Nhà sản xuất | ASUS |
Model |
XG276Q |
Kích thước màn hình (inch) | 27 Inch |
Độ phân giải | 1920 x 1080 (FHD) |
Loại tấm nền | IPS |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Độ sáng (Điển hình) | 400 cd/m² |
Gam màu | sRGB 115% |
Độ sâu màu (Số màu) | 16.7M |
Tỷ lệ tương phản (Điển hình) | 1000:1 |
Tần số quét | 170Hz |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Góc xem (CR≥10) | 178º(R/L), 178º(U/D) |
Cổng kết nối |
DisplayPort 1.2 x 1 HDMI (v2.0) x 2 Earphone jack : Yes |
Điện năng tiêu thụ |
Điển hình: <23W Nguồn điện: 100-240V, 50/60Hz Chế độ ngủ: Ít hơn 0.3W |
Kích thước sản phẩm | 614.81 x (399.32~509.32) x 264.94 mm (Có chân đế) 614.81 x 367.12 x 60.12 mm (Không có chân đế) 780 x 226 x 515 mm (Đóng gói) |
Trọng lượng | 7.47 kg |
Bảo hành | 36 tháng |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Thiết kế hiện đại
ASUS ROG Strix XG276Q sở hữu vẻ ngoài hiện đại, đẹp mắt với thiết kế công thái học hiện đại. Người dùng có thể điều chỉnh chiều cao, xoay, nghiêng một cách linh hoạt để tìm được góc nhìn tốt nhất. Hơn nữa, màn hình cũng được trang bị đầy đủ cổng kết nối thông dụng để người dùng thoải mái kết nối với các thiết bị ngoại vi khác.
Hiển thị sắc nét
Màn hình ASUS ROG Strix XG276Q sở hữu màn hình kích thước 27 inch tiêu chuẩn, độ phân giải FullHD cùng tấm nền Asus Fast IPS độc quyền cho phép màn hình tinh thể lỏng chuyển đổi siêu nhanh nhờ thời gian phản hồi 1ms GtG trên ASUS ROG Strix XG276Q loại bỏ hoàn toàn tình trạng bóng mờ và nhòe màn hình gây khó chịu trong quá trình sử dụng. Màn hình ASUS ROG Strix XG276Q được trang bị tần số quét lên đến 170Hz đem tới hình ảnh đồ họa liền mạch, mượt mà.
Bên cạnh đó, ASUS ROG Strix XG276Q sở hữu công nghệ đồng bộ hóa thích ứng từ NVIDIA G-Sync cung cấp hình ảnh liền mạch với dãy động cao nhưng vẫn duy trì độ trễ thấp hạn chế tình trạng giật lag khi sử dụng.
Công nghệ tiên tiến thích hợp
ASUS ROG Strix XG276Q còn được tích hợp những công nghệ chơi game tiên tiến và hiện đại không thể không kể đến như:
Shadow Boost: Làm nổi bật những vùng tối trên game mà không ảnh hưởng đến độ phơi sáng của những vùng còn lại, giúp cải thiện góc nhìn tổng quát trên màn hình và thuận tiện để game thủ mổ xẻ từng ngóc ngách tối trong game
GamePlus: Tính năng với 7 chế độ hiển thị được thiết lập sẵn cho 7 nhu cầu sử dụng khác nhau. Bạn có thể dễ dàng truy cập và tùy chỉnh nó thông qua hotket hay menu on-screen display trên màn hình.
Game Visual: Hotkey tích hợp độc quyền từ nhà Asus cung cấp các cải tiến trong game giúp bạn tận dụng tối đa tựa game của mình. Tính năng này được phát triển dựa trên ý kiến đóng góp của những game thủ chuyên nghiệp, cho phép họ luyện tập và cải thiện kỹ năng chơi game của mình.
Flicker-Free: Loại bỏ hiện tượng nhấp nháy để giảm hiện tượng đau mỏi mắt khi phải tiếp xúc với màn hình máy tính quá lâu.
Ultra-Low Blue Light: Giảm thiểu lượng ánh sáng anh tiềm ẩn gây hại cho mắt với 4 filler được thiết lập sẵn.
Trang bị tripod socket
ASUS ROG Strix XG276Q còn có thêm tripod socket ¼ inch phía trên màn hình cho phép người dùng có thể gắn thêm một webcam hay một màn hình di động, màn hình rời khác để có được một không gian chơi game, livestream tuyệt đỉnh.
Screen Type | Chơi game hình chữ nhật |
Screen size | 27.0Inch IPS |
Light | 400cd / m2 |
Tương phản tỷ lệ | 1000: 1 |
Deck | 2K (2560x1440) |
Reply time | 1ms |
Góc nhìn | 178 ° (H) / 178 ° (V) |
Scan Frequency | 144HZ |
Giao tiếp cổng | Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Cổng I / O âm thanh nổi RMS Ngõ vào tín hiệu: HDMI (v2.0) x2, DisplayPort 1.2 USB ngược dòng: USB3.0 Type-B x1 USB xuống: USB3.0 Type-A x2 |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn Bộ đổi nguồn Cáp DisplayPort (Tùy chọn) Cáp USB Hướng dẫn bắt đầu nhanh Vỏ đèn LED acrylic Cáp HDMI (Tùy chọn) |
Other feature | Cập nhật |
Xuất xứ | Chính hãng |
Thương hiệu | Asus |
Kích thước màn hình | 27" |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 170Hz |
Cổng kết nối | HDMI,VGA |
Thương hiệu | Asus |
Part Number | MB166C |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 15.6 inch |
Kiểu màn hình | Màn Hình Phẳng |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
Tần số quét | 60Hz |
Tấm nền | IPS |
Loại đèn nền | LED |
Bề mặt | Không chói |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Góc nhìn | 178°/ 178° |
Khả năng hiển thị | 262K màu |
Độ sáng | 250cd/㎡ |
Độ tương phản | 800:1 |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Cổng kết nối | USB-C x 1 (Chế độ thay thế DP) |
Kích thước |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 360,14 x 225,64 x 11,8 mm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 434 x 290 x 76mm |
Cân nặng |
Trọng lượng tịnh không có chân đế: 780g Tổng trọng lượng: 1,7kg |
Hãng sản xuất | Asus |
Model | ProArt PA248QV |
Kích thước màn hình | 24" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ | 16:10 |
Tấm nền màn hình | IPS |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Màu sắc hiển thị | 16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
Contrast Ratio (Max) : 1000:1 |
Tần số quét | 75 Hz |
Cổng kết nối |
Signal Input : HDMI, D-Sub, DisplayPort |
Thời gian đáp ứng | 5ms (Gray to Gray) |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Tính năng âm thanh | 2W x 2 Stereo RMS |
Tính năng video |
Trace Free Technology : Yes |
Kích thước |
Phys. Dimension with Stand (WxHxD) : 533 x (375 - 505) x 211 mm |
Điện năng tiêu thụ | Power Consumption:<15W* Power Saving Mode:<0.5W Power Off Mode:0W(hard switch) Voltage: 100–240V, 50 / 60 Hz |
Cân nặng | Net Weight (Esti.) : 6.1 kg, Without Stand (Esti.) : 3.9 Kg, Gross Weight (Esti.) : 8.3 kg |
Phụ kiện | VGA cable(Optional) Audio cable(Optional) Power cord DisplayPort cable (Optional) USB cable(Optional) Quick start guide HDMI cable (Optional) Warranty Card Color pre-calibration report Welcome Card |
Bảo hành | 36 tháng |
Thương hiệu | Asus |
Nhà sản xuất | Asus |
Tên sản phẩm | VA24ECE |
Kích thước hiển thị | 23.8 inch |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 75 Hz |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Độ tương phản | 1000:1 |
Độ sáng | 250cd/㎡ |
Góc nhìn | 178/178 |
Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) :540.45 x 403.67 x 203.94 mm Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :540.45 x 324.67 x 44.4 mm Kích thước hộp (W x H x D) :559 x 415 x 127 mm |
Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :3.75 Kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :3.34 Kg Trọng lượng thô :5.70 Kg |
Cổng kết nối | USB-C x 1 HDMI(v1.4) x 1 Đầu cắm Tai nghe :Có USB-C Power Delivery :15W |
Hãng sản xuất | Asus |
Bảo hành | 36 tháng |
Hãng sản xuất | Asus |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 23.8" |
Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 75 Hz |
Tấm nền | IPS |
Bề mặt | Màn Hình Phẳng |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Khả năng hiển thị | 16.7 Triệu Màu |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Độ tương phản | 1000:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Cổng giao tiếp | HDMI, D-Sub |
Kích thước |
539.5x319.5x36.5 mm (Không chân đế) 539.5x406.5x213 mm (Gồm chân đế) 595x475x158 mm (Thùng máy) |
Cân nặng | 5.0 kg |
Phụ kiện | Cáp nguồn, Hướng dẫn sử dụng,... |
Thời gian áp dụng | 1 ms |
Khả năng hiển thị màu | 16.7 Triệu Màu |
Hãng sản xuất | Asus |
Model | VA24EHF |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 23.8 inch |
Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
Tần số quét | 100Hz |
Tấm nền | IPS |
Bề mặt | chống lóa |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Khả năng hiển thị | 16.7 Triệu Màu |
Độ sáng | 300 cd/m² (typ) |
Độ tương phản | 1300:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms MPRT |
Cổng xuất hình | HDMI(v1.4) |
Kích thước | Phys. Dimension with Stand (W x H x D) : 539.52 x 417.22 x 205.94 mm Phys. Dimension without Stand (W x H x D) : 539.52 x 323.15 x 48.15 mm Box Dimension (W x H x D) : 600 x 448 x 125 mm |
Cân nặng | Net Weight with Stand : 2.84 Kg Net Weight without Stand : 2.46 Kg Gross Weight : 4.31 Kg |
Phụ kiện | Cáp nguồn, Adapter nguồn, Cáp HDMI, Hướng dẫn & Tài liệu |