Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20W0016GVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
Chipset | Intel SoC Platform |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | VGA Onboard Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, Touch |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối | Intel Wi-Fi 6 AX201, 11ax 2x2 + BT5.1 |
Pin | Integrated 50Wh |
Camera | HD 720p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Kích thước | 329 x 227 x 17.9 mm (12.95 x 8.94 x 0.70 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.53 kg (3.37 lbs) |
Hệ điều hành | Windows 11 DG Windows 10 Pro 64, English |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Thiết kế của Lenevo Thinkpad T14 Gen 2
T14 Gen 2 của Lenovo sở hữu một vẻ ngoài chắc chắn được làm từ chất liệu nhôm với tông màu đen huyền bí, cho cảm giác rất cứng cấp và sang trọng. Nếu so sánh với T490 thì thiết kế của T14 Gen 2 có khá nhiều điểm tương đồng và có cùng một thông số về độ dày lẫn cân nặng. Nói chung, T14 Gen 2 là một phiên bản được cập nhật mới về cấu hình chứ không thay đổi nhiều trong thiết kế so với phiên bản tiền nhiệm.
CPU của T14 Gen 2 muốn tăng tốc trong thời gian ngắn sẽ tiêu thụ khoảng 40 watt. Và công suất có thể giảm xuống 20 watt chỉ trong vài phút. Trong bài kiểm tra lõi Cinebench R15, nhờ vào mức tiêu thụ này nên khi chịu tải kéo dài T14 Gen cho kết quả tốt hơn so với T14 Gen 1 và cả T490.
Nếu sử dụng Lenovo ThinkPad T14 Gen 2 để chạy các ứng dụng văn phòng, lướt web, xem phim, xem Youtube chất lượng Full HD thì hiệu suất CPU của máy chỉ ngang ngửa với HP 15a và MSI Mordern 14. Tuy nhiên, như vậy cũng đã đủ để đáp ứng nhu cầu người dùng.
Trong trải nghiệm thực tế, khi cùng lúc mở hàng chục tab Chrome trên ThinkPad T14 Gen 2, trong đó có cả tab Youtube, tab phim máy vẫn hoạt động rất mượt mà, ổn định. Chạy thêm các tác vụ văn phòng cơ bản như Word, Excel máy cũng không bị đơ, treo.
Màn hình của Lenovo ThinkPad T14 Gen 2
So với Lenovo ThinkPad T14 Gen 1 thì ở Gen 2 này nhà sản xuất vẫn giữ nguyên màn hình LCD 14 inch. Tuy nhiên, khác với dòng X-series hay X1, ở dòng T-series, trong đó có T14 Gen 2 này Lenovo đã chuyển sang sử dụng định dạng 16:9 cho màn hình. Bên cạnh đó, màn hình của T14 Gen 2 cũng có một số thay đổi nhất định, đó là: Tăng độ sáng của màn hình LCD IPS Full HD rẻ nhất từ 250 cd/m2 lên 300 cd/m2. Thêm vào đó điện năng tiêu thụ của màn hình Lenovo ThinkPad T14 Gen 2 cũng khá thấp
Bàn Phím và trackpad
Bàn phím của Lenovo ThinkPad T14 Gen 2 mang lại trải nghiệm khá tuyệt vời cho người dùng. Hành trình phím khá rộng rãi với 1.8mm trong khi những dòng ThinkPad khác đã được thiết kế nhỏ hơn, giảm xuống còn 1,5mm nên giúp hạn chế tình trạng gõ sai, gõ chệch phí. Độ nảy của phím cũng rất tốt nên mang lại cảm giác êm tay, rất thích hợp với những người cần thường xuyên đánh máy.
Cổng kết nối của Lenovo ThinkPad T14 Gen 2
Máy tính Lenovo ThinkPad T14 Gen 2 được trang bị đầy đủ các cổng kết nối cần thiết giúp việc nhập xuất dữ liệu trở nên dễ dàng hơn. Cụ thể, ở bên phải cạnh máy gồm có cổng USB A 3.2 Gen 1, đầu đọc thẻ thông minh, RJ45 Ethernet và khóa Kensington. Trong khi đó, ở bên cạnh trái của máy thì có USB A 3.1 Gen 1, 2x Thunderbolt 4, HDMI 2.0, miniEthernet, microSD và cổng kết nối âm thanh 3,5 mm.
Nhìn chung dù không có một thiết kế quá nổi bật, ấn tượng nhưng cấu hình của Lenovo ThinkPad T14 Gen 2 vẫn đủ mạnh mẽ, đáp ứng được nhu cầu sử dụng làm việc, giải trí cơ bản của người dùng. Máy cũng có độ bền cao và tương đối nhỏ gọn để có thể mang theo bên người. Nếu bạn là người yêu thích dòng ThinkPad T-series và muốn tìm một chiếc máy để phục vụ công việc văn phòng, học tập thì ThinkPad T14 Gen 2 chính là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |