Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20X300FHVN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (4C / 8T, 2.4 / 4.2GHz, 8MB) |
RAM | 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe Opal |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Intel AX200 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Pin | 3Cell 45Wh |
Hệ điều hành | Win 11P |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Mạnh mẽ dành cho các chuyên gia thạo việc
ThinkPad L15 Gen 2 (15″ Intel) kết hợp sức mạnh, nhiều cổng và hiệu năng cao để tạo ra một máy tính xách tay dành cho doanh nghiệp, nhằm mục đích xử lý công việc nhập dữ liệu, tài chính và kế toán một cách dễ dàng, đồng thời hỗ trợ phát trực tuyến video, thuyết trình, v.v. Với sức mạnh của bộ xử lý Intel Core™ thế hệ thứ 11, card đồ họa Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics và bộ nhớ nhanh hơn, thiết bị này rất phù hợp cho các chuyên gia muốn làm việc ở hiệu năng cao.
Máy tính xách tay ThinkPad L15 Gen 2 có thể xử lý các tác vụ nặng với bộ xử lý Intel Core™ i5 thế hệ thứ 11, bộ nhớ DDR4 (3200MHz) lên đến 64 GB, ổ cứng SSD 512GB.
Hiệu năng cải tiến
Hãy tận hưởng các tính năng tiết kiệm thời gian để thoải mái hơn vào những ngày bận rộn. Máy tính xách tay ThinkPad L15 Gen 2 có Chế độ chờ hiện đại, cho phép hệ thống thức dậy và kết nối với Internet ngay lập tức. Thêm vào đó, thiết bị đồng bộ hóa email và các ứng dụng bạn chọn ngay cả khi đang ở chế độ ngủ, để đảm bảo bạn có thể làm việc ngay khi đánh thức máy.
Kết nối siêu tốc
Với ThinkPad L15 (15″ Intel) thế hệ thứ hai, việc kết nối liên tục thậm chí còn dễ dàng hơn – cho dù với thiết bị hay Internet. Cổng Thunderbolt™ 4 truyền dữ liệu siêu nhanh, trong khi cổng HDMI 2.0 giúp bạn kết nối thuận tiện với màn hình. WiFi 6 cực nhanh cho phép bạn truy cập ổn định vào các nền tảng công cộng nhiều người dùng và giảm giật lag. Và với WWAN* 4G tùy chọn, bạn có thể truy cập nhanh và an toàn vào mạng của mình và truyền phát video liên tục ngay cả khi không có sóng WiFi.
*WWAN tùy chọn được cung cấp tùy theo khu vực và phải được định cấu hình tại thời điểm mua, cũng như cần phải có một nhà cung cấp dịch vụ mạng.
Gọi điện thật tiện lợi với âm thanh rõ ràng
Khi bạn cần thực hiện cuộc gọi, mic mảng đôi và ứng dụng Dolby Premium trên ThinkPad L15 Gen 2 sẽ loại bỏ tiếng ồn xung quanh để mang lại trải nghiệm cuộc gọi hoàn hảo. Ngoài ra, chỉ với một lần chạm, bạn có thể trả lời, gọi và gác máy trên thiết bị một cách dễ dàng với các phím chức năng F9-F11. Hãy thưởng thức chế độ gọi một chạm để làm việc theo cách dễ dàng hơn.
Giải pháp bảo mật tích hợp
ThinkPad L15 Gen 2 bảo vệ dữ liệu và thiết bị của bạn bằng bộ giải pháp bảo mật ThinkShield tích hợp mới nhât, cũng như các tính năng bảo mật sinh trắc học: từ đầu đọc vân tay tích hợp match-on-chip đến Trusted Platform Module rời (dTPM) giúp mã hóa dữ liệu để tránh bị tấn công. Ngoài ra, màn trập riêng tư của webcam đảm bảo camera luôn tắt khi bạn muốn tắt.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |