| Hãng sản xuất | Dell |
| Model | Dell Optiplex 3000 SFF (i512500-8g-256g) |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (up to 4.6Ghz,18MB) |
| RAM | Ram 8 GB Bus 3200MHz |
| VGA | Intel UHD 770 |
| Ổ cứng | 256GB SSD |
| Phím chuột | Có |
| Cổng giao tiếp | 2 cổng USB 3.2 Gen 1 2 cổng USB 2.0 với Smart Power On 1 cổng DisplayPort 1.4 1 cổng HDMI 1.4b 1 cổng RJ45 Ethernet 1 Cổng video tùy chọn (HDMI 2.0b / DisplayPort 1.4 / VGA) 1 Cổng nối tiếp |
| Hệ điều hành | Ubuntu |
| Kích thước | 1. Width: 3.65 in. (92.60 mm) 2. Depth: 11.53 in. (292.80 mm) 3. Height: 11.42 in. (290.00 mm) |
| Khối lượng | Weight(minimum): 8.18 lbs. (3.71 kg) Weight(maximum): 11.09 lbs. (5.03 kg) |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Model | Dell OptiPlex 3000 Tower |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i3-12100 (upto 4.3Ghz, 12MB) |
| RAM | 4GB (1x4GB) DDR4 |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Cổng giao tiếp |
2 x USB 2.0, 2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x Universal audio jack 2 x USB 3.2 Gen 1, 2 x USB 2.0 ports with Smart Power On, 1 x RJ45 Ethernet, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 1.4b |
| Kết nối mạng | 10/100/1000 Mbps |
| Kích thước | 324.30 mm x 154.00 mm x 292.20 mm (HxWxD) |
| Cân nặng | 5.17 kg |
| Hệ điều hành | Free DOS |
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Model |
Dell Optiplex 3000 Tower |
|
Bảo hành |
12 tháng |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3 12100 (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache) |
|
RAM |
8 GB, 1 x 8 GB, DDR4 |
|
VGA |
Intel UHD Graphics |
|
Ổ cứng |
3.5 inch 1TB 7200rpm SATA Hard Disk Drive |
|
Ổ quang |
DVD |
|
Phím chuột |
Có |
|
Cổng giao tiếp |
|
|
Khe cắm mở rộng |
1 Kensington security-cable slot |
|
Kết nối mạng |
|
|
Kích thước |
Height: 12.77 inch (324.30 mm) |
|
Cân nặng |
Weight (min): 11.41 lb (5.17 kg) |
|
Hệ điều hành |
FreeDOS |
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Part Number |
i312100-4g-256g |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3-12100 (up to 4.3Ghz, 12MB) |
|
RAM |
4 GB Bus 3200MHz |
|
VGA |
Intel UHD Graphics 770 |
|
Ổ cứng |
SSD 256GB PCIe |
|
Ổ quang |
DVD RW |
|
Cổng giao tiếp t |
1 DisplayPort 1.4 1 HDMI 1.4 1 Jack 3.5 mm 1 VGA 4 USB 3.2 Gen 1 |
|
Kiểu dáng |
Case đứng to |
|
Phím chuột |
Mouse + Keyboard |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
Chiều rộng: 6,06 in. (154,00 mm) Chiều sâu: 11,50 in. (292,20 mm) |
|
Cân nặng |
Trọng lượng (tối thiểu): 11,41 lb (5,17 kg) |
|
Hệ điều hành |
DOS |
|
Bảo hành |
12 tháng |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Dòng CPU | Intel Core i5-10505 (up to 4.6GHz, 12MB) |
| RAM | 4GB( 1X4GB) 3200MHZ DDR4 |
| Đồ hoạ | Intel UHD Graphics 630 |
| Ổ cứng | 1TB ( HDD 3.5INCH 7200RPM) |
| Hệ điều hành | No OS |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Dòng CPU | Intel Core i3 |
| RAM | 8GB |
| Hệ điều hành | Dos |
| Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Model | Dell Optiplex 3000 SFF (i512500-8g-256g) |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (up to 4.6Ghz,18MB) |
| RAM | Ram 8 GB Bus 3200MHz |
| VGA | Intel UHD 770 |
| Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
| Ổ quang | DVD RW |
| Phím chuột | Có |
| Cổng giao tiếp | 2 cổng USB 3.2 Gen 1 2 cổng USB 2.0 với Smart Power On 1 cổng DisplayPort 1.4 1 cổng HDMI 1.4b 1 cổng RJ45 Ethernet 1 Cổng video tùy chọn (HDMI 2.0b / DisplayPort 1.4 / VGA) 1 Cổng nối tiếp |
| Kết nối mạng | WL+ BT |
| Hệ điều hành | Ubuntu |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Model | Dell Optiplex 3000 Tower |
| Part number | 42OT300008 |
| Bảo hành | 36 |
| Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i5-12500 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 3.00 GHz to 4.60 GHz Turbo, 65 W) |
| RAM | 4GB (1x4GB) DDR4 Non-ECC Memory |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Ổ cứng | M.2 2230 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive |
| Ổ quang | DVD RW |
| Phím chuột | Có |
| Cổng giao tiếp |
|
| Khe cắm mở rộng | 1 Kensington security-cable slot 1 full-height Gen 3 PCIe x16 slot 2 full-height Gen 3 PCIe x1 slots 1 M.2 2230 slot for Wi-Fi and Bluetooth card 1 M.2 2230/2280 slot for SSD 3 SATA slots for 3.5-inch/2.5-inch HDD/SSD, and Optical Drive |
| Kết nối mạng | |
| Kích thước | Height: 12.77 inch (324.30 mm) Width: 6.06 inch (154.00 mm) Depth: 11.50 inch (292.20 mm) |
| Cân nặng | Weight (min): 11.41 lb (5.17 kg) Weight (max): 14.59 lb (6.61 kg) |
| Hệ điều hành | Fedora |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Model | Dell Optiplex 3000 Tower |
| Part number | 42OT300009 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i5-12500 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 3.00 GHz to 4.60 GHz Turbo, 65 W) |
| RAM | 8GB |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | DVD RW |
| Phím chuột | Có |
| Cổng giao tiếp |
:Front: |
| Khe cắm mở rộng | 1 Kensington security-cable slot 1 full-height Gen 3 PCIe x16 slot 2 full-height Gen 3 PCIe x1 slots 1 M.2 2230 slot for Wi-Fi and Bluetooth card 1 M.2 2230/2280 slot for SSD 3 SATA slots for 3.5-inch/2.5-inch HDD/SSD, and Optical Drive |
| Kết nối mạng | |
| Kích thước | Height: 12.77 inch (324.30 mm) Width: 6.06 inch (154.00 mm) Depth: 11.50 inch (292.20 mm) |
| Cân nặng | Weight (min): 11.41 lb (5.17 kg) Weight (max): 14.59 lb (6.61 kg) |
| Hệ điều hành | Fedora |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Model | Dell Optiplex 7000 SFF (i712700-8g-256g) |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (upto 4.9Ghz, 25MB) |
| RAM | Ram 8GB (2x4GB) DDR4 |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ổ quang | DVD RW |
| Phím chuột | Có |
| Cổng giao tiếp |
Power 260W DP + HDMI Port |
| Kết nối mạng | WL+ BT |
| Hệ điều hành | Ubuntu |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Chíp xử lý |
Intel Core i7-10700 2.9GHz up to 4.8GHz |
| Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 2933MHz (8GB x1) |
| Ổ đĩa cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
| Card đồ họa |
Integrated Graphics |
| Ổ đĩa quang (DVD) |
Có DVD |
| Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
| Phân loại |
Case lớn |
| Cổng I/O phía sau |
USB 3.2 Gen 1, USB 2.0 Gen 1, 1 x HDMI, 1 x VGA |
| Cổng xuất hình |
HDMI, VGA |
| Wifi |
802.11ac |
| Bluetooth |
Có |
| Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
| Phụ kiện kèm theo |
Full box |
| Cổng I/O phía trước |
1 x USB 2.0 ports, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x Combo audio jack |
| Kích thước |
324.30mm x 154.00mm x 293.00mm (HxWxD) |
| Khối lượng |
Ước tính 6kg |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Model | Dell Vostro 3710 |
| Part Number | STI36575W1-4G-256G |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Màu sắc | Đen |
| Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i3-12100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.30 GHz to 4.30 GHz Turbo) |
| RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
| VGA | Intel UHD Graphics 730 |
| DVD | None |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ports | Front: Optical Disk Drive (Optional) Media Card Reader (Optional) 2 USB 2.0 ports 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 Global headset jack 1 SD-card reader (optional) Back: 2 USB 2.0 ports with Smart Power 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 Audio line-out port 1 RJ-45 Ethernet port 1 AC power-supply port 1 HDMI 1.4b port 1 DisplayPort 1.4 port |
| Slots | 1 SATA 3.0 ports 1 SATA 2.0 ports 1 PCIe x16 half-height slot 1 PCIe x1 half-height slot 1 M.2 2230 card slot for WiFi/Bluetooth combo card 1 M.2 2230/2280 card slots for solid-state drive |
| Kết nối | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
| Hệ điều hành | Win 11SL |
| Kích thước | Height : 290 mm (11.42 in.) Width: 92.6 mm (3.65 in.) Depth: 292.80 mm (11.53 in.) |
| Cân nặng | ~Starting weight: 3.60 kg (7.94 lb) Weight (maximum): 4.52 kg (9.96 lb) |
| Phụ kiện | Key & Mouse USB |
| Dòng CPU | Intel Core i3 |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Dung lượng RAM | 4GB |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Model | Dell Vostro 3710 |
| Part Number | STI76524W1-8G-512G |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Màu sắc | Đen |
| Bộ vi xử lý | 12th Generation Intel® Core™ i7-12700 (25MB cache, 12 cores, 20 threads, 2.10 GHz to 4.80 GHz Turbo) |
| RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
| VGA | Intel UHD Graphics 730 |
| DVD | None |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Ports | Front: Optical Disk Drive (Optional) Media Card Reader (Optional) 2 USB 2.0 ports 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 Global headset jack 1 SD-card reader (optional) Back: 2 USB 2.0 ports with Smart Power 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 Audio line-out port 1 RJ-45 Ethernet port 1 AC power-supply port 1 HDMI 1.4b port 1 DisplayPort 1.4 port |
| Slots | 1 SATA 3.0 ports 1 SATA 2.0 ports 1 PCIe x16 half-height slot 1 PCIe x1 half-height slot 1 M.2 2230 card slot for WiFi/Bluetooth combo card 1 M.2 2230/2280 card slots for solid-state drive |
| Kết nối | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Kích thước | Height : 290 mm (11.42 in.) Width: 92.6 mm (3.65 in.) Depth: 292.80 mm (11.53 in.) |
| Cân nặng | ~Starting weight: 3.60 kg (7.94 lb) Weight (maximum): 4.52 kg (9.96 lb) |
| Phụ kiện | Key & Mouse USB |
| Dòng CPU | Intel Core i7 |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Sản phẩm | Máy tính để bàn |
| Tên Hãng | Dell |
| Model | Vostro 3710 (42VT370001) |
| Bộ VXL | 12th Generation Intel® Core™ i5-12400 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.50 GHz to 4.40 GHz Turbo) |
| Cạc đồ họa | Intel® UHD Graphics 730 |
| Bộ nhớ | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz 2 khe ram khả năng nâng cấp tối đa lên 64 GB |
