Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RK005KVN |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U (up to 4.4Ghz, 10MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp |
1x Card reader 1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 11x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort™ 1.2) 1x HDMI 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Kết nối | 802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth 5.0, M.2 card |
Camera | HD 720p, with privacy shutter, fixed focus |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.63 kg |
Hệ điều hành | Windows Home |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RK001GVN |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U (up to 4.4Ghz, 10MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.2) 1x HDMI 1.4b 1x Card reader 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Power connector |
Kết nối | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Kích thước | 359.2 x 236.5 x 19.9 mm |
Cân nặng | 1.63 kg |
Hệ điều hành | Windows Home |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 24 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Part Number | 82RJ000HVN |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U, 6C (2P +4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200, Up to 16GB (8GB soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200 offering |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng |
WLAN 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Webcam | HD720p camera |
Pin | Model with 45Wh battery: MobileMark 2018: 6 hr Local video (1080p) playback@150nits: 10 hr |
Kích thước | 324.2 x 215.7 x 19.9 mm (12.76 x 8.49 x 0.78 inches) |
Cân nặng | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Modell | Lenovo IdeaPad 3 15ABA7 82RN006YVN |
CPU | AMD Ryzen 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 |
SSD | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | AMD SoC Platform |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Bàn Phím | Non-backlit, English |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio |
Standard Ports |
|
Wireless | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Weight | Starting at 1.63 kg (3.59 lbs) |
SoftWare | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo hành | 24 tháng |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Modell | Laptop Lenovo IdeaPad 3 14IAU7 82RJ001BVN |
CPU | Intel Core i5-1235U, 10C (2P +8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 |
SSD | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | Intel SoC Platform |
Display | 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Bàn Phím | Non-backlit, English |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio |
Standard Ports |
|
Wireless | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Weight | Starting at 1.43 kg (3.15 lbs) |
SoftWare | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xanh |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo hành | 24 tháng |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Modell | Laptop Lenovo IdeaPad 3 15ABA7 82RN0070VN |
CPU | AMD Ryzen 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 |
SSD | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | AMD SoC Platform |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare |
Bàn Phím | Backlit, English |
Camera | HD 720p with Privacy Shutter |
Audio | High Definition (HD) Audio |
Standard Ports |
|
Wireless | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Weight | Starting at 1.63 kg (3.59 lbs) |
SoftWare | Windows 11 Home 64 Single Language, English |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Màu sắc | Xám |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Bảo hành | 24 tháng |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | N3I3116W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3 - 1125G4 (3.7GHz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 2 x 4 GB, LPDDR4x, 3733 MHz, dual-channel, integrated Không hỗ trợ nâng cấp |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.30 inch 16:10, 1920 x 1200 pixel 170 PPI, AUO B133UAN, IPS, glossy: no, 60 Hz |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2 (Always on)2 x Thunderbolt 4 USB-CHDMIJack tai nghe 3.5 mm |
