Danh mục sản phẩm

Tìm thấy 2625 sản phẩm
Card Mạng máy chủ Dell Intel Ethernet I350 QP 1Gb Server Adapter , Full Height
Card Mạng máy chủ Dell Intel Ethernet I350 QP 1Gb Server Adapter , Full Height
- Giá bán: 4,600,000đ
- Giá niêm yết: 5,890,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại thiết bị:

Bộ điều hợp mạng

Yếu tố hình thức:

Thẻ trình cắm

Loại giao diện (Bus):

PCI Express x4

Các cổng:

Gigabit Ethernet x 2

Loại cáp:

Ethernet 1000Base-T

Giao thức liên kết dữ liệu:

GigE

Tốc độ truyền dữ liệu:

1 Gb / giây

Bộ xử lý:

1 x 82576 - Intel

Tiêu chuẩn tuân thủ:

IEEE 802.3, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1p, IEEE 802.3ae

Yêu cầu hệ thống:

SuSE Linux Enterprise Server 9, Red Hat Enterprise Linux 4, FreeBSD 7.0, SuSE Linux Enterprise Server 10, Red Hat Enterprise Linux 5, Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows Server 2003 SP2, Linux Kernel 2.6, VMware ESX 3.x

Được thiết kế cho:

PowerEdge R320, R520, T430, T630; PowerEdge R230, R630

Card Mạng máy chủ Dell Intel Ethernet I350 DP 1Gb Server Adapter,Full Height
Card Mạng máy chủ Dell Intel Ethernet I350 DP 1Gb Server Adapter,Full Height
- Giá bán: 1,700,000đ
- Giá niêm yết: 2,450,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tech Specs

·  Manufacturer Part N6NTY

·  Dell Part 540-BBGZ

Device Type Network adapter

Form Factor Plug-in card

Interface (Bus) Type PCI Express x4

Ports Gigabit Ethernet x 2

Cabling Type Ethernet 1000Base-T

Data Link Protocol GigE

Data Transfer Rate 1 Gbps

Processor 1 x 82576 - Intel

Compliant Standards IEEE 802.3, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1p, IEEE 802.3ae

System Requirements

SuSE Linux Enterprise Server 9, Red Hat Enterprise Linux 4, FreeBSD 7.0, SuSE Linux Enterprise Server 10, Red Hat Enterprise Linux 5, Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows Server 2003 SP2, Linux Kernel 2.6, VMware ESX 3.x

