Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | All in one Lenovo ThinkCentre neo 30a 24 |
Part Number | 12B0003NVA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1220P |
RAM | 1x 4GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe |
Ports |
|
Màn hình | 23.8" FHD (1920x1080) WVA Anti-glare 250nits |
Số cổng lưu trữ tối đa | Two M.2 slots (one for WLAN, one for SSD) |
Kết nối không dây | Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.1 |
Hệ điều hành | No Os |
Kích thước |
541x185 x433.6 mm (21.3x7.3 x17.1 inches) |
Trọng lượng | ~6.7 kg |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Máy tính để bàn All in one Lenovo ThinkCentre neo 30a 24
Dù cho bạn sử dụng trong bất cứ mục đích nào, đặt ở bất kỳ không gian nào, All in one Lenovo neo 30a 24 vẫn rất vừa vặn và hợp lý. Từ công việc, giải trí cho đến văn phòng làm việc hay nhà riêng, Lenovo ThinkCentre neo 30a 24 luôn tạo điểm nhấn cho không gian của bạn. Thiết kế tối giản khi tích hợp mọi thành phần của một chiếc máy tính vào trong màn hình duy nhất giúp ThinkCentre neo 30a 24 trở nên gọn gàng.
Màn hình tới 23.8 inch FHD inch tràn viền tinh tế, độ phân giải Full HD cùng công nghệ chống chói, giúp bảo vệ mắt và mang lại những phút giây thư giản tuyệt vời bên cạnh những giờ làm việc mệt mỏi.
All in one Lenovo neo 30a 24 vô cùng mạnh mẽ khi sở hữu bộ vi xử lý Intel Core i3-1220P . Sức mạnh của All in one Lenovo đủ để chạy tốt những ứng dụng nặng và khả năng làm việc đồ họa cơ bản. Ngoài ra máy tính còn có sẵn 4GB RAM DDR4 và ổ cứng 256GB SSD, tăng cường khả năng đa nhiệm, tốc độ khởi động cực nhanh, không để bạn phải chờ đợi.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | IdeaCentre AIO 3 |
Part Number | F0G500AGVN |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-11135G7 |
RAM | 8GB 2 x 4GB SO-DIMM DDR4-3200 (2 Khe cắm Hỗ trợ tối đa 16GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 2242 PCIe NVMe |
Ổ quang | Không có |
Ports |
1 x power connector |
Cổng xuất hình | 1 x HDMI-out 1.4 |
Màn hình | 21.5" FHD (1920x1080) WVA 250nits - Touch |
Kết nối không dây | Integrated 100/1000M, 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Hệ điều hành | Windows 11 Home 64, English |
Webcam | 720p |
Kích thước | 490.26 x 185.34 x 404.89 (mm) |
Trọng lượng | ~6.07 Kg |
Nguồn | 120 W |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | F0G000XEVN |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
RAM | 2x 4GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe NVMe |
Ổ quang | Không có |
Ports |
|
Màn hình | 23.8" FHD (1920x1080) IPS 250nits |
Kết nối không dây | 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Webcam | 720p |
Kích thước | 541 x 185.34 x 433.56 (mm) |
Trọng lượng | 6.81 Kg |
Nguồn | 90 W |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | F0G00143VN |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1115G4 (2C / 4T, 3.0 / 4.1GHz, 6MB) |
RAM |
1x 4GB SO-DIMM DDR4-3200, Two DDR4 SO-DIMM slots, dual-channel capable Up to 16GB DDR4-3200 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
256GB SSD M.2 2242 PCIe NVMe Up to two drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 SSD • 2.5" HDD up to 1TB • M.2 SSD up to 512GB • Optional Intel Optane Memory, M.2 |
Ổ quang | Không có |
Ports |
|
Màn hình | 23.8" FHD (1920x1080) IPS 250nits |
Kết nối không dây | 11ax, 2x2 + BT5.0 |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Camera | 720p |
Kích thước | 541 x 185.34 x 433.56 (21.3 x 7.3 x 17.07 inches) |
Trọng lượng | ~6.81 Kg |
Nguồn | 90 W |
Phụ kiện | Key & Mouse USB |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | All in one Lenovo ThinkCentre M70a Gen 3 |
Part Number | 11VL0003VA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | Intel UHD Graphics 770 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 Value NVMe Opal |
Ports |
|
Màn hình | 21.5" FHD (1920x1080) IPS Anti-glare |
Số cổng lưu trữ tối đa | Two M.2 slots (one for WLAN, one for SSD) |
Kết nối không dây | Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Hệ điều hành | No Os |
Kích thước |
Lowest: 489 x 217.31 x 365.96 mm Highest: 489 x 217.31 x 474.97 mm |
Trọng lượng | ~7.678 kg |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | All in one ThinkCentre M90a Gen 3 |
Part Number | 11VF005XVA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel core i5-12500 |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | Intel UHD Graphics 770 |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 Value NVMe Opal |
Ports |
|
Màn hình | 23.8" FHD (1920x1080) IPS Anti-glare |
Số cổng lưu trữ tối đa | Two M.2 slots (one for WLAN, one for SSD) |
Kết nối không dây | Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Hệ điều hành | No Os |
Kích thước |
Lowest: 539.6 x 217.31 x 394.65 mm Highest: 539.6 x 217.31 x 503.66 mm |
Trọng lượng | ~8.235 kg |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model |
ThinkCentre neo 30a 24 |
Part Number |
12B0000XVA |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1260P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.1 / 4.7GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 18MBe i5-12500 |
RAM |
1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 Two DDR4 SO-DIMM slots, dual-channel capable Up to 16GB DDR4-3200 |
VGA | Intel SoC Platform |
Ổ cứng |
512GB Chỉ có SSD |
Ports |
|
Màn hình | 23.8" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 72% NTSC |
Số cổng lưu trữ tối đa | Two M.2 slots (one for WLAN, one for SSD) |
Kết nối không dây | Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Hệ điều hành | Non OS |
Kích thước | 541 x 185 x 433.6 mm (21.3 x 7.3 x 17.1 inches) |
Trọng lượng | Around 6.7 kg (14.8 lbs) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Wifi Bluetooth (Áp dụng cho All in one) | Có |
Độ phân giải (Áp dụng cho All in one) | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng (Áp dụng cho All in one) | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Model | All in one Lenovo ThinkCentre neo 30a 22 |
Part Number | 12B1002NVN |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1220P |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe |
Ports |
|
Màn hình | 21.5" FHD (1920x1080) WVA Anti-glare 250nits |
Số cổng lưu trữ tối đa | Two M.2 slots (one for WLAN, one for SSD) |
Kết nối không dây | Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.1 |
Hệ điều hành | Win 11 home |
Kích thước | 490.3 x 185 x 405.39 mm (19.3 x 7.3 x 15.96 inches) |
Trọng lượng | ~5.7 kg |
Processor | Intel Core i7-1260P, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.1 / 4.7GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 18MB |
Graphics | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Chipset | Intel SoC Platform |
Memory | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Memory Slots | Two DDR4 SO-DIMM slots, dual-channel capable |
Max Memory | Up to 16GB DDR4-3200 |
Storage | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0×4 NVMe |
Storage Support | Up to two drives, 1x 2.5″ HDD + 1x M.2 SSD • 2.5″ HDD up to 1TB • M.2 SSD up to 1TB |
Optical | None |
Audio Chip | High Definition (HD) Audio, Realtek ALC256 codec |
Speakers | 3Wx2 |
Camera | HD 720p |
Microphone | 2x, Array |
Power Supply | 90W 89% Adapter |
DESIGN | |
Display | 23.8″ FHD (1920×1080) WVA Anti-glare 250nits |
Touchscreen | None |
Keyboard | USB Calliope Keyboard, Black, English |
Mouse | USB Calliope Mouse, Black |
Expansion Slots | Two M.2 slots (one for WLAN, one for SSD) |
Case Color | Raven Black |
Stand | Monitor Stand |
Form Factor | AIO (23.8 inches) |
Dimensions (WxDxH) | 541 x 185 x 433.6 mm (21.3 x 7.3 x 17.1 inches) |
Weight | Around 6.7 kg (14.8 lbs) |
CONNECTIVITY | |
Ethernet | Integrated 100/1000M |
WLAN + Bluetooth | Intel 9560 11ac, 2×2 + BT5.1 |
Top Ports | None |
Front Ports | None |
Rear Ports |
|
Left Ports | None |
Optional Left Ports (configured) | None |
Right Ports | None |
Optional Right Ports (configured) | None |
SECURITY & PRIVACY | |
Security Chip | Firmware TPM 2.0 integrated in SoC |
SERVICE | |
Base Warranty | 1-year, Depot |
Included Upgrade | 1Y Premier Support Upgrade from 1Y Courier/Carry-in (5WS0T36179) |
CERTIFICATIONS | |
Green Certifications |
|
Other Certifications |
|
SOFTWARE | |
Operating System | Windows 11 Home |
Bundled Software | None |