Hãng sản xuất |
Asus |
Model |
TUF Gaming VG30VQL1A |
Kích thước màn hình |
29.5 inch |
Độ phân giải |
2560 x 1080 |
Tỉ lệ |
21:9 |
Tấm nền màn hình |
VA |
Độ sáng |
300 cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị |
16.7M |
Độ tương phản |
3000:1 |
Tần số quét |
200Hz |
Cổng kết nối |
DisplayPort 1.4 x 1 |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Góc nhìn |
178°/ 178° |
Tính năng |
Trace Free Technology : Yes |
Điện năng tiêu thụ |
Tiêu thụ : 28W Chế độ tiết kiệm : 0.5W Chế độ tắt nguồn: <0,3W Vôn : 100-240V, 50 / 60Hz |
Kích thước |
Kích thước với chân đế (WxHxD):703 x 516 x 215mm |
Cân nặng |
Trọng lượng với chân đế: 7.0KG Trọng lượng không có chân đế: 4.8KG Trọng lượng thô : 9.5KG |
Phụ kiện |
Cáp nguồn |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Màn hình Asus 29.5Inch mang một thiết kế cực kì hoành tráng, với độ cong 29,5 inch WFHD (2560 x 1080) 1500R. Không chỉ đẹp ở vẻ bề ngoài, chiếc màn hình này có thể làm mới hình ảnh với tốc độ lên tới 200Hz và thời gian phản hồi lên tới 1ms. Người sử dụng sẽ hoàn toàn đắm chìm trong thế giới game cùng với những hình ảnh sống động, không góc khuất.
Điều mang đến sự đặc biệt đó chính là Asus TUF Gaming VG30VQL1A sở hữu hai tính năng là Extreme Low Motion Blur và AMD FreeSync™ Premium, nhằm loại bỏ màn hình khỏi hiện tượng bóng mờ và xé hình. Ngoài ra, chiếc màn hình này còn có những thông số nổi bật khác như độ bao phủ là 127 phần trăm không gian màu sRGB, độ tương phản 3000: 1, độ sáng điển hình 300 cd/m², độ sâu màu 8 bit, hỗ trợ HDR10, đem đến cho người sử dụng những hình ảnh chất lượng cao, sống động và vô cùng thực tế.
Độ cong 1500R
Với độ cong là 1500R, màn hình Asus TUF Gaming VG30VQL1A đem đến một viễn cảnh rộng lớn, bao quát tầm nhìn của bạn, nâng cao trải nghiệm thực tế. Sở hữu tốc độ làm mới 200Hz và độ phản hồi lên tới 1ms, chiếc màn gaming này giảm độ trễ và nhòe chuyển động cực kì đáng kể. Mặc dù hình ảnh được cài đặt hình ảnh ở mức cao nhất, nhưng bạn vẫn có thể phản ứng ngay lập tức với những gì trên màn hình. Do đó, bạn sẽ có lợi thế trong các tựa game bắn súng góc nhìn thứ nhất, game đua xe hay các game thể thao.
Hỗ trợ AMD FreeSync Premium
Nhà sản xuất ASUS đã trang bị cho màn hình TUF Gaming VG30VQL1A một tính năng cực xịn đó là AMD FreeSync Premium - công nghệ đồng bộ khung hình, thông qua cổng DP và HDMI. Công nghệ này giúp đồng bộ tốc độ làm mới để có độ trễ thấp, loại bỏ hoàn toàn việc bị giật hay xé khung hình, đem đến trải nghiệm hoàn thiện nhất đến cho người sử dụng.
HDR
So với những màn hình truyền thống khác, thì màn hình ASUS TUF Gaming VG30VQL1A đã tận dụng được triệt để công nghệ HDR để đem đến cho người sử dụng màu sắc sống động và độ tương phản chất lượng cao hơn.
Hỗ trợ gaming vượt trội
Công nghệ ASUS Extreme Low Motion Blur được nhà ASUS bổ sung vào chiếc màn hình TUF Gaming VG30VQL1A, nhằm loại bỏ hiện tượng nhòe hình và mờ do chuyển động, với thời gian phản hồi lên tới 1ms. Vì vậy các hình ảnh chuyển động sẽ sắc nét hơn, giúp người sử dụng có thể chơi game một cách linh hoạt.
Công nghệ Overdrive cho phép màn hình tự động thay đổi cài đặt overdrive khi tốc độ khung hình dao động, giúp cho việc chơi game của bạn đạt được hiệu suất tối ưu và chất lượng hình ảnh tối đa nhất.
Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng tùy chỉnh các chức năng độc quyền của ASUS như ASUS Game Visual, Game Plus, Low Blue Light, Shadow Boost, v.v. chỉ với phần mềm ASUS Display Widget Lite.
Màn hình TUF Gaming VG30VQL1A có tổng cộng hai đầu HDMI 2.0, cùng với DisplayPort™ 1.2, đa dạng kết nối với các thiết bị bên ngoài.
Với chân đế được thiết kế công thái học, bạn có thể thoải mái xoay màn hình theo mọi góc mà cảm thấy thuận tiện với bạn nhất, cực kỳ tiện lợi.
Bên cạnh đó, màn hình TUF Gaming VG30VQL1A này còn có khả năng tích hợp loa, nên bạn có thể phát được âm thanh trực tiếp trên chính chiếc màn hình gaming này.
Screen Type | Chơi game hình chữ nhật |
Screen size | 27.0Inch IPS |
Light | 400cd / m2 |
Tương phản tỷ lệ | 1000: 1 |
Deck | 2K (2560x1440) |
Reply time | 1ms |
Góc nhìn | 178 ° (H) / 178 ° (V) |
Scan Frequency | 144HZ |
Giao tiếp cổng | Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Cổng I / O âm thanh nổi RMS Ngõ vào tín hiệu: HDMI (v2.0) x2, DisplayPort 1.2 USB ngược dòng: USB3.0 Type-B x1 USB xuống: USB3.0 Type-A x2 |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn Bộ đổi nguồn Cáp DisplayPort (Tùy chọn) Cáp USB Hướng dẫn bắt đầu nhanh Vỏ đèn LED acrylic Cáp HDMI (Tùy chọn) |
Other feature | Cập nhật |
Xuất xứ | Chính hãng |
Thương hiệu | Asus |
Kích thước màn hình | 27" |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 170Hz |
Cổng kết nối | HDMI,VGA |
Thương hiệu | Asus |
Part Number | MB166C |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 15.6 inch |
Kiểu màn hình | Màn Hình Phẳng |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
Tần số quét | 60Hz |
Tấm nền | IPS |
Loại đèn nền | LED |
Bề mặt | Không chói |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Góc nhìn | 178°/ 178° |
Khả năng hiển thị | 262K màu |
Độ sáng | 250cd/㎡ |
Độ tương phản | 800:1 |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Cổng kết nối | USB-C x 1 (Chế độ thay thế DP) |
Kích thước |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 360,14 x 225,64 x 11,8 mm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 434 x 290 x 76mm |
Cân nặng |
Trọng lượng tịnh không có chân đế: 780g Tổng trọng lượng: 1,7kg |
Hãng sản xuất | Asus |
Model | ProArt PA248QV |
Kích thước màn hình | 24" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ | 16:10 |
Tấm nền màn hình | IPS |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Màu sắc hiển thị | 16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
Contrast Ratio (Max) : 1000:1 |
Tần số quét | 75 Hz |
Cổng kết nối |
Signal Input : HDMI, D-Sub, DisplayPort |
Thời gian đáp ứng | 5ms (Gray to Gray) |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Tính năng âm thanh | 2W x 2 Stereo RMS |
Tính năng video |
Trace Free Technology : Yes |
Kích thước |
Phys. Dimension with Stand (WxHxD) : 533 x (375 - 505) x 211 mm |
Điện năng tiêu thụ | Power Consumption:<15W* Power Saving Mode:<0.5W Power Off Mode:0W(hard switch) Voltage: 100–240V, 50 / 60 Hz |
Cân nặng | Net Weight (Esti.) : 6.1 kg, Without Stand (Esti.) : 3.9 Kg, Gross Weight (Esti.) : 8.3 kg |
Phụ kiện | VGA cable(Optional) Audio cable(Optional) Power cord DisplayPort cable (Optional) USB cable(Optional) Quick start guide HDMI cable (Optional) Warranty Card Color pre-calibration report Welcome Card |
Bảo hành | 36 tháng |
Thương hiệu | Asus |
Nhà sản xuất | Asus |
Tên sản phẩm | VA24ECE |
Kích thước hiển thị | 23.8 inch |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 75 Hz |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Độ tương phản | 1000:1 |
Độ sáng | 250cd/㎡ |
Góc nhìn | 178/178 |
Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) :540.45 x 403.67 x 203.94 mm Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :540.45 x 324.67 x 44.4 mm Kích thước hộp (W x H x D) :559 x 415 x 127 mm |
Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :3.75 Kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :3.34 Kg Trọng lượng thô :5.70 Kg |
Cổng kết nối | USB-C x 1 HDMI(v1.4) x 1 Đầu cắm Tai nghe :Có USB-C Power Delivery :15W |
Hãng sản xuất | Asus |
Bảo hành | 36 tháng |
Hãng sản xuất | Asus |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 23.8" |
Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 75 Hz |
Tấm nền | IPS |
Bề mặt | Màn Hình Phẳng |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Khả năng hiển thị | 16.7 Triệu Màu |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Độ tương phản | 1000:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Cổng giao tiếp | HDMI, D-Sub |
Kích thước |
539.5x319.5x36.5 mm (Không chân đế) 539.5x406.5x213 mm (Gồm chân đế) 595x475x158 mm (Thùng máy) |
Cân nặng | 5.0 kg |
Phụ kiện | Cáp nguồn, Hướng dẫn sử dụng,... |
Thời gian áp dụng | 1 ms |
Khả năng hiển thị màu | 16.7 Triệu Màu |
Hãng sản xuất | Asus |
Model | VA24EHF |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 23.8 inch |
Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
Tần số quét | 100Hz |
Tấm nền | IPS |
Bề mặt | chống lóa |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Khả năng hiển thị | 16.7 Triệu Màu |
Độ sáng | 300 cd/m² (typ) |
Độ tương phản | 1300:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms MPRT |
Cổng xuất hình | HDMI(v1.4) |
Kích thước | Phys. Dimension with Stand (W x H x D) : 539.52 x 417.22 x 205.94 mm Phys. Dimension without Stand (W x H x D) : 539.52 x 323.15 x 48.15 mm Box Dimension (W x H x D) : 600 x 448 x 125 mm |
Cân nặng | Net Weight with Stand : 2.84 Kg Net Weight without Stand : 2.46 Kg Gross Weight : 4.31 Kg |
Phụ kiện | Cáp nguồn, Adapter nguồn, Cáp HDMI, Hướng dẫn & Tài liệu |