Hãng sản xuất | Asus |
Model | MB16AH |
Kích thước màn hình | 15.6 inch |
Độ phân giải | FullHD (1920x1080) |
Tỉ lệ | 16:9 |
Tấm nền màn hình | IPS |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Màu sắc hiển thị | 260K |
Độ tương phản | 700:1 (typ) |
Tần số quét | 60Hz |
Cổng kết nối | USB-C x 1 (DP Alt Mode) Micro HDMI x 1 USB Hub : 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C Earphone Jack : Yes |
Thời gian đáp ứng | 5ms (GTG) |
Loa | 1Wx2 |
Điện năng tiêu thụ | Điện năng tiêu thụ :3.64 W Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W Điện áp :100-240V, 50/60Hz |
Kích thước | Kích thước không chân đế: 359.8 x 227.6 x 9 mm Kích thước hộp: 502 x 312 x 88 mm |
Trọng lượng | Trọng lượng không chân đế :0.73 Kg Trọng lượng thô :2.2 Kg |
Bảo hành | 36 tháng |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Thiết kế hiện đại
Màn hình di động Asus ZenScreen MB16AH sở hữu thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi để bạn mang đi khắp nơi. Trọng lượng vừa phải với kiểu thiết kế mỏng nhẹ giúp bạn dễ dàng mang Asus ZenScreen đi khắp nơi, hỗ trợ tối đa công việc, sẵn sàng để bạn làm việc ở bất kỳ nơi đâu.
Hình ảnh chất lượng
Asus ZenScreen MB16AH sở hữu màn hình kích thước 15.6 inch, độ phân giải Full HD dưới tấm nền IPS cho chất lượng hình ảnh hiển thị chân thật và sống động. Không những thế nó còn nâng cao khả năng linh hoạt khi mở rộng hay kết nối với thiết bị chính nhưng vẫn không ảnh hưởng gì đến chất lượng hình ảnh hiển thị cũng như độ tương phản màu sắc giữa hai thiết bị.
Nhiều chế độ làm việc
Asus ZenScreen MB16AH có khả năng chuyển đổi chiều hướng hiển thị màn hình một cách linh hoạt dựa vào phần mềm Asus Display Widget. Nếu Landscape lý tưởng cho trình chiếu hay bảng tính thì Portrait sẽ mang đến cho bạn góc nhìn rộng và bao quát hơn khi sử dụng tài liệu, sách hay website.
Công nghệ bảo vệ mắt
Công nghệ Asus Ultra-low Blue Light độc quyền sẽ bảo vệ bạn khỏi nguồn ánh sáng xanh tiềm ẩn, gây hại cho mắt. Bạn có thể dễ dàng truy cập và thiết lập bốn bộ lọc ngay trên màn hình hiển thị thông qua hotkey. Ngoài ra, Asus ZenScreen MB16AH cũng được trang bị công nghệ Asus Flicker-free đạt chứng nhận TUV Rheinland về việc giảm tải hiện tượng nhấp nháy, đảm bảo trải nghiệm của người dùng luôn được trọn vẹn nhất. Công nghệ này giúp giảm thiểu tình trạng đau mỏi mắt khi bạn phải tiếp xúc với màn hình máy tính quá lâu.
Kết nối dễ dàng
Asus ZenScreen MB16AH được trang bị cổng kết nối USB type C và micro HDMI để bạn có thể kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi khác như laptop, màn hình máy tính, console,... Điều này giúp cắt giảm những dây nhợ không cần thiết cho thiết bị của bạn, nhưng bạn vẫn có thể mở rộng khả năng hiển thị cho màn hình, nâng cao hiệu suất làm việc hay trải nghiệm sử dụng của bạn.
