Model | HP Prodesk 400 G9 MT |
Part Number | 72L02PA |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (upto 4.9Ghz, 25MB) |
RAM | 8 GB DDR4-3200 MHz RAM |
VGA | Intel UHD Graphics 770 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không DVD |
Front Ports | 1 headphone/microphone combo; 1 SuperSpeed USB Type-C 10Gbps; 3 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps |
Rear ports | 1 audio-out; 1 power connector; 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps ; 1 DisplayPort 1.4; 2 USB Type-A 480Mbps |
Kết nối | 10/100/1000 Mbps |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Kích thước | 15.5 x 30.8 x 33.7 cm (W x D x H) |
Trọng lượng | 5.31 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Model | HP Prodesk 400 G9 MT | |
Part Number | 72K96PA | |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-12100 (upto 4.3 GHz,12 MB L3 cache,4 cores,8 threads) | |
RAM | 4GB DDR4 3200MHz (1 x 4GB), 2 khe cắm Ram | |
VGA | Intel UHD Graphics 770 | |
Ổ cứng | Chỉ có SSD | |
Ổ quang | Không DVD | |
Front Ports | 1 headphone/microphone combo; 1 SuperSpeed USB Type-C 10Gbps; 3 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps | |
Rear ports | 1 audio-out; 1 power connector; 1 RJ-45; 1 HDMI 1.4; 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps ; 1 DisplayPort 1.4; 2 USB Type-A 480Mbps | |
Kết nối | 10/100/1000 Mbps | |
Hệ điều hành | Win 11 SL | |
Kích thước |
|
|
Trọng lượng | 5.31 kg | |
Hãng sản xuất | HP | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Dòng CPU | Intel Core i3 | |
Dung lượng ổ cứng | 256GB | |
Dung lượng RAM | 4GB | |
Loại VGA | VGA Onboard |
Model | HP ProDesk 400 G7 MT |
Part Number | 60U60PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-10700 2.9GHz up to 4.8GHz, 16MB |
RAM | 8GB DDR4 2933MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
VGA | Intel UHD Graphics 630 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | DVDRW |
Front Ports |
3 x USB Type-A 5Gbps, 2 x USB Type-A 480Mbps, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x audio-out 2 x USB Type-A 10Gbps, 2 x USB Type-A 480Mbps, 1 x headphone/microphone combo |
Rear ports |
2 x USB Type-A 10Gbps, 2 x USB Type-A 480Mbps, 1 x headphone/microphone combo |
Kết nối | 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi and Bluetooth |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Kích thước | 15.5 x 30.3 x 33.7 cm |
Trọng lượng | 5.0 kg |
Hãng sản xuất | HP |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60P72PA |
Chíp xử lý |
Intel Core i5-10400 2.90GHz up to 4.30GHz |
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 2666MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel HD Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại |
Microtower |
Cổng I/O phía sau |
1 x VGA, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI, 1 RJ-45 |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI, 1 x VGA |
Wifi |
802.11ac |
Bluetooth |
4.2 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
4 x USB 5Gbps, 2 x USB 10Gbps, 1 x headphone/microphone combo |
Kích thước |
15.5cm x 30.3cm x 33.7cm (W x D x H) |
Khối lượng |
4.7 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Model | HP 280 Pro G6 Microtower (60P75PA) |
Part Number | 60P75PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel UHD Graphics |
RAM | 8 GB DDR4-2933 UDIMM NECC |
VGA | Intel UHD Graphics |
DVD | DVD+/-RW |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ports |
Trước: 4 x USB 3.2 Gen1 2 x USB 3.2 Gen2 1 x headphone/microphone combo Sau: 2 x USB 2.0 1 x HDMI 1 x Serial 1 x VGA 1 x RJ45 1 x audio-in 1 x audio-out |
Kết nối | Integrated 10/100/1000M GbE LAN, Realtek 802.11ac (1x1) Wi-Fi and Bluetooth 4.2 Combo |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Kích thước | (28.7 x 40 x 49.9) cm |
Cân nặng | ~8kg |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Model | HP 280 Pro G6 Microtower (60P76PA) |
Part Number | 60P76PA |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel UHD Graphics |
RAM | 8 GB DDR4-2933 UDIMM NECC |
VGA | Intel UHD Graphics |
DVD | DVD+/-RW |
