Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42OT590002 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-11500 Gen 11th (2.7Ghz, 12MB) |
RAM | Ram 4GB DDR4 |
VGA | Intel UHD 750 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | DVDRW |
Cổng giao tiếp | 1 cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps (phía sau) 2 cổng USB 2.0 Loại A (phía trước) 2 cổng USB 3.2 Gen 1 Loại A (phía trước) 2 cổng USB 2.0 Loại A với Bật nguồn thông minh (phía sau) 2 cổng USB 3.2 Gen 1 Loại A (phía sau) 1 Giắc cắm âm thanh đa năng (phía trước) 1 cổng DisplayPort 1.4 (phía sau) 1 cổng HDMI 1.4b (phía sau) 1 khe cắm Serial / PS2 (Tùy chọn) 1 Cổng video tùy chọn — HDMI 2.0b, DP hoặc VGA 1 cổng âm thanh đầu ra (phía sau, có thể thu lại) |
Kích thước | Width: 92,6 mm x Depth: 292,8 mm x Height: 290mm |
Trọng lượng | 5.02 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Phụ kiện đi kèm | Key & Mouse |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 3090MT-i310105-4GSSD |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Bộ xử lý Intel® Core™ i3-10105 bộ nhớ đệm 6M, lên đến 4,40 GHz |
RAM | Ram 4GB DDR4, 2666 MHz (1 x 4 GB, DDR4) |
VGA | VGA onboard, Intel Graphics |
DVD | DVD RW |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ports |
Trước: 2 USB 2.0 Type-A ports 1 Universal Audio Jack Sau: 1 RJ-45 port 10/100/1000 Mbps 4 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 Line-out audio port 2 DisplayPorts 1.4 1 Serial /PS2 slot (optional) |
Kết nối | |
Hệ điều hành | Fedora |
Kích thước | 1. Width: 155 mm (6.10 in.) 2. Depth: 292 mm (11.50 in.) 3. Height: 324 mm (12.76 in.) |
Cân nặng | 5.10 kg (11.25 lbs.) |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 3090SFF-10505-4G1TB3Y |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý |
10th Gen Intel® Core™ i5-10505 (12 MB cache, 6 cores, 12 threads, 3.20 to 4.60 GHz Turbo, 65W) |
RAM | Ram 4GB DDR4, 2666 MHz (1 x 4 GB, DDR4) |
VGA | VGA onboard, Intel Graphics |
DVD | DVD RW |
Ổ cứng |
1TB Chỉ có HDD |
Ports |
Trước: 2 USB 2.0 Type-A ports 1 Universal Audio Jack Sau: 1 RJ-45 port 10/100/1000 Mbps 4 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 Line-out audio port 2 DisplayPorts 1.4 1 Serial /PS2 slot (optional) |
Kết nối | |
Hệ điều hành | Non OS |
Kích thước | 1. Width: 155 mm (6.10 in.) 2. Depth: 292 mm (11.50 in.) 3. Height: 324 mm (12.76 in.) |
Cân nặng |
11.79 lb (5.35 kg)* |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 3090SFF-10505-4GSSD |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core i5-10505 (6 Cores / 12MB / 12T / 3.2GHz to 4.6GHz/65W |
RAM | Ram 4GB DDR4, 2666 MHz (1 x 4 GB, DDR4) |
VGA | VGA onboard, Intel Graphics |
DVD | DVD RW |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ports |
Trước: 2 USB 2.0 Type-A ports 1 Universal Audio Jack Sau: 1 RJ-45 port 10/100/1000 Mbps 4 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 Line-out audio port 2 DisplayPorts 1.4 1 Serial /PS2 slot (optional) |
Kết nối | |
Hệ điều hành | Fedora |
Kích thước | 1. Width: 155 mm (6.10 in.) 2. Depth: 292 mm (11.50 in.) 3. Height: 324 mm (12.76 in.) |
Cân nặng | 11.79 lb (5.35 kg |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 3090SFF-10505-4GSSD3Y |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-10505 Processor, 3.20GHz up to 4.60GHz, 6 nhân 12 luồng |
RAM | Ram 4GB DDR4, 2666 MHz (1 x 4 GB, DDR4) |
VGA | VGA onboard, Intel Graphics |
DVD | DVD RW |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ports |
Trước: 2 USB 2.0 Type-A ports 1 Universal Audio Jack Sau: 1 RJ-45 port 10/100/1000 Mbps 4 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 Line-out audio port 2 DisplayPorts 1.4 1 Serial /PS2 slot (optional) |
Kết nối | |
Hệ điều hành | Fedora |
Kích thước | |
Cân nặng | |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 3090SFF-10505-8GSSD |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-10505 (3.2GHz, 6 Cores, 12MB Cache)up to 16GB DDR4 RAM |
RAM |
8GB (1x8GB) DDR4 Non-ECC Memory |
VGA | VGA onboard, Intel Graphics |
DVD | DVD RW |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ports |
Trước: 2 USB 2.0 Type-A ports 1 Universal Audio Jack Sau: 1 RJ-45 port 10/100/1000 Mbps 4 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 Line-out audio port 2 DisplayPorts 1.4 1 Serial /PS2 slot (optional) |
Kết nối | |
Hệ điều hành | Fedora |
Kích thước | |
Cân nặng | |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màu sắc |
|
|
CPU | Intel Core i5-11500 (6 Cores/12MB/12T/2.7GHz to 4.6GHz/65W) | |
Memory | 4GB (1x4GB) DDR4 non-ECC Memory | |
