 x USb 3.1 • Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps • Tốc độ WIFI: 2 băng tần chuẩn cho tổng tốc độ 6000Mbps (2.4Ghz:1148Mbps+ 5GHz: 4804Mbps) • Angten: 4 ăng-ten rời 5dBi • Phủ sóng 600 m2 |
Bảo hành | • 36 tháng |
Sản phẩm | Bộ phát wifi |
Hãng sản xuất | Asus |
Model | Gaming GT-AX11000 AX11000Mbps |
Tốc độ LAN | 10/100/1000Mbps |
Tốc độ WIFI | 3 băng tần bao gồm 2.4Ghz:1148Mbps + 5GHz: 4804Mbps + 5GHz: 4804Mbps |
Angten | 8 ăng-ten rời 5dBi |
Cổng giao tiếp | Cổng: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 2 x USb 3.1. CPU 4 nhân 1.8Ghz, RAM 1GB, 256MB Flash |
Mô tả khác | MU-MIMO: tốc độ tối đa riêng biệt cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc - Adaptive QoS: ưu tiên các gói game để chơi trực tuyến mượt hơn -WTFast: tìm kiếm và bảo vệ đường đi ngắn nhất có thể giữa thiết bị chơi game và máy chủ game, giảm thiểu độ trễ game. - OFDMA: chia mỗi kênh thành các kênh con, cho phép bó và phát đồng thời các tín hiệu đến nhiều thiết bị, giảm được độ trễ Wi-Fi. -AiProtection Pro: bảo mật miễn phí trọn đời bởi Trend Micro™ |
Sản phẩm | Router wifi ASUS ZenWiFi AX mini XD4 |
Chuẩn mạng | IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax, IPv4, IPv6 |
Tốc độ dữ liệu | 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps |
Ăng-ten | Gắn trong dual-band antenna x 2 |
Phát/Thu | Công nghệ MIMO 2.4 GHz 2 x 2 5 GHz 2 x 2 |
Công nghệ Wi-Fi | OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao) Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM Băng thông 20/40/80 MHz |
Các cổng | 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng WAN/LAN, 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng LAN |
Tính năng | Ứng dụng Router Thời gian Truy cập Công bằng MU-MIMO Kết nối thông minh Phân tích Lưu lượng QoS truyền thống Kiểm soát Trẻ nhỏ Mạng Khách : 9 Máy chủ VPN : Máy chủ PPTP, Máy chủ OpenVPN, IPSec server Máy khách VPN : Máy khách PPTP, Máy khách L2TP, Máy khách OpenVPN AiProtection Classic Hỗ trợ IPTV Bộ giới hạn băng thông OFDMA Công nghệ Beamforming |
Chế độ Vận hành | Chế độ Router Không dây Chế độ Điểm Truy cập |
Hỗ trợ VPN | Sự truyền qua IPSec Sự truyền qua PPTP Máy chủ OpenVPN Máy khách PPTP Máy khách L2TP Máy khách OpenVPN |
Kích thước | 9.0 x 9.0 x 8.0 cm (WxDxH) |
Khối lượng | 295g |
Màu sắc | Đen |
Sản phẩm | Router wifi ASUS ZenWiFi AX mini XD4 |
Chuẩn mạng | IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax, IPv4, IPv6 |
Tốc độ dữ liệu | 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps |
Ăng-ten | Gắn trong dual-band antenna x 2 |
Phát/Thu | Công nghệ MIMO 2.4 GHz 2 x 2 5 GHz 2 x 2 |
Công nghệ Wi-Fi | OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao) Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM Băng thông 20/40/80 MHz |
Các cổng | 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng WAN/LAN, 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng LAN |
Tính năng | Ứng dụng Router Thời gian Truy cập Công bằng MU-MIMO Kết nối thông minh Phân tích Lưu lượng QoS truyền thống Kiểm soát Trẻ nhỏ Mạng Khách : 9 Máy chủ VPN : Máy chủ PPTP, Máy chủ OpenVPN, IPSec server Máy khách VPN : Máy khách PPTP, Máy khách L2TP, Máy khách OpenVPN AiProtection Classic Hỗ trợ IPTV Bộ giới hạn băng thông OFDMA Công nghệ Beamforming |
Chế độ Vận hành | Chế độ Router Không dây Chế độ Điểm Truy cập |
Hỗ trợ VPN | Sự truyền qua IPSec Sự truyền qua PPTP Máy chủ OpenVPN Máy khách PPTP Máy khách L2TP Máy khách OpenVPN |
Kích thước | 9.0 x 9.0 x 8.0 cm (WxDxH) |
Khối lượng | 295g |
Màu sắc | Trắng |
Sản phẩm | Router wifi ASUS RT-AX86U |
Bộ vi xử lý | Bộ xử lý quad-core 1,8 GHz |