Ổ cứng |
512GB Chỉ có SSD |
Ports |
Trước: 4 x USB 3.2 Gen1 2 x USB 3.2 Gen2 1 x headphone/microphone combo Sau: 2 x USB 2.0 1 x HDMI 1 x Serial 1 x VGA 1 x RJ45 1 x audio-in 1 x audio-out |
Kết nối |
Integrated 10/100/1000M GbE LAN Realtek 802.11ac (1x1) Wi-Fi and Bluetooth 4.2 Combo |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Kích thước | (28.7 x 40 x 49.9) cm |
Cân nặng | ~8kg |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60G67PA |
Chíp xử lý | Intel Core i3-10105 3.7GHz up to 4.4GHz, 6MB |
Bộ nhớ Ram | 8GB DDR4 2666MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram |
Ổ đĩa cứng | 256GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics 630 |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại | Small Form Factor (SFF) |
Cổng I/O phía sau | 1 x HDMI, 1 x line in, 1 x line out, 1 x RJ-45, 1 x VGA, 4 x USB 2.0 |
Cổng xuất hình | 1 x HDMI |
Wifi | 802.11a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
4.2 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước | 1 x 3-in-1 SD card reader, 1 x headphone/microphone combo, 4 x USB 5Gbps |
Kích thước | 9.5cm x 30.3cm x 27cm ((W x D x H) |
Khối lượng |
4.2 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Loại VGA | VGA Onboard |
Thông số kỹ thuật |
|
Hãng sản xuất |
HP |
Bảo hành |
12 tháng |
Dòng CPU |
Intel Core i7 |
Dung lượng RAM |
8GB |
Loại VGA |
VGA Onboard |
Model | PC HP 280 Pro G9 Microtower 72U97PA |
Loại máy |
Microtower |
Bộ xử lý | Intel Core i7-12700 (tần số cơ lên đến 4.9GHz với Intel Turbo Boost Technology, 25 MB L3 cache, 12 cores) |
Ổ cứng | 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD |
Bộ nhớ ram | 8 GB DDR4-3200MHz RAM (1 x 8 GB) |
Ổ đĩa quang | HP 9.5 mm Slim DVD-Writer |
Card màn hình | Intel HD Graphics 630 (tích hợp) |
Cổng giao tiếp trước | 1 headphone/microphone combo; 4 SuperSpeed USB 5Gbps; 2 SuperSpeed USB 10Gbps |
Cổng giao tiếp sau | 1 HDMI; 1 line in; 1 line out; 1 power connector; 1 RJ-45; 1 serial; 1 VGA; 2 USB 2.0 |
Expansion slots | 1 full-height PCI; 1 PCIe x1; 1 PCIe x16; 2 M.2 |
Kết nối không dây | Bluetooth 5.0 ; WiFi 802.11ax |
Keyboard & mouse | Có kèm theo máy |
Hệ điều hành | Windows 11 Home 64 |
Kích thước & Trọng lượng | 15.5 x 30.3 x 33.7 cm ; 4.7 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Model | PC HP 280 Pro G9 Microtower 72G62PA |
Loại máy |
Microtower |
Bộ xử lý | Intel Core i7-12700 (tần số cơ lên đến 4.9GHz với Intel Turbo Boost Technology, 25 MB L3 cache, 12 cores) |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Bộ nhớ ram | 16 GB DDR4-3200MHz RAM (2 x 8 GB) |
Ổ đĩa quang | HP 9.5 mm Slim DVD-Writer |
Card màn hình | Intel HD Graphics 630 (tích hợp) |
Cổng giao tiếp trước | 1 headphone/microphone combo; 4 SuperSpeed USB 5Gbps; 2 SuperSpeed USB 10Gbps |
Cổng giao tiếp sau | 1 HDMI; 1 line in; 1 line out; 1 power connector; 1 RJ-45; 1 serial; 1 VGA; 2 USB 2.0 |
Expansion slots | 1 full-height PCI; 1 PCIe x1; 1 PCIe x16; 2 M.2 |
Kết nối không dây | Bluetooth 5.0 ; WiFi 802.11ax |
Keyboard & mouse | Có kèm theo máy |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Kích thước & Trọng lượng | 15.5 x 30.3 x 33.7 cm ; 4.7 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | HP |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | HP | |
Part number | 72L11PA | |
Bộ xử lý (CPU) | Intel Core i5-12500 (upto 4.6GHz, 18MB) | |
Ram | 8GB | |
Ổ cứng (HDD/SSD | Chỉ có SSD | 512GB SSD |
VGA | Intel UHD Graphics | |
Khe Bộ nhớ | 14 DIMM | |
Các cổng |
1 cổng kết hợp tai nghe/micrô; 4 cổng SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps; 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® có tốc độ truyền tín hiệu 20Gbps 1 cổng đầu vào/đầu ra âm thanh; 1 dây cáp RJ-45; 1 cổng HDMI 1.4; 3 cổng SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps; 2 DisplayPort™ 1.4; 3 USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 480 Mbps |
|
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 33,8 x 30,8 x 10 cm | |
Trọng lượng | 5,4 kg | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Chức năng âm thanh | Codec Realtek ALC3252, giắc âm thanh đa năng với tính năng hỗ trợ tai nghe CTIA và OMTP | |