Hard Disk | HDD 1TB 7200 rpm SATA3 3.5" | |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics | |
Driver | 8x DVD+/-RW 9.5mm | |
SoftWare |
|
|
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Optiplex 7000 SFF (i512500-8g-256g) |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (upto 4.6Ghz, 18MB) |
RAM | Ram 8GB (2x4GB) DDR4 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | DVD RW |
Phím chuột | Có |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-C 5 x USB 3.1 Gen 1 (1 Type-A front/4 Type-A rear) 4 x USB 2.0 (2 Type-A front/2 Type-A rear - 1 front with PowerShare) 1 RJ-45 1 Serial 2 DisplayPorts 1.2 2 PS/2 1 UAJ 1 Line-out 1 Optional 3rd Video Port (DP/VGA/HDMI 2.0b/USB Type-C Alt Mode) |
Kết nối mạng | WL+ BT |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Optiplex 3000 Tower |
Part number | 42OT300010 |
Bảo hành | 36 |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i5-12500 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 3.00 GHz to 4.60 GHz Turbo, 65 W) |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | M.2 2230, 256GB, PCIe NVMe Gen3 x4, SSD, Class 35, Hỗ trợ các chuẩn kết nối: SATA, M2 NVME |
Ổ quang | DVD RW |
Phím chuột | Có |
Cổng giao tiếp |
|
Khe cắm mở rộng | 1 Kensington security-cable slot 1 full-height Gen 3 PCIe x16 slot 2 full-height Gen 3 PCIe x1 slots 1 M.2 2230 slot for Wi-Fi and Bluetooth card 1 M.2 2230/2280 slot for SSD 3 SATA slots for 3.5-inch/2.5-inch HDD/SSD, and Optical Drive |
Kết nối mạng | |
Kích thước | Height: 12.77 inch (324.30 mm) Width: 6.06 inch (154.00 mm) Depth: 11.50 inch (292.20 mm) |
Cân nặng | Weight (min): 11.41 lb (5.17 kg) Weight (max): 14.59 lb (6.61 kg) |
Hệ điều hành | Fedora |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 5000 SFF |
Part number | 42OT500002 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i7-12700 (25 MB cache, 12 cores, 20 threads, 2.10 GHz to 4.90 GHz Turbo, 65 W) |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4 |
VGA | Intel UHD 770 |
DVD | DVD-RW |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ports | Front: 1 USB 2.0 port with PowerShare 1 USB 2.0 port 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen 2x1 Type-C® port 1 Universal audio port Rear: 4 USB 3.2 Gen 1 ports 2 USB 2.0 ports with Smart Power On 2 DisplayPort 1.4 ports 1 RJ45 Ethernet port 1 Optional video port (HDMI 2.0b/DisplayPort 1.4/VGA/USB 3.2 Gen 2 type-C port with DisplayPort Alt Mode) 1 Serial/PS2 port (optional) |
Hệ điều hành | Fedora |
Kích thước | 1. Width: 3.66 inch (93 mm) 2. Depth: 11.42 inch (290 mm) 3. Height: 11.53 inch (293 mm) |
Cân nặng | Starting Weight: 9.77 lb. (4.43 kg) | Max Weight: 11.57 lb. (5.25 kg)i |
Phụ kiện | Key & Mouse |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
Dell OptiPlex 5000 SFF 42OT500001 |
Bảo hành |
36 |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5-12500 (upto 4.6GHz, 18MB) |
RAM |
4GB DDR4 2666MHZ hoặc 2933MHz (2 slot ram) |
VGA |
Intel® Integrated Graphics |
Ổ cứng |
256G SSD M2 PCIE NVME (x1 HDD 3.5" Sata) |
Ổ quang |
DVD RW |
Phím chuột |
Có |
Cổng giao tiếp |
1 Universal Audio Jack |
Khe cắm mở rộng
|
1 Power Button |
Hệ điều hành |
Fedora Linux |
Kích thước |
Width: 93mm x Depth: 290mm x Height: 293mm |
Cân nặng |
5.25kg |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell OptiPlex 5000 Tower |
Part Number | 70295808 |
Bảo hành | 36 tháng |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 ( up to 4.6GHz, 18MB) |
RAM | 4GB DDR4 |
VGA | Intel UHD Graphics |
DVD | DVD RW |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Kết nối | 802.11ac, BT |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Kích thước | 290mm x 92.6mm x 292.80mm (HxWxD) |
Cân nặng | ~4.52 kg |
Phụ kiện | Phím & chuột |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell OptiPlex 5000 Tower |
Part Number | 70295809 |
Bảo hành | 36 tháng |
Màu sắc | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 ( up to 4.6GHz, 18MB) |
RAM | 8 GB Bus 3200MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
DVD | DVD RW |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Cổng kết nối |
Front 1. Power Button |
Kết nối | Intel Wi-Fi-6E 2x2 AX211 Bluetooth 5.2 |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Kích thước | 92.60 x 290.00 x 292.80 mm |
Cân nặng | ~3.84 kg ~5.16kg |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Máy tính Dell Optiplex 3000 SFF với bộ vi xử lý Core i5 12500, RAM 8GB DDR4 3200 MHz, ổ cứng SSD 256GB, card đồ họa Intel UHD Graphics, đầu đọc DVD RW và hệ điều hành Ubuntu, mang lại hiệu suất ổn định và tính linh hoạt cho công việc hàng ngày.
