Hãng sản xuất |
Samsung |
Model |
LS27B800PXEXXV |
Kích thước màn hình |
27 inch |
Độ phân giải |
UHD(3840 x 2160) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
350cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
1.07B |
Độ tương phản |
1000:1(Typ) |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
HDMI Display Port USB-C Bộ chia USB Ethernet (LAN) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Điện năng tiêu thụ |
AC 100~240V |
Kích thước |
Có chân đế: (RxCxD)615.5 x 551.9 x 196.4 mm Không có chân đế: (RxCxD)615.5 x 368.2 x 42.7 mm Thùng máy: (RxCxD)686.0 x 171.0 x 450.0 mm |
Cân nặng |
Có chân đế: 6.7 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp HDMI, Cáp USB - C, Hướng dẫn sử dụng,... |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Chiếc màn hình máy tính Samsung ViewFinity S8 LS27B800PXEXXV sở hữu một thiết kế tinh tế, tối giản và cực kì sang trọng, có thể khiến các bạn ngay lập tức yêu thích ngay từ cái nhìn đầu tiên. Khéo léo lựa chọn tone màu đen chủ đạo, Samsung mong muốn chiếc màn hình ViewFinity S8 LS27B800PXEXXV sẽ phù hợp một cách hoàn hảo khi đặt trong mọi góc máy.
Toàn bộ phần vỏ ngoài của chiếc màn hình Samsung ViewFinity S8 LS27B800PXEXXV được cấu thành từ chất liệu nhựa cứng cao cấp. Đây là loại chất liệu tuyệt vời, vừa mang đến cho chiếc màn hình một vẻ ngoài chuẩn “hi-end” vừa giúp bảo vệ Samsung ViewFinity S8 LS27B800PXEXXV tốt hơn trước những va đập trong quá trình sử dụng. Bề mặt họa tiết sọc kẻ ngang đã góp phần làm thiết kế mặt sau của Samsung ViewFinity S8 LS27B800PXEXXV trông thêm phần cuốn hút, giúp các bạn có thể cực kì tự tin kể cả khi không gian góc mắt bắt buộc các bạn “phải show off” phần lưng của chiếc màn hình.
Samsung ViewFinity S8 LS27B800PXEXXV cũng sở hữu thiết kế công thái học đang cực kì trending ở thời điểm hiện tại. Chiếc màn hình cho phép các bạn nâng hạ độ cao, điều chỉnh góc nhìn hay xoay dọc màn hình một cách dễ dàng, giúp các bạn luôn có một tư thế ngồi thoải mái cũng như phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của các bạn.
Thương hiệu < |
Samsung |
Model | LS22C310EAEXXV |
Bảo hành |
24 Tháng |
Kích thước |
22 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tấm nền |
IPS |
Tần số quét |
75Hz |
Thời gian phản hồi |
5ms |
Kiểu màn hình |
Phẳng |
Độ sáng |
250 cd/m2 |
Góc nhìn |
178 (H) / 178 (V) |
Khả năng hiển thị màu sắc |
16.7 million colors |
Độ tương phản tĩnh |
1000:1 |
Đầu nối |
HDMI(v1.4) x 1 VGA x 1 |
Nguồn cấp điện |
AC 100~240V |
Kích thước |
488.4 x 394.1 x 217.4 mm (có chân đế) 488.4 x 294.2 x 41.1 mm (không chân đế) 546.0 x 146.0 x 352.0 mm (thùng máy) |
Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :2.4 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :2.0 kg Thùng máy :3.7 kg |
Hệ điều hành | Samsung |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích thước màn hình | 27 inch |
Độ phân giải | FHD (1920x1200) |
Tấm nền | VA |
Bề mặt | Màn hình cong |
Tần số quét | 60Hz |
Góc nhìn | 178(H)/178(H) |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Thời gian áp dụng | 4ms |
Khả năng hiển thị màu | 16.7 triệu màu |
Hãng sản xuất | Samsung |
Model | LS32BM700 |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 32 inch |
Độ phân giải | UHD |
Tấm nền | VA |
Độ sáng | 300 cd/m² (typ) |
Độ tương phản | 3000:1 (typical) |
Cổng kết nối | HDMI,USB |
Hãng sản xuất | Samsung |
Model | LS24R35AFHEXXV |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích thước màn hình | 23.8inch |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 75Hz |
Tấm nền | VA |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Khả năng hiển thị | 16.7 Triệu Màu |
Độ sáng | 250cd/㎡ |
Độ tương phản | 5000:1(Typical) |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Cổng xuất hình | VGA, HDMI |
Kích thước |
539.7 x 425.4 x 234.6 mm (Gồm chân đế) 539.7 x 321.3 x 49.9 mm (Không có chân đế) |
Cân nặng | ~3.4 kg - 2.8 kg |
Hãng sản xuất | Samsung |
Trọng lượng | 4.8 kg bao gồm chân đế |
Kích thước màn hình | 27 inches |
Bảo hành | 24 tháng |
Tần số quét | 165 Hz |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Độ sáng | 250 cd/㎡ |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Tấm nền | VA |
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 pixels |
Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
Hãng sản xuất |
Samsung |
Model |
LC32T550FDEXXV |
Kích thước màn hình |
31.5 inch |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
VA |
Độ sáng |
250cd/m2 |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
3,000:1(Typ.) |
Tần số quét |
75Hz |
Cổng kết nối |
HDMI 1.4 x 2, DisplayPort 1.2 x 1 |
Thời gian đáp ứng |
4(GTG) |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
0.3 W |
Kích thước |
708.8 x 426.0 x 133.5 mm (Không chân đế) 708.8 x 514.4 x 271.7 mm (Gồm chân đế) |
Cân nặng |
4.9 Kg(Không chân đế) 6.4 kg (Gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Hướng dẫn sử dụng,Cáp HDMI |
Hãng sản xuất |
Samsung |
Model |
LS27A800NMEXXV |
Kích thước màn hình |
27 inch |
Độ phân giải |
UHD (3840 x 2160) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
300 cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
Max 1.07B |
Độ tương phản |
1000:1(Typ) |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
Display Port |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Góc nhìn |
178°/178° |
Tính năng |
Eco Saving Plus |
Điện năng tiêu thụ |
|
Kích thước |
615.5 x 368.2 x 42.7 mm (Không chân đế) 615.5 x 551.9 x 196.4 mm (Gồm chân đế) |
Cân nặng |
4.4 kg (Không chân đế) 6.4 kg (Gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, HDMI Cable |
Hãng sản xuất |
Samsung |
Model |
LS32BM801UEXXV |
Kích thước màn hình |
32 inch |
Độ phân giải |
UHD(3840 x 2160) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
VA |
Độ sáng |
400cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
1B |
Độ tương phản |
3,000:1(Typ.) |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
Micro HDMI Bộ chia USB USB-C Wireless LAN Tích hợp Bluetooth |
Thời gian đáp ứng |
4ms |
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
Tính năng |
Eye Saver Mode Flicker Free Chế độ chơi Game Windows Certification Game Bar 2.0 HDMI-CEC Auto Source Switch+ Adaptive Picture Ultrawide Game View |
Điện năng tiêu thụ |
AC 100~240V |
Kích thước |
Có chân đế: (RxCxD)713.4 x 575.2 x 203.8 mm Không có chân đế: (RxCxD)713.4 x 418.8 x 22.3 mm Thùng máy: (RxCxD) 798.0 x 124.0 x 568.0 mm |
Cân nặng |
Có chân đế: 6.7 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp HDMI, Cáp USB - C, Hướng dẫn sử dụng,... |