Mô hình | TL-WN823N |
Tương thích | WindowsMacOS (MacBook, iMac) Linux |
Speed | 300 Mb / giây |
Băng tần | 2,4 ~ 2,4835 GHz |
Connecting port | 1 cổng USB 2.0 |
Hỗ trợ nhấn nút | 1 WPS node |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Chủng loại | TL-WN722N |
Giao tiếp | USB 2.0 |
Tính năng chung | Tốc độ truyền Lên đến 150Mbps băng tần 2.4 GHz |
Chuẩn Wireless | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Kích thước | 93.5 x 26 x 11mm |
|
||||||||||||
Kiểu kết nối | Không dây | |||||||||||
Chuẩn cắm | PCI | |||||||||||
Tốc độ Card mạng | Chuẩn N | |||||||||||
Chuẩn kết nối | Chuẩn Wifi 6 Mới (2.4 & 5GHz) |
Thông số | Model (Tên sản phẩm): Thiết Bị Tường Lửa Firewall Fortinet FortiGate-80F Hardware Plus 3 Year 24x7 (UTP) FG-80F-BDL-950-36 P/N: FG-80F-BDL-950-36 Thương Hiệu: Fortinet GE RJ45/SFP Shared Media Pairs: 2 GE RJ45 Internal Ports: 8 USB Ports: 1 Console (RJ45): 1 Firewall Throughput: 10.5 Mpps |
Hardware Specifications | |
GE RJ45 WAN / DMZ Ports | 2 / 1 |
GE RJ45 Internal Ports | 5 |
GE RJ45 FortiLink Ports (Default) | 2 |
Wireless Interface | – |
USB Ports | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | – |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput 2 | 1.4 Gbps |
NGFW Throughput 2, 4 | 1 Gbps |
Threat Protection Throughput 2, 5 | 700 Mbps |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 10/10/6 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3.3 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 9 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 700,000 |
New Sessions/Second (TCP) | 35,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 | 6.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 500 |
SSL-VPN Throughput | 900 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 3 | 630 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 3 | 400 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3 | 55,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 | 1.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 8 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 16 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 64 / 32 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.5 x 8.5 x 6.3 |
Height x Width x Length (mm) | 38.5 x 216 x 160 mm |
Weight | 2.23 lbs (1.01 kg) |
Form Factor | Desktop |
Đặc điểm |
|
Model | • Tủ mạng Unirack 15U D600 |
Kích thước | 845*600*600(mm) |
Chất liệu | Thép tấm dầy 1,0mm - 1,5mm, chống gỉ , toàn bộ tủ được phủ sơn tĩnh điện. |
Phụ kiện | Thanh cấp nguồn 3 chấu đa năng chuẩn rack 19", bộ ốc cài bắt thiết bị 1 quạt tản nhiệt 20W |
Bảo hành | • 12 tháng |
Màu sắc | • Màu đen |
Sản phẩm | Tủ mạng |
Tên Hãng | HQ-Rack |
Model | 42U-D1000 |
Rack | 42U |
Kích thước | cao 2060* rộng 600 * sâu 1000 mm |
Vật liệu | Tôn mạ kẽm dày 1,2mm - 1,8 mm, sơn tĩnh điện |
Cửa mở | Cửa trước dạng lưới/ mica + Ổ khóa bật,Cửa sau dạng tấm/lưới + Ổ khóa bật, 02 Cánh hông có khóa tròn dễ dàng tháo lắp |
Quạt thông gió | 04 Quạt thông gió |
Ổ cắm điện | Ổ cắm nguồn 6 chấu đa năng. |
Bánh xe | 01 bộ chân đế điều chỉnh + 04 bánh xe chịu tải |
Mô tả khác | 06 Thanh giằng đỡ khung;04 Thanh gắn thiết bị dày 1.5mm TC EIA 310D; tải trọng 400 kg |
Màu sắc | Màu đen sần hoặc Ghi sần |
Sản phẩm | Tủ mạng |
Tên Hãng | HQ-Rack |
Model | 42U-D1000 |
Rack | 42U |
Kích thước | cao 2060* rộng 600 * sâu 1000 mm |
Vật liệu | Tôn mạ kẽm dày 1,2mm - 1,8 mm, sơn tĩnh điện |
Cửa mở | Cửa trước dạng lưới/ mica + Ổ khóa bật,Cửa sau dạng tấm/lưới + Ổ khóa bật, 02 Cánh hông có khóa tròn dễ dàng tháo lắp |
Quạt thông gió | 04 Quạt thông gió |
Ổ cắm điện | Ổ cắm nguồn 6 chấu đa năng. |
Bánh xe | 01 bộ chân đế điều chỉnh + 04 bánh xe chịu tải |
Mô tả khác | 06 Thanh giằng đỡ khung;04 Thanh gắn thiết bị dày 1.5mm TC EIA 310D; tải trọng 400 kg |
Màu sắc | Màu đen sần hoặc Ghi sần |