Kết nối mạng | Bluetooth 5.1Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Pin | 4-cell Li-ion, 54 Wh |
Kích thước | 296.7 x 210 x 13.9-15.9 mm |
Cân nặng | ~1.26 kg (2.78 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 |
Đèn LED | Có đèn bàn phím |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Bạc |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hãng sản xuất | Dell |
Một phần số | Y1N1T3 |
Color | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 - 3250U (2,6Ghz, 5MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB, 1x8GB, DDR4, 2400MHz |
VGA | Đồ họa AMD Radeon |
Hard drive | 256GB SSD M.2 NVMe ™ PCIe® 3.0 |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15,6 inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED chống chói không cảm ứng Màn hình WVA viền hẹp |
Giao tiếp cổng | 1. Đầu đọc thẻ SD | 2. USB 2.0 Thế hệ 1 Loại A | 3. Khe khóa hình nêm | 4. Nguồn điện | 5. HDMI 1.4 * | 6. RJ45 | 7. USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A | 8. USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A | 9. Giắc cắm tai nghe * |
Network connection | 802.11ac 1x1 WiFi và Bluetooth |
Webcam | HD 720p |
Ghim | 3 ô |
Size | 19,9 mm x 363,9 mm x 249 mm |
Cân nặng | 1,8 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình cảm ứng | Không |
CPU |
Intel Core i3-1215U (10MB Cache, 3.3GHz, Turbo Boost 4.4GHz) |
||
RAM |
8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz |
||
Ổ cứng |
256GB M.2 PCIe NVMe SSD |
||
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
||
Màn hình |
15.6'' FHD 120Hz 250nits |
||
Chuẩn WIFI |
WLAN 802.11ax |
||
Bluetooth |
BT 5.2 |
||
Hệ điều hành |
Win 11SL | ||
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 71003264 |
Màu sắc | Carbon Black |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U (upto 4.4Ghz, 10MB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
RAM | 8GB DDR4 2666Mhz (1 x 8GB) |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình | 15.6 FHD (1920 x 1080), 120Hz, WVA, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, LED-Backlit |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 2.0, 1 x headset (headphone and microphone combo), 1 x HDMI 1.4 |
Kết nối mạng | 80211ax Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.2 |
Kích thước | 16.96mm x 358.50mm x 235.56mm (HxWxD) |
Cân nặng | 1.65 kg |
Pin | 3 Cell - 41Wh |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Home and Student 2021Windows 11 Home |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Đen |
Part | V4R53500U001W |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen R5-3500U (2.10GHz, 4MB) |
RAM | Ram 4GB DDR4 ( Max 32G , 2 Slots ) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 14-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, 220 Nits |
Cổng giao tiếp | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps 2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports 1 USB 2.0 port 1 Universal Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 DC-in port |
Kết nối mạng | WiFi 802.11ac , Bluetooth |
Camera | HD (1280 x 720 at 30 fps) |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | Rear Height: 19.90 mm (0.78") Front Height: 18.10 mm (0.71") Width: 328.70 mm (12.94") Depth: 239.50 mm (9.42") |
Cân nặng | 1.59 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3525 |
Part Number | P112F006ABL |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ 5 5625U 6-core/12-thread Processor with Radeon™ Graphics |
Chipset | AMD |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | AMD Radeon RX Vega 7 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 ports (Dali) 1 USB 3.2 Gen 1 port (Barcelo/Lucienne) 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C® port (Barcelo/Lucienne) 1 USB 2.0 port 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 1.4 port 1 RJ45 Ethernet port (flip-down) |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3 Cell, 41 Wh, integrated |
Kích thước | Height (front): 15.52 mm (0.61 in.) Height (rear): 17.50 mm (0.69 in.) Width: 358.50 mm (14.11 in.) Depth: 234.90 mm (9.24 in.) |
Cân nặng | ~Weight (minimum): 1.85 kg (4.08 lbs) Weight (maximum): 1.94 kg (4.27 lbs) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3420 |
Part Number | 70283384 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 11th Generation Intel® Core™ i3-1115G4 (6 MB cache, 2 cores, 4 threads, up to 4.10 GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 2666 MHz |
VGA | Intel® UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14", FHD 1920x1080, 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, LED-Backlit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 2.0 Type-A port 1 Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 4.5 mm x 2.9 mm DC-in port 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Slots | 1 M.2 2230 slot for WLAN 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive 1 SD card slot |
Kết nối | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3-cell, 41 Wh Li-ion |
Camera | 720p HD |
Kích thước | Height: 18.62 mm – 23.02mm (0.73 in. – 0.91 in.) Width: 321.27 mm (12.65 in.) Depth: 220.26 mm (8.67 in.) |
Cân nặng | ~1.48 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | P143G002AGR |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (2.6GHz, 6MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB(8GBx1) DDR4 3200Mhz (2 slot rời) |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14-inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, anti-glare, non-touch, NTSC 45%, 250 nits, wide-viewing angle |
Cổng giao tiếp | 2x USB 3.2 Gen 1 (Có 1 cổng hỗ trợ PowerShare) 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C (Sạc/DisplayPort) 1x Jack tai nghe 1x HDMI 1.4b 1x Bộ đổi nguồn (Power adapter) 1x RJ45 Ethernet 1x Micro SD |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth 5.1 |
Webcam | HD 1280 x 720 at 30 fps camera with dual-array microphones |
Pin | 4 cell - 54Whr |
Kích thước | 17.99mm x 321.27mm x 212.80mm |
Cân nặng | 1.43 kg |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Hãng sản xuất | Dell |
Color | Đen |
Phần | V4R53500U003W |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen R5-3500U (2,10GHz, 4MB) |
RAM | Ram 8GB DDR4 (Tối đa 32G, 2 Khe cắm) |
VGA | Đồ họa AMD Radeon |
Hard drive | SSD 512GB (2,5 '' và M2 PCIe) |
Ổ quang | N / A |
Màn hình | 14 inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, 220 Nits |
Giao tiếp cổng | 1 cổng Flip-Down RJ-45 10/100 Mbps 2 cổng USB 3.2 Gen1 Loại A 1 cổng USB 2.0 1 Giắc cắm âm thanh đa năng 1 cổng HDMI 1.4 1 cổng DC-in |
Network connection | WiFi 802.11ac, Bluetooth |
Máy ảnh | HD (1280 x 720 ở 30 khung hình / giây) |
Ghim | 3 ô |
Size | Chiều cao phía sau: 19,90 mm (0,78 ") Chiều cao phía trước: 18,10 mm (0,71") Chiều rộng: 328,70 mm (12,94 ") Chiều sâu: 239,50 mm (9,42") |
Cân nặng | 1,59 kg |
Hệ điều hành | Win 10SL |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Part number | V4R53500U003W1 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 5 - 3500U (2.1GHz, 4MB) |
Chipset | AMD |
RAM | 8GB, 1x8GB, DDR4, 2400MHz |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0-inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display |
Cổng giao tiếp | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps 2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports 1 USB 2.0 port 1 Universal Audio Jack 1 HDMI 1.4 port 1 DC-in port |
Kết nối mạng | 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 3-Cell, 42 WHr |
Kích thước | Rear Height: 19.90 mm (0.78") Front Height: 18.10 mm (0.71") Width: 328.70 mm (12.94") Depth: 239.50 mm (9.42") |
Cân nặng | ~Weight: 1.59 kg ( 3.51 lb) |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Màu sắc | Đen |
Dòng CPU | AMD Ryzen 5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | P143G002 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 3 5300U (2.6Ghz, 4MB) |
Chipset | AMD |
RAM | DDR4 8GB 3200MHz |
VGA | AMD Radeon RX Vega 6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | No |
Màn hình | 14" FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display |
Cổng giao tiếp | 1 USB 2.0 1Audio jack 1 HDMI 1.4 2 USB 3.2 |
Kết nối | Gigabit Ethernet, 802.11ac 1×1 WiFi and Bluetooth |
Pin | 4-Cell, 54 WHr |
Kích thước | 19 x 358.50 x 235.56 (mm) |
Cân nặng | 1.73kg |
Bảo mật | |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | AMD - Radeon |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3425 |
Part Number | V4R35425U100W1 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD® Ryzen3™ 5425U (10 MB cache, 4 core, 8 threads, 2.70 GHz to 4.10 GHz, 15 W) |
Chipset | AMD |
RAM | 4 GB, 1 x 4 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | AMD® Radeon™ Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0-inch, FHD 1920 x 1080, IPS, AG, Bent, glossy, non-touch, 45% NTSC, 250 nits |
Camera | 720p at 30 fps HD RGB caamera single-integrated microphone |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C® port 1 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x USB 2.0 Type-A port 1 x headset (headphone and microphone combo) port 1 x HDMI 1.4 port 1 x RJ45 Ethernet port (flip-down) 1 x 4.5 mm x 2.9 mm DC-in port |
Kết nối mạng | Realtek RTL8821CE, 1 x 1 MIMO, up to 433 Mbps, 2.40 Ghz/ 5 GHz, Wi-Fi 5 (WiFi 802.11a/b/g/n/ac ), Bluetooth® 5.0 |
Pin |
3-cell, 41 Whr, "smart" lithium-ion |
Kích thước |
Height: 19.48 mm (0.77 in.) |
Cân nặng | Weight: 1.49 kg (3.29 lb) |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Vostro 3525 |
Part Number | V5R35425U015W1 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | AMD® Ryzen3™ 5425U (10 MB cache, 4 core, 8 threads, 2.70 GHz to 4.10 GHz, 15 W) |
Chipset | AMD |
RAM | 4 GB, DDR4 2 khe (1 khe 4GB + 1 khe rời)3200 MHz |
VGA | AMD® Radeon™ Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình |
15.6"Full HD (1920 x 1080)120Hz |
Camera | HD webcam |
Cổng giao tiếp |
1 x USB 2.0 1 x USB 3.2 1 x HDMI 1 x Jack tai nghe 3.5 mm 1 x LAN (RJ45) 1 x USB Type-C |
Kết nối mạng |
Bluetooth 5.0 Wi-Fi 802.11 |
Pin | 3-cell Li-ion, 41 Wh |
Kích thước |
Dài 358.5 mm Rộng 234.9 mm Dày 17.5 mm |
Cân nặng | Weight: 1.94 kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Đèn LED | Không |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | AMD Ryzen 3 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 120 Hz |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 5M2TT1 |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U (upto 4.4Ghz, 10MB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
RAM | 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB) |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe |
Màn hình | 15.6Inch FHD WVA Anti-Glare 250nits LED Backlit Narrow Border Non-Touch |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x HDMI 1.4 port |
Camera | 720p at 30 fps HD camera Single integrated microphone |
Kết nối mạng |
WiFi 802.11ac 1x1 LAN 1 x RJ45 Ethernet port (flip-down) Bluetooth 5.0 |
Kích thước | Height: 16.96 mm - 22.47 mm Width: 358.5 mm Depth: 235.56 mm |
Cân nặng | ~1.66 kg |
Pin | 3Cell 41WHr |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student 2021 |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70267125 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 11th Gen Intel® Core™ i3-1115G4 (6 MB cache, 2 cores, 4 threads, 3.00 GHz to 4.10 GHz Turbo) |
Chipset | Intel |
RAM | 4GB DDR4 3200MHz |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch Full HD (1920x1080) |
Cổng giao tiếp | 1 USB Type-C 3.2 Gen2 with DisplayPort alt mode/Power Delivery 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 USB 2.0 port 1 HDMI 1.4a port 1 RJ-45 Ethernet port 1 universal audio port 1 power adapter port |