Công nghệ | OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Ghép kênh phân chia theo tần số trực giao); Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn; Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM; Băng thông 20/40/80/160 MHz |
Giao tiếp | 1 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng LAN, RJ45 for 2.5G BaseT for WAN/LAN x 1 USB 3.1 Gen 1 x 2 |
Tốc độ | 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 450 Mbps 802.11n (1024 QAM) : tối đa 750 Mbps 802.11ac (1024 QAM) : tối đa 4333 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 861 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 4804 Mbps |
Bộ nhớ | 256 MB Flash 1 GB RAM |
Dải tần số (Băng tần) | 2.4 GHz / 5 GHz |
Cơ chế bảo mật mạng | WPA3-PSK, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp , WPS hỗ trợ |
Firewall & Access Control | Tường lửa: Phát hiện xâm nhập SPI, bảo vệ Dos; Quản lý truy cập: Kiểm soát trẻ nhỏ, Lọc dịch vụ mạng, Lọc URL, Lọc cổng |
Standard (Chuẩn kết nối) | IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax, IPv4, IPv6 |
Kích thước | 242 x 100 x 325 mm (WxDxH) có ăng ten |
Khối lượng | 814.5 g |
Màu sắc | Đen |
Sản phẩm | ASUS RT-AX82U |
Tiêu chuẩn mạng | IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax, IPv4, IPv6 |
Tốc độ dữ liệu | 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps |
Ăng-ten | Ăng-ten bên ngoài x 4 |
Truyền / Nhận | 2,4 GHz 2 x 2 5 GHz 4 x 4 |
Bộ xử lý | Bộ xử lý ba nhân 1,5 GHz |
Bộ nhớ | 256 MB Flash 512 MB RAM |
Công nghệ Wi-Fi | OFDMA (Đa truy nhập phân chia theo tần số trực giao) : Beamforming dựa trên tiêu chuẩn và phổ quát 1024-QAM, tốc độ dữ liệu cao 20/40/80/160 MHz băng thông 20/40/80/160 MHz |
Các cổng | RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho LAN x 4 USB 3.2 Gen 1 x 1 |
Cân nặng | 740 g |
Sản phẩm | Router wifi ASUS ZenWiFi AX mini XD4 |
Cổng kết nối | 1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN USB 3.1 Gen 1 x 1 |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax, IPv4, IPv6 |
Ăng-ten | Gắn Ngoài ăng-ten x 4 |
Băng tần | 2.4 GHz 2 x 2 5 GHz 2 x 2 |
Tốc độ tín hiệu | 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 2402 Mbps |
Hỗ trợVPN | Sự truyền qua IPSec Sự truyền qua PPTP Sự truyền qua L2TP Máy chủ PPTP Máy chủ OpenVPN Máy khách PPTP Máy khách L2TP Máy khách OpenVPN |
Các kiểu kết nối Mạng diện rộng WAN | IP Tự động, IP tĩnh, PPPoE (hỗ trợ MPPE), PPTP, L2TP |
Quản lý | UPnP, IGMP v1/v2/v3, DNS Proxy, DHCP, Khách hàng NTP, DDNS, Kích hoạt Cổng, Máy chủ Ảo, DMZ, Nhật ký Sự kiện Hệ thống |
Chế độ Vận hành | Chế độ Router Không dây Chế độ Điểm Truy cập Chế độ Cầu nối Truyền thông |
Tính năng | Ứng dụng Router MU-MIMO Chất lượng Dịch vụ Thích nghi Phân tích Lưu lượng Kiểm soát Trẻ nhỏ Mạng Khách : Máy chủ VPN : Máy chủ PPTP, IPSec server Máy khách VPN : Máy khách PPTP, Máy khách L2TP, Máy khách OpenVPN Hỗ trợ HĐH Mac AiProtection Pro Máy chủ đa phương tiện tăng cường (tương thích ứng dụng AiPlayer) - Ảnh : Jpeg - Âm thanh : mp3, wma, wav, pcm, mp4, lpcm, ogg - Video : asf, avi, divx, mpeg, mpg, ts, vob, wmv, mkv, mov Dịch vụ đám mây cá nhân AiCloud 3G/4G chia sẻ dữ liệu Mạng Máy In - Hỗ trợ máy in đa chức năng (chỉ dành cho Windows) - Hỗ trợ giao thức LPR Download Master - Hỗ trợ bt, nzb, http, ed2k - Hỗ trợ mã hóa, DHT, PEX và liên kết nam châm - Kiểm soát băng thông tải lên và tải xuống - Xếp lịch tải xuống AiDisk Máy chủ tập tin - Máy chủ Samba và FTP với tính năng quản lý tài khoản Truyền qua NAT :Truyền qua PPTP, Truyền qua L2TP, Truyền qua IPSec, Truyền qua RTSP, Truyền qua H.323, Truyền qua SIP, Chuyển tiếp PPPoE Hỗ trợ IPTV Hỗ trợ Chuyển vùng OFDMA Công nghệ Beamforming NAT mở, chuyển tiếp cổng dễ dàng |
Khối lượng | 675 g |
Kích thước | 265 x 177 x 189 mm (LxWxH) |