Kích thước màn hình |
26.9 inch |
Độ phân giải |
2560 x 1440 |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
VA |
Độ sáng |
350cd/m2 |
Màu sắc hiển thị |
Max 1.07B |
Độ tương phản |
2,500:1(Typ.) |
Tần số quét |
240Hz |
Cổng kết nối |
HDMI®-in DisplayPort™ |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tính năng |
Flicker Free |
Điện năng tiêu thụ |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa): 100 W |
Kích thước |
614.6 x 382.8 x 171.0 mm (Không chân đế) 614.6 x 576.0 x 305.9 mm (Gồm chân đế) |
Cân nặng |
5.5 kg (Không chân đế) 7.2 kg (Gồm chân đế) |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Cảm nhận rõ sự kịch tính đến nghẹt thở trong mỗi trận đấu bạn tham gia với màn hình cong 1000R lý tưởng. Nhanh chóng nắm bắt tình hình, làm chủ thế trận với tầm nhìn được mở rộng tối ưu cùng hình ảnh hiển thị sắc nét đến không ngờ.*R là từ viết tắt đại diện cho bán kính tròn. Giá trị R càng nhỏ, đường cong càng sâu.
Tái tạo chi tiết từng sắc màu. Công nghệ QLED mang đến dải màu chân thực hoàn hảo, cho mọi màn game càng thêm sống động như bước ra từ cuộc sống.
Công nghệ HDR600 tăng cường tối ưu độ tương phản cho sắc đen thêm sâu thẳm và sắc trắng thêm thuần khiết. Làm sáng và nổi bật mọi chi tiết ngay cả trong khung hình tối nhất, cho bạn nhìn rõ đối thủ để sẵn sàng hạ gục và dẫn đầu màn game.
Trải nghiệm chân thực hơn bao giờ hết. Với mật độ điểm ảnh gấp 1.7 lần so với Full HD, độ phân giải WQHD mang đến hình ảnh hiển thị cực kỳ chi tiết và sắc nét. Mở rộng không gian màn hình, nâng tầm chất lượng nội dung cho những pha hành động hoàn hảo.
Thể hiện hoàn hảo chất tôi khác biệt với 5 chế độ màu dành cho mặt sau màn hình. Bạn có thể chọn màu ice blue mặc định hoặc bất kỳ màu sắc yêu thích nào để đổi mới phong cách và kiến tạo không gian giải trí của riêng mình.
Sẵn sàng chinh chiến, hạ gục đối thủ với tốc độ chuẩn xác. Tần số quét siêu tốc 240Hz RapidCurve hạn chế tối đa tình trạng giựt hình, mang đến những chuyển động chiến đấu mượt mà. Luôn nắm bắt tình thế trong tích tắc nhờ tốc độ phản hồi 1ms, chuyển động chuột chính xác và khung hình rõ nét, không có hiện tượng bóng mờ từ màn hình gaming Samsung.
Tái tạo hoàn hảo từng chuyển động, khiến mọi màn game liền mạch ấn tượng. Công nghệ G-Sync đồng bộ hóa hình ảnh giữa GPU và bảng điều khiển, loại bỏ hiệu quả tình trạng xé hình, lặp hình và giựt hình thường thấy. Tăng cường lợi thế cạnh tranh, nhanh chóng giành chiến thắng với công nghệ AMD FreeSync Premium Pro giúp ổn định các khung hình phức tạp nhất.
