HARDWARE FEATURES |
|
Interface |
• 16× 10GE SFP+ Slots |
Fan Quantity |
1 |
Power Supply |
100-240 V AC~50/60 Hz |
Dimensions ( W x D x H ) |
17.3 × 8.7 × 1.7 in (440 × 220 × 44 mm) |
Mounting |
Rack Mountable |
Max Power Consumption |
32.74 W (220 V / 50 Hz) |
Max Heat Dissipation |
111.71 BTU/hr (220 V / 50 Hz) |
PERFORMANCE |
|
Switching Capacity |
320 Gbps |
Packet Forwarding Rate |
238.08 Mpps |
MAC Address Table |
32 K |
Packet Buffer Memory |
24 Mbit |
Jumbo Frame |
9 KB |
SOFTWARE FEATURES |
|
Quality of Service |
• 8 priority queues |
L2 and L2+ Features |
• Link Aggregation |
L2 Multicast |
• IGMP Snooping |
VLAN |
• VLAN Group |
Access Control List |
• Time-based ACL |
Security |
• IP-MAC-Port Binding |
IPv6 |
• IPv6 Dual IPv4/IPv6 |
L3 Features |
• 16 IPv4/IPv6 Interfaces |
Advanced Features |
• Automatic Device Discovery |
MIBs |
• MIB II (RFC1213) |
MANAGEMENT |
|
Omada App |
Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
Centralized Management |
• Omada Cloud-Based Controller |
Cloud Access |
Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
Zero-Touch Provisioning |
Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller. |
Management Features |
• Web-based GUI |
OTHERS |
|
Certification |
CE, FCC, RoHS |
Package Contents |
• TL-SX3016F Switch |
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment |
• Operating Temperature: 0–45 ℃ (32–113 ℉); |
- Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
- Bán buôn, bán lẻ toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 10km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30-18h30 hàng ngày
Bộ KIT mở rộng mạng Wi-Fi qua đường dây điện TP-Link AV1000 TL-PA7017 KIT tuân theo tiêu chuẩn, tốc độ truyền dữ liệu tốc độ cao lên đến 1000Mbps, hỗ trợ mọi nhu cầu trực tuyến của bạn
Cổng Gigabit cung cấp mạng có dây an toàn cho máy tính để bàn, TV thông minh hoặc máy chơi game console
Cắm và Sử Dụng - cho phép thiết lập mạng đường dây điện của bạn trong vài phút, vì vậy bạn có thể tận hưởng kết nối có dây nhanh chóng, liền mạch ngay lập tức
Chế độ tiết kiệm điện được cấp bằng sáng chế - tự động giảm mức tiêu thụ điện năng lên đến 85%
Thương hiệu | - Tenda |
Tên sản phẩm |
-Bộ kích sóng Wifi Tenda A9 Wireless N300Mbps |
Thông tin đầy đủ |
|
Bảo hành | 24 tháng |
Model | MW300RE |
Độ mạnh của sóng | 300Mbps |
Dòng điện vào | 220V |
Hãng sản xuất | Mercusys |
Kích thước | 101 x 75 x 39 mm |
Sản phẩm | Bộ mở rộng sóng |
Hãng sản xuất | Asus |
Model | Mesh XT8 (2-PK) AX6000 60 User |
Tốc độ LAN | 10/100/1000Mbps |
Tốc độ WIFI | AX6000 |
Angten | 6 ăng-ten ngầm |
Cổng giao tiếp | 3 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 1 USB3.0, Flash Nand 256, RAM 512 MB. |
Mô tả khác |
Mesh Wi-fi: tạo thành 1 mạng duy nhất với 1 tên wifi, loại vùng chết wifi. - MU-MIMO: thiết kế anten 3x3 MIMO nên chuyển vùng liền mạch cho tốc độ WiFi vượt trội và tự động kết nối bạn với tín hiệu tốt nhất tại bất cứ đâu trong căn nhà. - Parental control: Cha mẹ lọc và sắp xếp URL tránh trẻ em vào các nội dung không lành mạnh. |
Thương hiệu | Asus |
Thông số |
|
Tên sản phẩm |
Thiết bị mở rộng cổng kết nối |
Hãng sản xuất | OWC |
Model | OWCTCDK6P2SG |
Đặc điểm khác |
|
Bảo hành | 12 tháng |