Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E3S03H00 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5 1235U 3.3 Ghz up to 4.4Ghz-12Mb |
Chipset | Intel |
RAM | 16Gb |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp | 1x USB 2.0/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.2)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | 100/1000M+Intel AX201 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Pin | 3 cell |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Kích thước | 324 x 220.7 x 18.9 mm (12.76 x 8.69 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.59 kg |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Dos |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Laptop Lenovo Thinkpad E14 GEN 4 xử lý đa tác vụ với đầu não khủng
Cấu hình mạnh mẽ của Laptop Lenovo Thinkpad E14 GEN 4 core i5 cho bạn nguồn lực xử lý mọi việc gồm bộ vi xử lý đến từ đội xanh Intel với chip core i5 1235U.
Sở hữu 10 nhân (2 nhân P-core và 8 nhân E-core) 12 luồng có tốc độ xung nhịp tối đa lên đến 4.4Ghz, bộ nhớ đệm 12Mb, laptop của bạn sẽ có hiệu năng vượt trội, hiệu suất đồ họa cao và tiết kiệm pin một cách tối ưu nhất.
Đem sự mượt mà nhất đến mọi doanh nghiệp với RAM 16Gb Soldered DDR4-3200MHz cùng ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 cho khả năng mở ứng dụng nhanh hơn. Dung lượng này đảm bảo không gian cực rộng để lưu trữ nhiều tài liệu học tập hay các ứng dụng làm việc cần thiết.
Intel Iris Xe là card đồ họa hỗ trợ chất lượng hình ảnh lên tới 8K, người dùng có thể tận hưởng chất lượng hình ảnh sắc nét một cách ấn tượng dễ dàng. Ngoài ra card Intel Iris Xe hỗ trợ mạnh mẽ điện năng tiêu thụ của laptop giúp người dùng sử dụng pin của laptop với thời gian lâu hơn, nhờ vậy họ có thể làm việc đa nhiệm hơn.
Thiết kế hợp thời đại, phù hợp với thực tế
Mang trên mình diện mạo bao năm không đổi nhưng chính vẻ đơn giản, trầm ổn đó của ThinkPad lại tạo nên thương hiệu của hãng. Lớp vỏ nhôm được phủ lớp nhám đen bên ngoài cho Thinkpad E14 gen 4 vừa mạnh mẽ nhưng không kém phần bí ẩn chờ đợi bạn khám phá.
Vào mặt B Lenovo cung cấp màn hình có tấm nền IPS 14 inch mang trên mình gam màu 45% NTSC có độ phân giải Full HD (1920 x 1080) với độ sáng 300nits phủ lớp chống lóa Anti glare. Thông số trên cho thấy một màn ảnh sắc nét, chân thực nhất dù bạn có đang làm việc ngoài trời.
Bên cạnh đó chất lượng âm thanh cũng lên đến đỉnh cao với loạt công nghệ Dolby Audio™ song hành cùng loa Harman® 2W x2 để bạn tận hưởng âm thanh rõ ràng tuyệt vời.
2 thân máy là dọc cổng nối đa dạng gồm 1x USB 2.0/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.2)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x Headphone/ microphone combo jack (3.5mm) để kết nối với các thiết bị ngoại vi dễ dàng hơn.
Thuộc phân khúc laptop cho dân văn phòng, thiết kế mỏng nhẹ của Lenovo Thinkpad E14 GEN 4 gồm 324 x 220,7 x 18,9 mm cùng trọng lượng lý tưởng 1.59 kg tiện lợi cho quá trình di chuyển của bạn.
Nhìn chung đây là trang bị hợp lý với đại đa số khách hàng.
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 21E300E4VN |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1255U (up to 4.7Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB DDR4 Buss 3200Mhz |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps sạc nhanh, xuất nhanh. 1 cổng HDMI 1 Cổng Ethernet RJ-45 1 cổng Headphone / microphone combo jack |
Kết nối | Intel WiFi 6E AX211, 802.11AX 2X2 WiFi, Bluetooth 5.2, M.2 Card |
Pin | 3 Cell Battery, 45WHr |
Webcam | IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Cân nặng | ~1.6 kg |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Core i7 1255U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WQXGA/ Windows
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TA002MVA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM |
8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14.0 inch FHD IPS (1920x1080) anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Cổng xuất hình | 1x HDMI |
Kết nối mạng |
Intel®️ 2 x 2 AC (WiFi 5) Optional: Intel®️ 2 x 2 AX (WiFi 6) Bluetooth®️ 5.0 |
Webcam | HD 720p |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Kích thước | |
Cân nặng | ~1.59 Kg |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0080VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare, 250 nits |
Cổng giao tiếp | 1x Ethernet (RJ-45)/ 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)/ 1x HDMI 1.4b/ 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)/ 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)/ 1x USB 2.0 |
Kết nối mạng | 802.11AC (2 x 2) & Bluetooth® 5.0 |
Kích thước | 36.5 x 24.0 x 1.89 cm |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Cân nặng | ~1.7 kg |
Bàn phím | LED_KB |
Hệ điều hành | Non OS |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 20TD0081VA |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1165G7 (up to 4.70 Ghz, 12 MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB (1x 8GB) SO-DIMM DDR4-3200Mhz (1 khe, tối đa 32GB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) |
Cổng kết nối |
1x USB 2.01x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Kết nối mạng |
Intel AX201 11ax, 2x2 100/1000M, BT5.2 |
Webcam | HD |
Pin | 3 Cell 45 Whr |
Hệ điều hành | Non OS |
Bảo mật | Finger Print |
Keyboard | LED_KB |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Đen |
Part | 20TES1RM00 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.20 Ghz, 8 MB) |
RAM | RAM 8GB DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15.6-inch, FHD, 1920 x 1080, 220 nits, 60 Hz |
Cổng giao tiếp |
1. USB-C 3.2 Gen 1 / 2. Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối mạng | WiFi 802.11a/b/g + Bluetooth 5.0 |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 365 x 240 x 18.9 mm (14.37 x 9.45 x 0.74 inches) |
Cân nặng | ~1.7 kg (3.75 lbs) |
Bảo mật | Finger Print |
Hệ điều hành | Dos |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |