Hãng sản xuất | ViewSonic |
Model | VP2458 |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 23.8inch |
Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 60Hz |
Tấm nền | IPS |
Bề mặt | chống lóa |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Khả năng hiển thị | 16.7 Triệu Màu |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Độ tương phản | 1000:1 |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Cổng xuất hình | Input: VGA x 1 DisplayPort 1.2a x 1 HDMI 1.4 x 1 |
Kích thước | Physical with stand (mm): 539 mm (W) x 522 mm (H) x 215 mm (D) Physical without stand (mm): 539 mm (W) x 311 mm (H) x 48 mm (D) Packaging (mm): 690 mm (W) x 380 mm (H) x 205 mm (D) |
Cân nặng | Net with stand: 5.5 kg Net without stand: 3.1 kg Gross: 8.6 kg |
Bao gồm | Màn hình, Power Cable(cable length :1.8M) DisplayPort to DisplayPort Cable (cable length :1.8M USB3.1 Up Stream Cable(cable length :1.8M) Quick Start Guide |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Màn hình VP2458 sở hữu dải màu 100%* sRGB giúp tạo ra màu sắc phong phú, sống động và đảm bảo các tiêu chuẩn cho các nhà thiết kế chuyên nghiệp để làm việc.
*Tỷ lệ phần trăm đã được làm tròn đến số nguyên gần nhất và được tính bằng cách sử dụng các thông số kỹ thuật theo quy định của các nhà sản xuất tấm nền.
100% sRGB
Với độ chính xác màu Delta E<2, màn hình VP2458 có khả năng tái tạo màu sắc chân thực nhất, giúp các nhà thiết kế làm việc được hiệu quả hơn.
Delta E<2
ViewSonic’s Colorbration+ cung cấp chức năng hiệu chỉnh phần cứng giúp cân bằng card đồ họa và màn hình đảm bảo tính nhất quán và độ chính xác của màu hiển thị trên màn hình ViewSonic ColorPro.
*Các thiết bị hiệu chỉnh được hỗ trợ:
ViewSonic Colorbration Kit -- CS-XRi1 (bán lẻ)/X-Rite i1 Display Pro/X-Rite i1 Studio/Datacolor Spyder 5
*Vui lòng cài đặt phần mềm Colorbration+ trước khi kich hoạt chức năng hiệu chỉnh.
Hiệu Chỉnh Phần Cứng
Màn hình sở hữu thiết kế công thái học với khả năng xoay, quay, nghiêng và nâng linh hoạt giúp bạn có thể dễ dàng điều chỉnh màn hình để có vị trí làm việc thoải mái nhất. VP2458 được tích hợp thêm cảm biến G cho phép tự động nhận diện và xoay hình ảnh khi bạn thực hiện thao tác xoay màn hình.
Xoay
Quay
Nghiêng
Nâng
Màn hình được thiết kế với 4 cạnh không khung viền đem lại trải nghiệm liền mạch khi thiết lập đa màn hình. Người dùng sẽ được tận hưởng trải nghiệm tuyệt với khi ghép nhiều màn hình với nhau.
Sản phẩm được trang bị công nghệ bảo vệ mắt gồm: Bộ lọc ánh sáng xanh và công nghệ chống nhấp nháy giúp người dùng làm việc lâu trên màn hình máy tính mà không bị mỏi mắt.
Chống Nhấp Nháy
Bộ Lọc Ánh Sáng Xanh
Màn hình VP2458 được thiết kế để giúp bạn có thể dễ dàng tháo lắp và di chuyển bằng tay mà không cần bất cứ dụng cụ hỗ trợ tháo lắp nào khác.
Thiết Kế Có Thể Tách Rời
Màn hình được đóng gói trong thùng giấy thân thiện với môi trường, có khả năng phân hủy sinh học giúp giảm chi phí tái chế và gây hại cho môi trường. Toàn bộ thông tin trên vỏ hộp đều được sử dụng công nghệ in màu đơn sắc giúp bảo vệ môi trường tốt hơn.
Bên cạnh đó, màn hình và các phụ kiện được sắp xếp khoa học giúp bạn có thể dễ dàng lấy sản phẩm.
*Thùng đóng gói sản phẩm của VP2458 được sản xuất với 80% vật liệu có thể tái chế được, giúp bảo vệ môi trường.
Hộp Giấy Bảo Vệ Môi Trường
Dễ Dàng Mở
Màn hình VP2458 có độ phân giải Full HD 1920x1080 giúp bạn có những trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời và rõ nét.
FHD
Trải nghiệm hình ảnh rõ nét và sống động tại mọi góc nhìn với công nghệ tấm nền SuperClear IPS.
IPS
178˚ / 178˚
Sản phẩm được trang bị các cổng kết nối thông dụng như HDMI, USB 3.1, DisplayPort và VGA.
HDMI
USB 3.1
DisplayPort
VGA
Mỗi chiếc màn hình trước khi ra khỏi nhà máy đều được hiểu chuẩn trước và được đi kèm với một biên bản báo cáo hiệu chuẩn màu độc lập.
Hiệu Chuẩn Trước Khi Xuất Xưởng
Hãng sản xuất | ViewSonic |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 21.5" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tấm nền | VA |
Bề mặt | Màn Hình Phẳng |
Tần số quét | 75 Hz |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Thời gian áp dụng | 4 ms |
Khả năng hiển thị màu | 16.7 Triệu Màu |
Cổng giao tiếp |
VGA, HDMI |
Phụ kiện đi kèm | Cáp nguồn |
Kích thước màn hình |
15.6" IPS |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Thời gian đáp ứng |
6.5ms |
Giao tiếp |
USB 3.1 Type C: 2, 3.5mm Audio Out: 1, Mini HDMI: 1 |
Độ tương phản |
Static Contrast Ratio: 800:1 (typ) Dynamic Contrast Ratio: 50M:1 |
Số màu hiển thị |
262K |
Góc nhìn |
178º horizontal, 178º vertical, CR>5; 170º horizontal, 170º vertical, CR>10 |
Độ sáng |
250 cd/m² (typ) |
Âm thanh |
0.8Watts x2 |
Kích thước |
355 x 223 x 16 mm |
Khối lượng |
1kg |
Bảo hành |
36 tháng |
Hãng sản xuất |
Viewsonic |
Phụ kiện | Cáp nguồn, Cáp mini HDMI to HDM , Cáp USB Type-C |
Kích thước màn hình |
22inch |
Tấm nền | TN |
Độ phân giải |
1920 x 1080 |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Giao tiếp |
1xVGA,2xUSB 2.0 Type A,1xUSB 2.0 Type B,1x3.5mm Audio In,1x3.5mm Audio Out,1xHDMI 1.4, 1xDVI-D |
Độ tương phản |
Static Contrast Ratio: 1,000:1 (typ) Dynamic Contrast Ratio: 20M:1 |
Số màu hiển thị |
16.7M |
Góc nhìn |
170º horizontal, 160º vertical |
Độ sáng |
250 cd/m² (typ) |
Treo tường |
100 x 100 mm |
Tần số quét |
75Hz |
Âm thanh |
2Watts x2 |
Kích thước |
521 x 334 x 101 mm |
Khối lượng |
4.5 |
Bảo hành |
36 tháng |
Hãng sản xuất |
Viewsonic |
Phụ kiện |
Cáp nguồn |
Thương Hiệu |
VIewsonic |
Model |
VG1655 |
Màu Sắc |
Đen |
Kích Thước Màn Hình |
16 Inch |
Độ Phân Giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tần Số Quét |
60hz |
Tốc Độ Phản Hồi |
6.5ms |
Góc Nhìn |
178º |
Màu Sắc Hiển Thị |
16.2 Triệu Màu |
Độ Sáng |
250 cd/m² |
Độ Tương Phản |
800:1 |
Tỉ Lệ Màn Hình |
16:9 |
Tấm Nền |
IPS |
Cổng Kết Nối | USB 3.2 Type C DisplayPort Alt mode only : 2 (60W power charger) Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1 Mini HDMI: 1 Cổng cắm nguồn: USB Type C (with video & data) |
Kích Thước (H x W x D) |
355 x 223 x 16mm |
Trọng Lượng (Net) |
0.8Kg |
Phụ kiện | Cáp HDMI, Cáp Usb C-C, Cáp USB A-C |
Chất liệu | Vỏ Nhôm |
Hãng sản xuất | Viewsonic |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 24 inch |
Độ phân giải | Full HD 1920 x 1080 |
Tỉ lệ màn hình | 16: 9 |
Tần số quét | 240Hz |
Tấm nền | IPS |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Khả năng hiển thị | 16.7 Triệu Màu |
Độ sáng | 350 cd/m² |
Độ tương phản | 1000:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Cổng xuất hình |
|
Kích thước |
540 x 434.1~520.1 x 239 (mm) 540 x 323 x 49 (mm) không chân đế |
Cân nặng |
6,8 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Hướng dẫn sử dụng,... |
Hãng sản xuất | Viewsonic |
Bảo hành | 36 tháng |
Màu sắc | Đen |
Kích thước màn hình | 32 inch |
Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
Độ phân giải | FHD (Full HD) 1920 x 1080 |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 75 hz |
Tấm nền | IPS |
Bề mặt | chống lóa |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Khả năng hiển thị | 16.7 Triệu Màu |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Độ tương phản | 1200:1 |
Thời gian phản hồi | 4ms |
Cổng xuất hình | VGA: 1 3.5mm Audio Out: 1 HDMI 1.4: 1 Power in: DC Socket (Center Positive)) |
Kích thước |
Bao bì (mm): 770 x 510 x 125 Vật lý (mm): 714 x 520 x 231 Vật lý không có chân đế (mm): 714 x 428 x 59 |
Cân nặng |
Khối lượng tịnh (kg): 7,3 Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 6,1 Tổng khối lượng (kg): 9,2 |
Phụ kiện |
VA3209-MH x1, Cáp HDMI (v2.0; Male-Male) x1, AC / DC Bộ điều hợp x1, Hướng dẫn Bắt đầu Nhanh x1 |
Hãng sản xuất | ViewSonic |
Part number | VX2480-2K-SHD |
Kiểu màn hình | Màn hình văn phòng |
Kích thước màn hình | 24 inch |
Độ sáng | 250 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 |
Độ phân giải | QHD(2560x1440) |
Thời gian đáp ứng | 4ms |
Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) |
Cổng giao tiếp | HDMI In (v 1.4) x2, DisplayPort In (v 1.2) x1, 3.5mm Audio Out x1 |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 539 x 400 x 175 |
Trọng lượng | 4.03 kg |
Phụ kiện | Cáp nguồn, cáp HDMI, Hướng dẫn sử dụng,... |