Bàn phím | HP Wired Desktop 320K Keyboard | |
Dòng CPU | Intel Core i5 | |
Dung lượng RAM | 8GB | |
Loại VGA | VGA Onboard | |
Hệ điều hành | Win 11 Home | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Thông số kỹ thuật |
|
Chỉ có SSD | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | HP | ||
Dòng CPU | Intel Pentium | ||
Dung lượng ổ cứng | 256GB | ||
Dung lượng RAM | 4GB | ||
Bảo hành | 12 tháng | ||
Loại VGA | VGA Onboard | ||
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 72J47PA |
Chíp xử lý | Intel Core i3-12100 (upto 4.3Ghz, 12MB) |
Bộ nhớ Ram | 8GB DDR4 3200MHz |
Ổ đĩa cứng | 256GB M.2 PCIe® NVMe™ |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 730 |
Ổ đĩa quang (DVD) | None |
Keyboard | Keyboard & Mouse USB |
Cổng kết nối |
Font 2 x SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate; 4 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate Read 1 x HDMI; 1 x line in; 1 x line out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x VGA; 2 x USB 2.0; 1 serial |
Wifi | Intel® 802.11a/b/g/n/ac (2x2) |
Bluetooth | Bluetooth 4.2 Combo |
Kết nối mạng LAN | 1 x RJ-45 Ethernet |
Kích thước | 15.5 x 30.3 x 33.7 cm |
Khối lượng | 4.70 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Hãng sản xuất | HP |
Part number | 60P78PA |
Chíp xử lý |
Intel Core i3-10105 3.7GHz up to 4.4GHz, 6MB |
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 2666MHz (1x4GB), 2 khe cắm ram |
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại |
Microtower |
Cổng I/O phía sau |
1 x VGA, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI, 1 RJ-45 |
Cổng xuất hình |
1 x HDMI, 1 x VGA |
Wifi |
802.11ac |
Bluetooth |
4.2 |
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Cổng I/O phía trước |
4 x USB 5Gbps, 2 x USB 10Gbps, 1 x headphone/microphone combo |
Kích thước |
15.5cm x 30.3cm x 33.7cm (W x D x H) |
Khối lượng |
4.7 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 11SC001MVA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | intel Core i3-12100 |
RAM | Ram 8GB DDR4 Bus 3200Mhz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Kết nối mạng | Integrated 100/1000M |
Hệ điều hành | Dos |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | LENOVO ThinkCentre neo 50s |
Part Number | 11T0004WVN |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12400, 6C (6P + 0E) / 12T, P-core 2.5 / 4.4GHz, 18MB |
RAM |
1x 8GB UDIMM DDR4-3200 Two DDR4 UDIMM slots, dual-channel capable Up to 64GB DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics 730 |
DVD | |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ports |
Front Ports
Rear Ports
|
Kết nối |
Integrated 100/1000M Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Hệ điều hành | Win 11 |
Kích thước | 100 x 308 x 274.8 mm (3.9 x 12.1 x 10.8 inches) |
Cân nặng | ~4.5 kg (9.9 lbs) |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512 GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | LENOVO ThinkCentre neo 50s |
Part Number | 11T0004XVA_89034 |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700, 12C (8P + 4E) / 20T, P-core 2.1 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 25MB |
RAM |
1x 8GB UDIMM DDR4-3200 Two DDR4 UDIMM slots, dual-channel capable Up to 64GB DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics 710 |
DVD | |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Ports |
Front Ports
Rear Ports
|
Kết nối |
Integrated 100/1000M Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Hệ điều hành | Non OS |
Kích thước | 100 x 308 x 274.8 mm (3.9 x 12.1 x 10.8 inches) |
Cân nặng | ~4.5 kg (9.9 lbs) |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | LENOVO ThinkCentre neo 50s |
Part Number | 11T0005BVA |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700, 12C (8P + 4E) / 20T, P-core 2.1 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 25MB |
RAM |
1x 8GB UDIMM DDR4-3200 Two DDR4 UDIMM slots, dual-channel capable Up to 64GB DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics 730 |
DVD | |
Ổ cứng |
512GB Chỉ có SSD |