Screen Type | Chơi game hình chữ nhật |
Screen size | 27.0Inch IPS |
Light | 400cd / m2 |
Tương phản tỷ lệ | 1000: 1 |
Deck | 2K (2560x1440) |
Reply time | 1ms |
Góc nhìn | 178 ° (H) / 178 ° (V) |
Scan Frequency | 144HZ |
Giao tiếp cổng | Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Cổng I / O âm thanh nổi RMS Ngõ vào tín hiệu: HDMI (v2.0) x2, DisplayPort 1.2 USB ngược dòng: USB3.0 Type-B x1 USB xuống: USB3.0 Type-A x2 |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn Bộ đổi nguồn Cáp DisplayPort (Tùy chọn) Cáp USB Hướng dẫn bắt đầu nhanh Vỏ đèn LED acrylic Cáp HDMI (Tùy chọn) |
Other feature | Cập nhật |
Xuất xứ | Chính hãng |
Thương hiệu | Asus |
Kích thước màn hình | 27" |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 170Hz |
Cổng kết nối | HDMI,VGA |
Thương hiệu | Asus |
Part Number | MB166C |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 15.6 inch |
Kiểu màn hình | Màn Hình Phẳng |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
Tần số quét | 60Hz |
Tấm nền | IPS |
Loại đèn nền | LED |
Bề mặt | Không chói |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Góc nhìn | 178°/ 178° |
Khả năng hiển thị | 262K màu |
Độ sáng | 250cd/㎡ |
Độ tương phản | 800:1 |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Cổng kết nối | USB-C x 1 (Chế độ thay thế DP) |
Kích thước |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 360,14 x 225,64 x 11,8 mm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 434 x 290 x 76mm |
Cân nặng |
Trọng lượng tịnh không có chân đế: 780g Tổng trọng lượng: 1,7kg |
Hãng sản xuất | Asus |
Model | ProArt PA248QV |
Kích thước màn hình | 24" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ | 16:10 |
Tấm nền màn hình | IPS |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Màu sắc hiển thị | 16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
Contrast Ratio (Max) : 1000:1 |
Tần số quét | 75 Hz |
Cổng kết nối |
Signal Input : HDMI, D-Sub, DisplayPort |
Thời gian đáp ứng | 5ms (Gray to Gray) |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Tính năng âm thanh | 2W x 2 Stereo RMS |
Tính năng video |
Trace Free Technology : Yes |
Kích thước |
Phys. Dimension with Stand (WxHxD) : 533 x (375 - 505) x 211 mm |
Điện năng tiêu thụ | Power Consumption:<15W* Power Saving Mode:<0.5W Power Off Mode:0W(hard switch) Voltage: 100–240V, 50 / 60 Hz |
Cân nặng | Net Weight (Esti.) : 6.1 kg, Without Stand (Esti.) : 3.9 Kg, Gross Weight (Esti.) : 8.3 kg |
Phụ kiện | VGA cable(Optional) Audio cable(Optional) Power cord DisplayPort cable (Optional) USB cable(Optional) Quick start guide HDMI cable (Optional) Warranty Card Color pre-calibration report Welcome Card |
Bảo hành | 36 tháng |
Thương hiệu | Asus |
Nhà sản xuất | Asus |
Tên sản phẩm | VA24ECE |
Kích thước hiển thị | 23.8 inch |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 75 Hz |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Độ tương phản | 1000:1 |
Độ sáng | 250cd/㎡ |
Góc nhìn | 178/178 |
Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) :540.45 x 403.67 x 203.94 mm Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :540.45 x 324.67 x 44.4 mm Kích thước hộp (W x H x D) :559 x 415 x 127 mm |
Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :3.75 Kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :3.34 Kg Trọng lượng thô :5.70 Kg |
Cổng kết nối | USB-C x 1 HDMI(v1.4) x 1 Đầu cắm Tai nghe :Có USB-C Power Delivery :15W |
Hãng sản xuất | Asus |
Bảo hành | 36 tháng |
Hãng sản xuất | Asus |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 23.8" |
Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 75 Hz |
Tấm nền | IPS |
Bề mặt | Màn Hình Phẳng |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Khả năng hiển thị | 16.7 Triệu Màu |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Độ tương phản | 1000:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Cổng giao tiếp | HDMI, D-Sub |
Kích thước |
539.5x319.5x36.5 mm (Không chân đế) 539.5x406.5x213 mm (Gồm chân đế) 595x475x158 mm (Thùng máy) |
Cân nặng | 5.0 kg |
Phụ kiện | Cáp nguồn, Hướng dẫn sử dụng,... |
Thời gian áp dụng | 1 ms |
Khả năng hiển thị màu | 16.7 Triệu Màu |
Hãng sản xuất | Asus |
Model | VA24EHF |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 23.8 inch |
Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
Tần số quét | 100Hz |
Tấm nền | IPS |
Bề mặt | chống lóa |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Khả năng hiển thị | 16.7 Triệu Màu |
Độ sáng | 300 cd/m² (typ) |
Độ tương phản | 1300:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms MPRT |
Cổng xuất hình | HDMI(v1.4) |
Kích thước | Phys. Dimension with Stand (W x H x D) : 539.52 x 417.22 x 205.94 mm Phys. Dimension without Stand (W x H x D) : 539.52 x 323.15 x 48.15 mm Box Dimension (W x H x D) : 600 x 448 x 125 mm |
Cân nặng | Net Weight with Stand : 2.84 Kg Net Weight without Stand : 2.46 Kg Gross Weight : 4.31 Kg |
Phụ kiện | Cáp nguồn, Adapter nguồn, Cáp HDMI, Hướng dẫn & Tài liệu |