Kết nối mạng | Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.2 |
Pin | 4 Cell |
Kích thước | Height: 0.69 in. (17.6 mm) Width: 12.83 in. (326 mm) Depth: 8.9 in. (226 mm) |
Cân nặng | ~1.52 kg (3.36lb) |
Hệ điều hành | Win 11 Home |
Đèn LED | |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Dòng CPU | Intel Core i3 |
Dung lượng RAM | 4GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Bộ vi xử lý (CPU) |
|||
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-1115G4 Processor |
||
Tốc độ |
3.00GHz up to 4.10GHz, 2 nhân 4 luồng |
||
Bộ nhớ đệm |
6MB Intel® Smart Cache |
||
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|||
Dung lượng |
4GB DDR4 3200MHz (1x4GB) |
||
Số khe cắm |
2 x SODIMM slots, max 32GB <Đã sử dụng 1> |
||
Ổ cứng (HDD Lap |
Chỉ có SSD | Chỉ có SSD | |
Dung lượng |
256GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen3 x4 |
||
Tốc độ vòng quay |
|
||
Số cổng lưu trữ tối đa |
1 x 2.5inch Sata HDD <Đã có khay hoặc cable> 1 x M.2 PCIe NVMe Gen3 x4 SSD <Đã sử dụng> |
||
Ổ đĩa quang (ODD) |
|||
|
None |
||
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|||
Màn hình |
15.6Inch FHD WVA 60Hz Anti-Glare 250nits 45%NTSC 700:1 |
||
Độ phân giải & |
Full HD (1920x1080) | Full HD (1920x1080) | |
Đồ Họa (VGA) |
|||
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
||
Công nghệ |
|
||
Kết nối (Network) |
|||
Wireless |
Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz |
||
Lan |
1 x Flip-down RJ-45 - 10/100/1000 Mbps |
||
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 |
||
3G/ Wimax (4G) |
|
||
Bàn Phím Laptop |
|||
Kiểu bàn phím |
Single Pointing Non-Backlit Keyboard, US English, 10 Key Numpad |
||
Mouse (Chuột Laptop) |
|||
|
Cảm ứng đa điểm |
||
Giao tiếp mở rộng |
|||
Kết nối USB
|
1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery (11th Generation Intel processors only) |
||
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4a port |
||
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x microSD-card slot |
||
Tai nghe |
1 x universal audio port |
||
Camera |
HD RGB camera |
||
Pin Laptop |
|||
Dung lượng pin |
3Cell 41WHrs |
||
Thời gian sử dụng |
|
||
Sạc Pin Laptop |
|||
|
Đi kèm |
||
Hệ điều hành (Operati |
Win 11 Home | Win 11 Home | |
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
||
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
||
Thông tin khác |
|||
Cân nặng |
1.79 kg |
||
Màu sắc & |
Đen | Đen | |
Kích thước/ Chất liệu vỏ |
361 mm x 240.95 mm x 18.06 mm |
||
Chất liệu |
A: Nhôm |
||
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
||
Xuất xứ |
China |
||
Hãng sản xuất | Dell | ||
Bảo hành | 12 tháng | ||
Dòng CPU | Intel Core i3 | ||
Dung lượng RAM | 4GB | ||
Kích thước màn hình | 15.6" | ||
Màn hình cảm ứng | Không | ||
Loại VGA | VGA Onboard | ||
Dung lượng ổ cứng | 256GB | ||
Màn hình cảm ứng | Không |
Hệ điều hành | Fedora |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3-1115G4 3.00 GHz up to 4.10 GHz, 6MB |
Bộ nhớ Ram |
1x4GB DDR4 ( 2x SODIMM slots; Max 32GB) |
Ổ đĩa cứng |
256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 SSD Chỉ có SSD |
Màn hình |
15.6" HD (1366 x 768) AG Non-Touch, 220nits |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Cổng giao tiếp |
1x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery, 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 2.0, 1x RJ-45 Ethernet, 1x universal audio |
Số cổng lưu trữ tối đa |
Đang cập nhật |
Cổng xuất hình |
1x HDMI 1.4a |
Keyboard + Mouse |
Single Pointing Non-Backlit Keyboard, US English, 10 Key Numpad |
Pin (Battery) |
3 Cell 41Whr |
Phụ kiện kèm theo |
Full box |
Bluetooth |
5.1 |
Wifi |
802.11ax |
Âm thanh |
Realtek ALC3204 |
Kích thước |
18.06 x 36 x 240.9 mm |
Khối lượng |
~1.79 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | Dell |
Độ phân giải | HD (1366x768) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màu sắc | Đen |
Màn hình cảm ứng | Không |