| Ổ cứng | 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD |
| Kết nối mạng |
Gigabit Lan Wireless 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
| Ổ quang | Non DVD |
| Cổng giao tiếp |
Mặt trước: Optical Disk Drive (Optional) Mặt sau: 2 USB 2.0 ports with Smart Power |
| Khe cắm mở rộng | 1 SATA 3.0 ports 1 SATA 2.0 ports 1 PCIe x16 half-height slot 1 PCIe x1 half-height slot 1 M.2 2230 card slot for WiFi/Bluetooth combo card 1 M.2 2230/2280 card slots for solid-state drive |
| Kích thước | Height : 290 mm (11.42 in.) Width: 92.6 mm (3.65 in.) Depth: 292.80 mm (11.53 in.) |
|
Khối lượng |
Starting weight: 3.60 kg (7.94 lb) Weight (maximum): 4.52 kg (9.96 lb) |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Dòng CPU | Intel Core i5 |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Ổ cứng | Chỉ có SSD |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Model | Vostro 3710 (70297320) |
| CPU | 12th Generation Intel® Core™ i5-12400 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.50 GHz to 4.40 GHz Turbo) |
| VGA Graphics | Intel® UHD Graphics 730 |
| Bộ nhớ | 16 GB, 1 x 16 GB, DDR4, 3200 MHz |
| Ổ cứng | 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD |
| Kết nối mạng |
Gigabit Lan Wireless 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
| Ổ quang | DVD |
| Cổng giao tiếp | Front: Optical Disk Drive (Optional) Media Card Reader (Optional) 2 USB 2.0 ports 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 Global headset jack 1 SD-card reader (optional) Back: 2 USB 2.0 ports with Smart Power 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 Audio line-out port 1 RJ-45 Ethernet port 1 AC power-supply port 1 HDMI 1.4b port 1 DisplayPort 1.4 port |
| Khe cắm mở rộng | 1 SATA 3.0 ports 1 SATA 2.0 ports 1 PCIe x16 half-height slot 1 PCIe x1 half-height slot 1 M.2 2230 card slot for WiFi/Bluetooth combo card 1 M.2 2230/2280 card slots for solid-state drive |
| Kích thước | Height : 290 mm (11.42 in.) Width: 92.6 mm (3.65 in.) Depth: 292.80 mm (11.53 in.) |
|
Khối lượng |
Starting weight: 3.60 kg (7.94 lb) Weight (maximum): 4.52 kg (9.96 lb) |
| Hãng sản xuất | Dell |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Loại VGA | VGA Onboard |
| Hệ điều hành | Win 11 Home |
| Mãn sản phẩm |
Dell Vostro 3710 STI34010W1-8G-256G |
| Chíp xử lý |
Intel Core i3-12100 3.30Ghz up to 4.30Ghz, 12MB |
| Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) - X2 khe cắm |
| Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" sata) |
| Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
| Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD |
| Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
| Phân loại |
Small Form Factor (SFF) |
| Cổng I/O phía sau |
2 x USB 2.0 ports, 2 x USB 3.2 Gen 1 , 1 x Audio line-out, 1 x RJ-45 Ethernet, 1 x AC power, 1 x HDMI 1.4b, 1 x DisplayPort 1.4 |
| Cổng xuất hình |
1 x HDMI, 1 x DisplayPort 1.4 |
| Wifi |
802.11ac |
| Bluetooth |
Có |
| Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps |
| Phụ kiện kèm theo |
Full box |
| Cổng I/O phía trước |
2 x USB 2.0 2 USB 3.2 Gen 1 1 x Global headset jack |
| Kích thước |
290mm x 92.6mm x 292.80mm (HxWxD) |
| Khối lượng |
4.52 kg |
| Bảo hành |
12 tháng |
| Hệ điều hành |
Windows 11 Home 64bit + Office Home and Student 2021 |