Ports |
Front Ports
Rear Ports
|
Kết nối |
Integrated 100/1000M Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Hệ điều hành | Non OS |
Kích thước | 100 x 308 x 274.8 mm (3.9 x 12.1 x 10.8 inches) |
Cân nặng | ~4.5 kg (9.9 lbs) |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | Lenovo ThinkCentre neo 50t Gen 3 |
Part Number | 11SE008SVA |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel Pentium Gold G7400 (2C / 4T, 3.7GHz, 6MB) |
RAM | 1x 4GB UDIMM DDR4-3200,Two DDR4 UDIMM slots, dual-channel capable, Up to 64GB DDR4-3200 |
VGA | Intel UHD Graphics 710 |
DVD | |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Ports |
Front ports
Rear ports
|
Kết nối | Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Hệ điều hành | Non OS |
Kích thước | 145 x 294 x 340 mm (5.71 x 11.57 x 13.39 inches) |
Cân nặng | ~5.5 kg (12.1 lbs) |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Dòng CPU | Intel Pentium |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất |
Lenovo | |
Chủng loại |
M70s Gen 3 | |
Part Number |
11T80026VN | |
Kiểu dáng |
Tower |
|
Bộ vi xử lý |
Intel core i5-12400 | |
Bộ nhớ trong |
8 GB |
|
VGA |
Intel UHD 730 | |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
|
Giao tiếp mạng |
Integrated 100/1000M | |
Audio |
High Definition (HD) Audio, Realtek ALC897Q-CG codec |
|
Cổng giao tiếp |
|
|
Ổ quang |
None |
|
Phím chuột |
USB Calliope Keyboard + USB Calliope Mouse | |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
93 x 298 x 340 mm (3.6 x 11.7 x 13.4 inches) | |
Xuất xứ |
Lenovo |
|
Bảo hành | 12 tháng | |
Loại VGA | VGA Onboard | |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Hãng sản xuất |
Lenovo |
Chủng loại |
M90t Gen 3 |
Part Number |
11TN001AVN |
Kiểu dáng |
Tower |
Bộ vi xử lý |
Intel core i3-12100 |
Bộ nhớ trong |
8GB UDIMM DDR5-4400 |
VGA |
Intel UHD 730 |
Ổ cứng |
1TB Chỉ có HDD |
Giao tiếp mạng |
Integrated 100/1000M |
Audio |
High Definition (HD) Audio, Realtek ALC897Q-CG codec |
Cổng giao tiếp |
|
Ổ quang |
None |
Phím chuột |
USB Calliope Keyboard, Black, English + USB Calliope Mouse, Black |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
170 x 298 x 376 mm (6.7 x 11.7 x 14.8 inches) |
Xuất xứ |
Lenovo |
Bảo hành | 12 tháng |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | LENOVO ThinkCentre neo 50s |
Part Number | 11T000ARVA |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-12100, 4C (4P + 0E) / 8T, P-core 3.3 / 4.3GHz, 12MB |
RAM |
1x 4GB UDIMM DDR4-3200 Two DDR4 UDIMM slots, dual-channel capable Up to 64GB DDR4-3200v |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics 730 |
Ổ cứng |
1TB Chỉ có HDD |
Ports |
Front Ports
Rear Ports
|
Kết nối |
Integrated 100/1000M Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Hệ điều hành | Non OS |
Kích thước | 100 x 308 x 274.8 mm (3.9 x 12.1 x 10.8 inches) |
Cân nặng | ~4.5 kg (9.9 lbs) |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | LENOVO ThinkCentre neo 50s |
Part Number | 11T000ASVA |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-12100, 4C (4P + 0E) / 8T, P-core 3.3 / 4.3GHz, 12MB |
RAM |
1x 4GB UDIMM DDR4-3200 Two DDR4 UDIMM slots, dual-channel capable Up to 64GB DDR4-3200v |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics 730 |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Ports |
Front Ports
Rear Ports
|
Kết nối |
Integrated 100/1000M Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Hệ điều hành | Non OS |
Kích thước | 100 x 308 x 274.8 mm (3.9 x 12.1 x 10.8 inches) |
Cân nặng | ~4.5 kg (9.9 lbs) |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 11SC001NVN |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-12100, 4C (4P + 0E) / 8T, P-core 3.3 / 4.3GHz, 12MB |
RAM | 1x 4GB UDIMM DDR4-3200, Up to 64GB DDR4-3200 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Ports |
Front:
Rear:
|
Kết nối mạng | Integrated 100/1000M, Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Kích thước | 145 x 294 x 340 mm (5.71 x 11.57 x 13.39 inches) |
Cân nặng | ~5.5 kg (12.1 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại VGA | VGA Onboard |