 
Card mạng PCI Express TPLink WN881ND Wireless - N
Card mạng PCI Express TPLink WN881ND Wireless - N
220,000đ
290,000đ (Tiết kiệm: 24%)
Card mạng PCI Express TPLink WN881ND Wireless - N
- Giá bán: 220,000đ
- Giá niêm yết: 290,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện PCI Express(x1)
Kích thước ( R x D x C ) 4.8 x 3.1 x 0.8in. (120.8 x 78.5 x 21.5mm)
Dạng Ăng ten Detachable Omni Directional (RP-SMA)
Độ lợi Ăng ten 2dBi
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Băng tần 2.400-2.4835GHz
Tốc độ tín hiệu 11n: Up to 300Mbps(dynamic)
11g: Up to 54Mbps(dynamic)
11b: Up to 11Mbps(dynamic)
Reception Sensitivity 270M: -68dBm@10% PER
130M: -68dBm@10% PER
108M: -73dBm@10% PER
54M: -73dBm@10% PER
11M: -89dBm@8% PER
6M: -87dBm@10% PER
1M: -90dBm@8% PER
Công suất truyền tải <20dBm(EIRP)
Chế độ Wi-Fi Ad-Hoc / Infrastructure mode
Bảo mật Wi-Fi Support 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK
Modulation Technology DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm Wireless Adapter
2x Detachable Omni directional antenna
Resource CD
Quick Installation Guide
System Requirements Windows 10/8.1/8/7,Linux
Môi trường Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
Card mạng TPLink TL-WN823N Wireless - N 300Mbps USB
Card mạng TPLink TL-WN823N Wireless - N 300Mbps USB
145,000đ
199,000đ (Tiết kiệm: 27%)
Card mạng TPLink TL-WN823N Wireless - N 300Mbps USB
- Giá bán: 145,000đ
- Giá niêm yết: 199,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mô hình TL-WN823N
Tương thích WindowsMacOS (MacBook, iMac) Linux
Speed 300 Mb / giây
Băng tần 2,4 ~ 2,4835 GHz
Connecting port 1 cổng USB 2.0
Hỗ trợ nhấn nút 1 WPS node
Card mạng TPLink WN722N Wireless - N USB
Card mạng TPLink WN722N Wireless - N USB
110,000đ
135,000đ (Tiết kiệm: 19%)
Card mạng TPLink WN722N Wireless - N USB
- Giá bán: 110,000đ
- Giá niêm yết: 135,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Hãng sản xuất TP-Link
Chủng loại TL-WN722N
Giao tiếp USB 2.0
Tính năng chung Tốc độ truyền Lên đến 150Mbps băng tần 2.4 GHz
Chuẩn Wireless IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Kích thước 93.5 x 26 x 11mm
Cạc mạng không dây TP-Link Archer T6E AC1300Mbps
Cạc mạng không dây TP-Link Archer T6E AC1300Mbps
750,000đ
1,050,000đ (Tiết kiệm: 29%)
Cạc mạng không dây TP-Link Archer T6E AC1300Mbps
- Giá bán: 750,000đ
- Giá niêm yết: 1,050,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Sản phẩm  Cạc mạng
Hãng sản xuất TP-Link
Model Archer T6E
Tốc độ Wifi 867Mbps at 5GHz + 400Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n
Cổng giao tiếp PCI Express
Mô tả khác - Cài đặt dễ dàng - Nâng cấp hệ thống để bàn của bạn đơn giản bằng cách cắm bộ chuyển đổi Wi-Fi Archer T6E vào khe cắm PCI-E
- Wi-Fi tốc độ cao - Tốc độ lên đến 1300Mbps (867Mbps ở băng tần 5GHz và 400Mbps ở băng tần 2.4GHz)
- Chuẩn 802.11ac băng tần kép - nhanh hơn chuẩn 802.11n gấp 3 lần, lý tưởng cho các ứng dụng mạng có độ nhạy cao
- Tương thích ngược - Hỗ trợ chuẩn 802.11a/b/g/n
- Kết nối Wi-Fi- 2 ăng ten ngoài đảm bảo kết nối sóng Wi-Fi rộng hơn và ổn định hơn
Kiểu kết nối Không dây
Chuẩn cắm PCI
Tốc độ Card mạng Chuẩn N
Chuẩn kết nối Chuẩn Wifi 6 Mới (2.4 & 5GHz)
Thiết Bị Tường Lửa Firewall FortiGate FG-80E-BDL-950-12
Thiết Bị Tường Lửa Firewall FortiGate FG-80E-BDL-950-12
29,800,000đ
36,690,000đ (Tiết kiệm: 19%)
Thiết Bị Tường Lửa Firewall FortiGate FG-80E-BDL-950-12
- Giá bán: 29,800,000đ
- Giá niêm yết: 36,690,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-200E
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-200E
68,690,000đ
85,590,000đ (Tiết kiệm: 20%)
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-200E
- Giá bán: 68,690,000đ
- Giá niêm yết: 85,590,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm
Thiết bị tường lửa FortiGate G-80F-BDL-950-36 8 x GE RJ45 ports, 2 x RJ45/SFP shared media WAN ports. Hardware plus 3 Year 24x7 FortiCare and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
