Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20XW00GCVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1185G7 (4C / 8T, 3.0 / 4.8GHz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
16GB Soldered LPDDR4x-4266 Memory soldered to systemboard, no slots, 8-channel 16GB soldered memory, not upgradable |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x HDMI 2.0 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a) |
Kết nối mạng | 100/1000M (Adapter Needed) Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 315 x 221.6 x 14.9 mm (12.4 x 8.72 x 0.59 inches) |
Cân nặng | ~1.133 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | WUXGA (1920x1200) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Thiết kế nhỏ gọn, hiện đại
Laptop Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 9 20XW00GCVN có thước nhỏ gọn khá ấn tượng với các thông số lần lượt là 315 x 221.6 x 14.9 mm cùng với cân nặng chỉ 1.133kg. Với thiết kế vô cùng nhỏ gọn, em laptop này của nhà Lenovo chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành không thể thiếu đối với người dùng hay di chuyển như đem đi học, đi công tác,....Toàn thân Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 9 được làm bằng sợi carbon cao cấp siêu nhẹ, cho cảm giác cứng cáp và sang trọng, còn mặt trong là composite sợi carbon, các phần khác được làm bằng hợp kim magie.
Diện mạo của chiếc máy này có phần mạnh mẽ, cá tính hơn đôi chút so với dòng laptop văn phòng. Tổng thể là một khối vuông vức, với các đường nét tương đối cứng cáp, rắn rỏi tạo nên diện mạo cực trẻ trung, năng động cho chiếc laptop này. Tone màu đen cổ điển được sử dụng giúp mang đến không khí công sở nghiêm túc, chuyên nghiệp. Để Laptop Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 9 20XW00GCVN đồng hành cùng bạn trong những cuộc họp, hội nghị và cuộc gặp gỡ khách hàng thì không điều gì có thể hoàn hảo hơn.
Với độ mở của bản lề lên đến 180 độ, chiếc máy này cho phép bạn tự do điều chỉnh đa dạng các góc nhìn khác nhau để phù hợp nhất với từng tình huống công việc, nó đặc biệt hữu khi bạn cần chia sẻ và thảo luận ý kiến với đồng nghiệp hay đối tác của mình.
Màn hình sống động chân thực
Laptop Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 9 20XW00GCVN sở hữu màn hình 14 inch với độ phân giải WUXGA (1920x1200), mang đến những khung hình sắc nét, sống động để bạn có được những trải nghiệm tuyệt vời khi học tập, làm việc hay giải trí. Giờ đây, bạn có thể thoải mái sử dụng các tác vụ thông thường, xem những tựa phim yêu thích hay lướt web với chất lượng hiển thị cực đỉnh.
Bên cạnh đó, công nghệ chống chói Anti Glare hạn chế sự phản chiếu của ánh sáng mặt trời vào màn hình, nhờ đó hình ảnh hiển thị sẽ không bị bóng và chói sáng, giúp bạn làm việc tốt ngoài trời hoặc trong điều kiện ánh sáng gắt.
Với độ sáng màn hình cao lến tới 400 nits
Hiệu năng mạnh mẽ
Thuộc phân khúc laptop cao cấp dành cho các doanh nghiệp, Thinkpad X1 Carbon Gen 9 20XW00GCVN mang trên mình nền tảng Intel vPro® được thiết kế để làm những gì CNTT cần và người dùng muốn.
Sở hữu bộ vi xử lý Intel Core i7-1185G7 4 nhân 8 luồng, xung nhị cơ bản 3.0GHz tối đa đạt 4.8GHz với bộ nhớ đệm 12MB.
Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 cung cấp kho lưu trữ tư liệu cá nhân khổng lồ. Ổ cứng lớn kết hợp bộ nhớ trong 16GB Soldered DDR4 với tốc độ bus RAM lên đến 3200Mhz giúp cho tốc độ khởi động máy, mở các ứng dụng hay truy cập dữ liệu trở nên nhanh chóng, mượt mà.
Vẫn mát dưới áp lực cùng bản lề một thanh mới, quạt kép và lỗ thông hơi phía sau mang lại Giải pháp tản nhiệt thông minh cải tiến, để bạn có thể làm việc nhiều giờ liền mà máy tính xách tay ThinkPad X1 Carbon Gen 9 vẫn luôn mát mẻ.
Máy tính xách tay ThinkPad X1 Carbon Gen9 mang đến trải nghiệm giống như điện thoại thông minh trong một PC luôn kết nối với Internet. WiFi 6 cực nhanh cho phép bạn sử dụng mạng hiệu quả mà không bị giật lag, ngay cả ở các địa điểm công cộng có quá nhiều người truy cập.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |