Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42LT732003 |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1185G7 (up to 4.8Ghz, 12MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB, Non-ECC, Integrated |
VGA | Intel Iris XE Graphics |
Ổ cứng | 256GB SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | Laptop 13.3" FHD (1920x1080) AG,SLP,Non-Touch, ComfortView Plus, WVA,400 nits,FHD IR Cam,Mic,WLAN,CF |
Cổng giao tiếp | 1. uSD 4.0 Memory Card Reader | 2. External uSIM card tray (optional) | 3. Thunderbolt™ 4 with Power Delivery and DisplayPort (USB Type-C™) | 4. USB 3.2 Gen 1 with Powershare | 5. HDMI 2.0 | 6. Wedge-shaped Lock Slot | 7. Thunderbolt™ 4 with Power Delivery and DisplayPort (USB Type-C™) | 8. Universal Audio Jack | 9. SmartCard Reader (optional) |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1 Wireless Card |
Pin | 4 Cell 63Whr |
Kích thước | Height: 16.96mm (0.67") | 2. Width: 306.5mm (12.07") | 3. Depth: 199.5mm (7.85") | Starting Weight: 1.12 kg (2.48 lb) |
Cân nặng | ~1.12 kg |
Hệ điều hành | Linux |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70269806 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1135G7 (up to 4.2Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB 4266MHz, LPDDR4x, Non-ECC |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 inch FHD+ (1920x1200) Anti-Glare Non-Touch, low blue light, WVA,500 nits |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 2.0 1x HDMI 1.4a |
Kết nối | Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz and Bluetooth 5.1 |
Camera | 720p at 30 fps, HD RGB IR camera, Dual-array microphones |
Kích thước | 310.59mm x 215.18mm x 8.43mm - 13.91mm |
Cân nặng | ~1.27 kg |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | L7420I714NWP512-Alu |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-1185G7 (Up to 4.8GHz, 12M) |
RAM | 16GB LPDDR4x 4267MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 14 inch FHD (1920x1080) AG, SLP, Non-Touch, ComfortView Plus, WVA, 400nits |
Ports |
1 x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 2 x Thunderbolt 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB4/Power Delivery 1 x HDMI 2.0 port 1 x Universal audio port |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz Bluetooth 5.1 |
Pin | 4 Cell |
Camera | 2.7 mm, 720p at 30 fps, HD RGB Webcam |
Cân nặng | 1.22 kg |
Hệ điều hành | Win 10 Pro |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen. Intel® Core™ i7-1255U (10 Core, 12 MB Cache, 12 Threads, up to 4.70 GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB, DDR4, 3200 MHz, integrated |
VGA | Integrated Intel®Iris® XE Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 14.0 Inch Full HD (1920x1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN |
Cổng giao tiếp | 2 USB Type-C® Thunderbolt™ 4.0 ports with Power Delivery & DisplayPort 1.4 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 2.0 port |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6E AX211 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.2 | Backlit Keyboard |
Pin | Cell, 58 Wh, ExpressCharge™ Capable |
Kích thước | Height: 19.3 mm (0.76 in.) Width: 321.40 mm (12.65 in.) Depth: 212 mm (8.35 in.) |
Cân nặng | 1.24 Kg |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Phụ kiện đi kèm | AC Adapter |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 14" |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen. Intel® Core™ i5-1235U (10 Core, 12 MB Cache, 12 Threads, up to 4.40 GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
VGA | Integrated Intel®Iris® XE Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | Laptop 13.3" FHD (1920x1080) AG, No-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN, Carbon Fiber |
Cổng giao tiếp | 2 USB Type-C® Thunderbolt™ 4.0 ports with Power Delivery & DisplayPort 1.4 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 2.0 port |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6E AX211 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.2 |
Pin | 4 Cell, 58 Wh, ExpressCharge™ Capable |
Kích thước | Height: 0.67 in. (16.96 mm) Width: 12.07 in. (306.50 mm) Depth: 7.87 in. (199.95 mm) |
Cân nặng | Weight: 2.50 lb (1.13 kg) |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Phụ kiện đi kèm | AC Adapter |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Dung lượng RAM | 8GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | 12th Gen. Intel® Core™ i7-1255U (10 Core, 12 MB Cache, 12 Threads, up to 4.70 GHz) |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB, DDR4, 3200 MHz, integrated |
VGA | Integrated Intel®Iris® XE Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | Laptop 13.3" FHD (1920x1080) AG, No-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN, Carbon Fiber |
Cổng giao tiếp | 2 USB Type-C® Thunderbolt™ 4.0 ports with Power Delivery & DisplayPort 1.4 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 2.0 port |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6E AX211 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.2 |
Pin | 4 Cell, 58 Wh, ExpressCharge™ Capable |
Kích thước | Height: 0.67 in. (16.96 mm) Width: 12.07 in. (306.50 mm) Depth: 7.87 in. (199.95 mm) |