Thiết bị tường lửa FortiGate G-80F-BDL-950-36 8 x GE RJ45 ports, 2 x RJ45/SFP shared media WAN ports. Hardware plus 3 Year 24x7 FortiCare and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
- Giá bán: 71,100,000đ
- Giá niêm yết: 86,900,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số Model (Tên sản phẩm): Thiết Bị Tường Lửa Firewall Fortinet FortiGate-80F Hardware Plus 3 Year 24x7 (UTP) FG-80F-BDL-950-36
P/N: FG-80F-BDL-950-36
Thương Hiệu: Fortinet
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs: 2
GE RJ45 Internal Ports: 8
USB Ports: 1
Console (RJ45): 1
Firewall Throughput: 10.5 Mpps
Tường lửa FG-60F Fortigate 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port)
Tường lửa FG-60F Fortigate 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port)
- Giá bán: 14,450,000đ
- Giá niêm yết: 18,890,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Hardware Specifications
GE RJ45 WAN / DMZ Ports 2 / 1
GE RJ45 Internal Ports 5
GE RJ45 FortiLink Ports (Default) 2
Wireless Interface
USB Ports 1
Console (RJ45) 1
Internal Storage
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput 2 1.4 Gbps
NGFW Throughput 2, 4 1 Gbps
Threat Protection Throughput 2, 5 700 Mbps
System Performance
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 10/10/6 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets) 3.3 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second) 9 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 700,000
New Sessions/Second (TCP) 35,000
Firewall Policies 5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 6.5 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 500
SSL-VPN Throughput 900 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 200
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 3 630 Mbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 3 400
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3 55,000
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 1.8 Gbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 8 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
Maximum Number of FortiSwitches Supported 16
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 64 / 32
Maximum Number of FortiTokens 500
High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
Dimensions
Height x Width x Length (inches) 1.5 x 8.5 x 6.3
Height x Width x Length (mm) 38.5 x 216 x 160 mm
Weight 2.23 lbs (1.01 kg)
Form Factor Desktop
Phần mềm tường lửa FortiGate-60F (FC-10-0060F-950-02-36 ) 3 Year Unified Threat Protection (UTP) (24x7 FortiCare plus Application Control, IPS, AMP, Web Filtering and Antispam Service)
Phần mềm tường lửa FortiGate-60F (FC-10-0060F-950-02-36 ) 3 Year Unified Threat Protection (UTP) (24x7 FortiCare plus Application Control, IPS, AMP, Web Filtering and Antispam Service)
- Giá bán: 27,200,000đ
- Giá niêm yết: 33,990,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Đặc điểm
  • FORTINET FortiGate-60F Giấy phép bảo vệ mối đe dọa thống nhất 3 năm (UTP) (FC-10-0060F-950-02-36)
  • Gói bảo vệ mối đe dọa hợp nhất FortiGuard là gói bảo mật Quản lý mối đe dọa hợp nhất truyền thống của Fortinet
  • Giấy phép bảo vệ mối đe dọa hợp nhất bao gồm Hỗ trợ toàn diện 24x7, Thay thế phần cứng nâng cao (NBD), Nâng cấp chương trình cơ sở và chung và Gói dịch vụ UTP (Kiểm soát ứng dụng, IPS, AV, Botnet IP / Miền, Dịch vụ phần mềm độc hại di động, Lọc web, Antispam, FortiSandbox Cloud bao gồm Dịch vụ Giải mã & Giải trừ Nội dung & Giải trừ Vi-rút).
  • Gói Bảo vệ hợp nhất mở rộng khả năng bảo vệ khỏi mối đe dọa trên toàn bộ bề mặt tấn công kỹ thuật số, cung cấp khả năng phòng thủ hàng đầu trong ngành chống lại các cuộc tấn công tinh vi.
  • Gói UTP giúp bạn chống lại các cuộc tấn công dựa trên web và email
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-90D-BDL
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-90D-BDL
34,250,000đ
42,990,000đ (Tiết kiệm: 20%)
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-90D-BDL
- Giá bán: 34,250,000đ
- Giá niêm yết: 42,990,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-50E-BDL