Thương hiệu < |
Samsung |
Model | LS22C310EAEXXV |
Bảo hành |
24 Tháng |
Kích thước |
22 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
75Hz |
Thời gian phản hồi |
5ms |
Kiểu màn hình |
Phẳng |
Độ sáng |
250 cd/m2 |
Góc nhìn |
178 (H) / 178 (V) |
Khả năng hiển thị màu sắc |
16.7 million colors |
Độ tương phản tĩnh |
1000:1 |
Đầu nối |
HDMI(v1.4) x 1 VGA x 1 |
Nguồn cấp điện |
AC 100~240V |
Kích thước |
488.4 x 394.1 x 217.4 mm (có chân đế) 488.4 x 294.2 x 41.1 mm (không chân đế) 546.0 x 146.0 x 352.0 mm (thùng máy) |
Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :2.4 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :2.0 kg Thùng máy :3.7 kg |
Hệ điều hành | Samsung |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích thước màn hình | 27 inch |
Độ phân giải | FHD (1920x1200) |
Tấm nền | VA |
Bề mặt | Màn hình cong |
Tần số quét | 60Hz |
Góc nhìn | 178(H)/178(H) |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Thời gian áp dụng | 4ms |
Khả năng hiển thị màu | 16.7 triệu màu |
Hãng sản xuất | Samsung |
Model | LS32BM700 |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 32 inch |
Độ phân giải | UHD |
Tấm nền | VA |
Độ sáng | 300 cd/m² (typ) |
Độ tương phản | 3000:1 (typical) |
Cổng kết nối | HDMI,USB |
Hãng sản xuất | Samsung |
Model | LS24R35AFHEXXV |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích thước màn hình | 23.8inch |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 75Hz |
Tấm nền | VA |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Khả năng hiển thị | 16.7 Triệu Màu |
Độ sáng | 250cd/㎡ |
Độ tương phản | 5000:1(Typical) |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Cổng xuất hình | VGA, HDMI |
Kích thước |
539.7 x 425.4 x 234.6 mm (Gồm chân đế) 539.7 x 321.3 x 49.9 mm (Không có chân đế) |
Cân nặng | ~3.4 kg - 2.8 kg |
Hãng sản xuất | Samsung |
Trọng lượng | 4.8 kg bao gồm chân đế |
Kích thước màn hình | 27 inches |
Bảo hành | 24 tháng |
Tần số quét | 165 Hz |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Độ sáng | 250 cd/㎡ |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Tấm nền | VA |
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 pixels |
Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
Hãng sản xuất |
Samsung |
Model |
LC32T550FDEXXV |
Kích thước màn hình |
31.5 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
VA |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
3,000:1(Typ.) |
Tần số quét |
75Hz |
Cổng kết nối |
HDMI 1.4 x 2, DisplayPort 1.2 x 1 |
Thời gian đáp ứng |
4(GTG) |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
0.3 W |
Kích thước |
708.8 x 426.0 x 133.5 mm (Không chân đế) 708.8 x 514.4 x 271.7 mm (Gồm chân đế) |
Cân nặng |
4.9 Kg(Không chân đế) 6.4 kg (Gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Hướng dẫn sử dụng,Cáp HDMI |
Hãng sản xuất |
Samsung |
Model |
LS27A800NMEXXV |
Kích thước màn hình |
27 inch |
Độ phân giải |
UHD (3840 x 2160) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
300 cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
Max 1.07B |
Độ tương phản |
1000:1(Typ) |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
Display Port |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Góc nhìn |
178°/178° |
Tính năng |
Eco Saving Plus |
Điện năng tiêu thụ |
|
Kích thước |
615.5 x 368.2 x 42.7 mm (Không chân đế) 615.5 x 551.9 x 196.4 mm (Gồm chân đế) |
Cân nặng |
4.4 kg (Không chân đế) 6.4 kg (Gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, HDMI Cable |
Hãng sản xuất |
Samsung |
Model |
LS32BM801UEXXV |
Kích thước màn hình |
32 inch |
Độ phân giải |
UHD(3840 x 2160) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
VA |
Độ sáng |
400cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
1B |
Độ tương phản |
3,000:1(Typ.) |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
Micro HDMI Bộ chia USB USB-C Wireless LAN Tích hợp Bluetooth |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tính năng |
Eye Saver Mode Flicker Free Chế độ chơi Game Windows Certification Game Bar 2.0 HDMI-CEC Auto Source Switch+ Adaptive Picture Ultrawide Game View |
Điện năng tiêu thụ |
AC 100~240V |
Kích thước |
Có chân đế: (RxCxD)713.4 x 575.2 x 203.8 mm Không có chân đế: (RxCxD)713.4 x 418.8 x 22.3 mm Thùng máy: (RxCxD) 798.0 x 124.0 x 568.0 mm |
Cân nặng |
Có chân đế: 6.7 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp HDMI, Cáp USB - C, Hướng dẫn sử dụng,... |