Cân nặng | Weight: 2.50 lb (1.13 kg) |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Phụ kiện đi kèm | AC Adapter |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42LT733002 |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | 12 Gen Intel® Core™ i7-1265U, vPro® Enterprise (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.80 GHz Tu |
Chipset | Intel |
RAM | 16 GB, DDR4, 3200 MHz, integrated |
VGA | Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | Laptop 13.3" FHD (1920x1080) AG, No-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN, Carbon Fiber |
Cổng giao tiếp | 2 USB Type-C® Thunderbolt™ 4.0 ports with Power Delivery & DisplayPort 1.4 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 2.0 port |
Kết nối mạng | Intel® Wi-Fi 6E AX211 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.2 |
Pin | 4 Cell, 58 Wh, ExpressCharge™ Capable |
Kích thước | Height: 0.67 in. (16.96 mm) Width: 12.07 in. (306.50 mm) Depth: 7.87 in. (199.95 mm) |
Cân nặng | Weight: 2.50 lb (1.13 kg) |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 13.3" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Loại VGA | VGA Onboard |
Kích thước màn hình | 14" |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 60 Hz |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Xám đen |
Bảo hành | 36 tháng |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15'' |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2160) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại VGA | VGA Onboard |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 42LT742001 |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1145G7 (upto 4.4Ghz, 8MB) |
Chipset | Intel |
RAM | 16GB 3200MHz DDR4 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe Class 35 SSD |
Màn hình | 14.0 inch FHD(1920x1080) AG, SLP, Non-Touch, ComfortView Plus,WVA,400nits |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare; 2 Thunderbolt 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB4/Power Delivery; 1 HDMI 2.0 port; 1 Universal audio port |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6(802.11ax); 1x RJ45 Gigabit Ethernet; Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2 |
Pin | 4 Cell 63Whr |
Kích thước | Height: 0.68" (17.27mm) x Width: 12.65" (321.35mm) x Depth: 8.22" (208.69mm) |
Cân nặng | 1.22 kg |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel core i7-1265U (Up to 4.80Ghz, 12MB) |
RAM | 16GB, 4266MHz, LPDDR4x, Non-ECC |
VGA | Intel Iris Xe graphics |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 15" QHD+ (2560x1600) Touch, IR Camera, Mic and SafeShutter,ComfortView+, Proximity |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare 2 Thunderbolt 4 port with DisplayPort Alt Mode/USB4/Power Delivery 1 Universal audio jack 1 HDMI 2.0 |
Kết nối mạng | WF + WL + BT |
Tính năng đặc biệt | Touch Fingerprint Reader |
Pin | 40 WHr Polymer, ExpressCharge capable |
Hệ điều hành | Win 11 Pro |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, Sách HDSD, Tặng kèm Bitdefender Antivirus Total Security ( 5U/1Y) |
Hãng sản xuất | Dell |
Part Number | 70296961 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1230U (upto 4.4Ghz, 12MB) |
RAM | 8GB LPDDR5 5200MHz |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe x2 SSD |
Ổ quang | Không |
Màn hình | 13.4inch FHD+ (1920 x 1200) InfinityEdge Non-Touch Anti-Glare 500-Nit Display |
Bảo mật | Fingerprint |
Cổng giao tiếp | 2 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™) with DisplayPort and Power Delivery |
Kết nối mạng |
Intel® Wi-Fi 6E Bluetooth® v5.2 |
Pin | 3Cell 51Whr |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Home and Student 2021 |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H (upto 4.7Ghz, 24MB) |
RAM | 16GB (8×2) DDR5 4800MHz |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop GPU 4GB GDDR6 |
Ổ cứng | Chỉ có SSD |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) |
Cổng giao tiếp | 1 x HDMI 2.1, 1 x Jack tai nghe 3.5 mm, 1 x RJ45, 1 x USB 3.2, 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with Display Port, 2 x HDMI 2.0 |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6 AX201 |
Bluetooth | Có |
Chuẩn LAN | RJ-45 |
Pin | 6 cell, 86Whr |
Kích thước | 357.26 x 272.11 x 26.90 mm |
Cân nặng | ~2.6 Kg |
Hệ điều hành | Win 11SL |
Dòng CPU | Intel Core i7 |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Dung lượng RAM | 16GB |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tần số quét | 165 Hz |
Loại VGA | Nvidia - Geforce |
Màn hình cảm ứng | Không |
Màn hình cảm ứng | Không |
Hãng sản xuất | Dell |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700H (upto 4.7 Ghz, 24MB) |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz, 2 khe Ram nâng tối đa 32GB |
VGA | Nvidia RTX3060 6GB DDR6 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 165Hz, 300 Nits WVA, Anti-Glare |
Cổng giao tiếp |
|
Kết nối mạng | Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth 5.2 |
Bluetooth | Có |
Chuẩn LAN | RJ-45 |
Pin | 6Cell 86Wh |
Kích thước | 357.26 x 272.11 x 26.9mm |
Cân nặng | ~2.52 Kg |
Hệ điều hành | Win 11H |