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-50E-BDL
15,800,000đ
20,990,000đ (Tiết kiệm: 25%)
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-50E-BDL
- Giá bán: 15,800,000đ
- Giá niêm yết: 20,990,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-30E-BDL
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-30E-BDL
11,900,000đ
15,590,000đ (Tiết kiệm: 24%)
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-30E-BDL
- Giá bán: 11,900,000đ
- Giá niêm yết: 15,590,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-240D-BDL
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-240D-BDL
133,990,000đ
149,990,000đ (Tiết kiệm: 11%)
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-240D-BDL
- Giá bán: 133,990,000đ
- Giá niêm yết: 149,990,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-240D
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-240D
85,800,000đ
95,590,000đ (Tiết kiệm: 10%)
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-240D
- Giá bán: 85,800,000đ
- Giá niêm yết: 95,590,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-100E ( FG-100E-BDL-950-12 )
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-100E ( FG-100E-BDL-950-12 )
- Giá bán: 47,300,000đ
- Giá niêm yết: 55,990,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-100E-BDL
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-100E-BDL
61,600,000đ
69,550,000đ (Tiết kiệm: 11%)
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-100E-BDL
- Giá bán: 61,600,000đ
- Giá niêm yết: 69,550,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-60E
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-60E
17,100,000đ
19,990,000đ (Tiết kiệm: 14%)
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-60E
- Giá bán: 17,100,000đ
- Giá niêm yết: 19,990,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm
Thiết bị tường lửa Fortigate ( FG-60E-BDL-950-12 )
Thiết bị tường lửa Fortigate ( FG-60E-BDL-950-12 )
17,600,000đ
20,990,000đ (Tiết kiệm: 16%)
Thiết bị tường lửa Fortigate ( FG-60E-BDL-950-12 )
- Giá bán: 17,600,000đ
- Giá niêm yết: 20,990,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm
Tủ rack UNIRACK 27U D1000
Tủ rack UNIRACK 27U D1000
6,500,000đ
7,550,000đ (Tiết kiệm: 14%)
Tủ rack UNIRACK 27U D1000
- Giá bán: 6,500,000đ
- Giá niêm yết: 7,550,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm
Tủ mạng UNIRACK 15U D600
Tủ mạng UNIRACK 15U D600
2,350,000đ
2,990,000đ (Tiết kiệm: 21%)
Tủ mạng UNIRACK 15U D600
- Giá bán: 2,350,000đ
- Giá niêm yết: 2,990,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model • Tủ mạng Unirack 15U D600  
Kích thước 845*600*600(mm)
Chất liệu Thép tấm dầy 1,0mm - 1,5mm, chống gỉ , toàn bộ tủ được phủ sơn tĩnh điện.
Phụ kiện  Thanh cấp nguồn 3 chấu đa năng chuẩn rack 19", bộ ốc cài bắt thiết bị 1 quạt tản nhiệt 20W
Bảo hành • 12 tháng 
Màu sắc • Màu đen
Tủ mạng Unirack 10U-D500 treo tường (White)
Tủ mạng Unirack 10U-D500 treo tường (White)
1,550,000đ
1,890,000đ (Tiết kiệm: 18%)
Tủ mạng Unirack 10U-D500 treo tường (White)
- Giá bán: 1,550,000đ
- Giá niêm yết: 1,890,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm
Tủ mạng HQ-Rack 42U-D1000 (HQR-42U1000) dùng cho Sever
Tủ mạng HQ-Rack 42U-D1000 (HQR-42U1000) dùng cho Sever
6,350,000đ
7,550,000đ (Tiết kiệm: 16%)
Tủ mạng HQ-Rack 42U-D1000 (HQR-42U1000) dùng cho Sever
- Giá bán: 6,350,000đ
- Giá niêm yết: 7,550,000đ
- Bảo hành: tháng
- Kho hàng: còn hàng
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Sản phẩm Tủ mạng
Tên Hãng HQ-Rack
Model 42U-D1000
Rack 42U
Kích thước cao 2060* rộng 600 * sâu 1000 mm
Vật liệu Tôn mạ kẽm dày 1,2mm - 1,8 mm, sơn tĩnh điện
Cửa mở Cửa trước dạng lưới/ mica + Ổ khóa bật,Cửa sau dạng tấm/lưới + Ổ khóa bật, 02 Cánh hông có khóa tròn dễ dàng tháo lắp
Quạt thông gió  04 Quạt thông gió
Ổ cắm điện Ổ cắm nguồn 6 chấu đa năng.
Bánh xe  01 bộ chân đế điều chỉnh + 04 bánh xe chịu tải
Mô tả khác 06 Thanh giằng đỡ khung;04 Thanh gắn thiết bị dày 1.5mm TC EIA 310D; tải trọng 400 kg
Màu sắc Màu đen sần hoặc Ghi sần
Liên hệ tư vấn
0582812999