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Optiplex 3000 SFF (i512500-8g-256g) |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (up to 4.6Ghz,18MB) |
RAM | Ram 8 GB Bus 3200MHz |
VGA | Intel UHD 770 |
Ổ cứng | 256GB SSD |
Phím chuột | Có |
Cổng giao tiếp | 2 cổng USB 3.2 Gen 1 2 cổng USB 2.0 với Smart Power On 1 cổng DisplayPort 1.4 1 cổng HDMI 1.4b 1 cổng RJ45 Ethernet 1 Cổng video tùy chọn (HDMI 2.0b / DisplayPort 1.4 / VGA) 1 Cổng nối tiếp |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Kích thước | 1. Width: 3.65 in. (92.60 mm) 2. Depth: 11.53 in. (292.80 mm) 3. Height: 11.42 in. (290.00 mm) |
Khối lượng | Weight(minimum): 8.18 lbs. (3.71 kg) Weight(maximum): 11.09 lbs. (5.03 kg) |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell OptiPlex 3000 Tower |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-12100 (upto 4.3Ghz, 12MB) |
RAM | 4GB (1x4GB) DDR4 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 2.0, 2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x Universal audio jack 2 x USB 3.2 Gen 1, 2 x USB 2.0 ports with Smart Power On, 1 x RJ45 Ethernet, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 1.4b |
Kết nối mạng | 10/100/1000 Mbps |
Kích thước | 324.30 mm x 154.00 mm x 292.20 mm (HxWxD) |
Cân nặng | 5.17 kg |
Hệ điều hành | Free DOS |
Hãng sản xuất |
Dell |
Model |
Dell Optiplex 3000 Tower |
Bảo hành |
12 tháng |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3 12100 (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache) |
RAM |
8 GB, 1 x 8 GB, DDR4 |
VGA |
Intel UHD Graphics |
Ổ cứng |
3.5 inch 1TB 7200rpm SATA Hard Disk Drive |
Ổ quang |
DVD |
Phím chuột |
Có |
Cổng giao tiếp |
|
Khe cắm mở rộng |
1 Kensington security-cable slot |
Kết nối mạng |
|
Kích thước |
Height: 12.77 inch (324.30 mm) |
Cân nặng |
Weight (min): 11.41 lb (5.17 kg) |
Hệ điều hành |
FreeDOS |
Hãng sản xuất |
Dell |
Part Number |
i312100-4g-256g |
Màu sắc |
Đen |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3-12100 (up to 4.3Ghz, 12MB) |
RAM |
4 GB Bus 3200MHz |
VGA |
Intel UHD Graphics 770 |
Ổ cứng |
SSD 256GB PCIe |
Ổ quang |
DVD RW |
Cổng giao tiếp t |
1 DisplayPort 1.4 1 HDMI 1.4 1 Jack 3.5 mm 1 VGA 4 USB 3.2 Gen 1 |
Kiểu dáng |
Case đứng to |
Phím chuột |
Mouse + Keyboard |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
Chiều rộng: 6,06 in. (154,00 mm) Chiều sâu: 11,50 in. (292,20 mm) |
Cân nặng |
Trọng lượng (tối thiểu): 11,41 lb (5,17 kg) |
Hệ điều hành |
DOS |
Bảo hành |
12 tháng |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i5-10505 (up to 4.6GHz, 12MB) |
RAM | 4GB( 1X4GB) 3200MHZ DDR4 |
Đồ hoạ | Intel UHD Graphics 630 |
Ổ cứng | 1TB ( HDD 3.5INCH 7200RPM) |
Hệ điều hành | No OS |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
RAM | 8GB |
Hệ điều hành | Dos |
Ổ cứng |
256GB Chỉ có SSD |
Loại VGA | VGA Onboard |