|
||||||||||||
Kiểu kết nối | Không dây | |||||||||||
Chuẩn cắm | PCI | |||||||||||
Tốc độ Card mạng | Chuẩn N | |||||||||||
Chuẩn kết nối | Chuẩn Wifi 6 Mới (2.4 & 5GHz) |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Archer T6E của TP-LINK được trang bị chuẩn Wi-Fi thế hệ kế tiếp - 802.11ac, nhanh hơn 3 lần so với tốc độ Wi-Fi chuẩn N. Dễ dàng nâng cấp hệ thống để bàn của bạn đơn giản bằng cách cắm bộ chuyển đổi Wi-Fi Archer T6E vào khe cắm PCI-E.
Card mạng không dây PCI Express TP-Link Archer T6E Wireless AC1300Mbps 1
AC1300 - Lựa chọn tốc độ băng tần kép 867/400Mbps
Archer T6E cung cấp tốc độ Wi-Fi cao lên đến 867Mbps ở băng tần 5GHz là lựa chọn lý tưởng cho dòng Video HD và chơi game trực tuyến không bị lag, và tốc độ 400Mbps ở băng tần 2.4GHz cho các ứng dụng thông thường như lướt web.
Bộ phận tản nhiệt giúp thiết bị chạy ổn định hơn
Bộ tản nhiệt giúp tản nhiệt do bộ chuyển đổi phát ra, do đó làm tăng hiệu suất và giúp thiết bị hoạt động ổn định. Hơn nữa, nhiệt độ thấp hơn giúp duy trì tuổi thọ bộ chuyển đổi dài hơn.
Sản phẩm |
Card mạng không dây |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | TL-WN822N |
Tốc độ WIFI | Wifi 300Mbps |
Angten | 2 Ăng-ten |
Cổng giao tiếp | USB |
Mô tả khác | Anten kép bên ngoài giúp nâng cao hiệu suất truyền và nhận. Mã hóa bảo mật không dây dễ dàng với nút nhấn Quick Security Setup (Thiết lập bảo mật nhanh). Hỗ trợ Windows XP / Vista / 7 / 8 / 8.1 |
Hãng sản xuất | HPE |
Adapter | Intel I350-T4 |
Kiểu kết nối | Có dây |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | HPE |
Chuẩn cắm | PCle |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | HPE |
Chuẩn cắm | PCle |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | • TP-LINK |
Model | • TL-WN781ND |
Tốc độ WIFI | • Wifi 150Mbps |
Cổng giao tiếp | • PCI Express |
Ăngten | • 1 Ăngten |
Mô tả khác |
|