Hãng sản xuất | LENOVO |
Part Number | 20XH0068VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 PRO 5650U (6C / 12T, 2.3 / 4.2GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
RAM |
16GB Soldered LPDDR4x-4266 Memory soldered to systemboard, no slots, dual-channel 16GB soldered memory, not upgradable |
VGA | Integrated AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 One drive, up to 256GB M.2 2242 SSD or 2TB M.2 2280 SSD One M.2 2280 PCIe 3.0 x4 slot |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.3" WQXGA (2560x1600) Low Power IPS 400nits Anti-glare |
Fingerprint Reader | Touch Style, Match-on-Chip |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 41Wh |
Camera | FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Kích thước | 305.8 x 217.06 x 18.19 mm (12.04 x 8.55 x 0.72 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.21 kg (2.67 lbs) |
Hệ điều hành | No OS |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Vẻ ngoài nhỏ gọn màn hình 13 inch làm từ hợp kim Magie chắc chắn, có thể mở to đến 180 độ.
Laptop Lenovo ThinkPad X13 GEN 2 là dòng laptop mỏng nhẹ vì thế chiếc laptop này trọng lượng chỉ vỏn vẹn 1.21kg, độ dày 18.19mm, thích hợp cho bạn mang theo bên mình làm việc mọi lúc mọi nơi.
Bao bọc tổng thể chiếc laptop này là lớp hợp kim magie kết hợp sợi thủy tinh cao cấp, màu đen mạnh mẽ sang trọng mang đến cảm giác chuyên nghiệp.
Đặc biệt chiếc máy này vượt qua hàng loạt bài kiểm tra về sức bền của quân đội Mỹ để nhận về chứng chỉ MIL-STD-810H
ThinkPad X13 GEN 2 mang trong mình tấm màn IPS 13.3 inch độ phân giải 2.5K WQXGA đem tới hình ảnh sắc nét, chân thực.
Card đồ họa AMD Radeon Graphics cho tác vụ văn phòng, xử lý hình ảnh, biên tập video hay thậm chí là chơi game đơn giản một cách mượt mà, trơn tru.
Với độ sáng 400 nits, lớp chống chói Anti-glare bạn có thể yên tâm làm việc mọi môi trường dù là ngoài trời nắng gắt nhất mà không lo chói lóa hại mắt.
Công nghệ âm thanh vòm Dolby Audio giúp âm thanh trong trẻo hơn, giúp loại bỏ hầu hết các tạp âm, cải thiện chi tiết của những âm thanh phụ như tiếng va chạm nhỏ của đồ vật hoặc lời thoại của nhân vật xung quanh trong phim.
Bàn phím có độ nảy tốt, trình phím 1.3mm cực nhạy, kích thước và khoảng cách phím hợp lý nay hỗ trợ đèn nền Backlit cho quá trình làm việc nhanh hơn, độ chính xác cao hơn. Touchpad cảm ứng đa điểm nhanh mượt, Trackpoint (chấm đỏ) nằm ở giữa bàn phím vẫn được đi kèm cho trai nghiệm chính xác, thiết kế rộng rãi tiện lợi khi sử dụng.
Hiệu năng tuyệt vời, làm mọi việc trên chiếc máy tính của bạn
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 PRO 5650U mang lại hiệu năng chơi game cấp độ cho người đam mê cho máy tính xách tay mỏng, siêu di động. Với với xung nhịp cơ bản 1.9 GHz và xung nhịp tối đa lên đến 4.2 GHz, tích hợp Wi-Fi 6 nhanh như chớp và Bluetooth 5.2 cho trải nghiệm làm việc, chơi game, và sáng tạo mượt hơn bao giờ hết.
Bộ nhớ RAM 16GB cho bạn thực hiện đa nhiệm các tác vụ một cách nhanh chóng mà không lo giật lag, mở chục tabs trên Google hoặc vừa thiết kế hình ảnh vừa soạn thảo văn bản trên Word một cách mượt mà không lo đơ máy.
Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 cho khởi động máy hoặc các ứng dụng nhanh trong vài giây. Bộ nhớ 512GB cũng cho bạn thỏa sức lưu trữ dữ liệu học tập công việc hoặc những bộ phim mà mình yêu thích đều dễ dàng.
Tận hưởng sự an toàn của các giải pháp bảo mật uy tín từ Lenovo. Công tắc khóa camera hiện đại - Shutter cùng Think Shield kết hợp các phần cứng và phần mềm làm việc với nhau để giữ dữ liệu của bạn an toàn, và chip Trusted Platform Module 2.0 (dTPM 2.0) tạo nên hàng phòng thủ vững chắc cho dữ liệu.
Laptop Lenovo Thinkpad X13 GEN 2 có thời lượng pin ấn tượng. 6 cell-41Wh cho bạn thoải mái sử dụng.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |