Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | Deco X20 3-Pack AX1800Mbps |
Bảo hành | 24 tháng |
Tốc độ LAN | Gigabit |
Tốc độ WIFI | AX1800 Whole Home Mesh Wi-Fi 6 System SPEED: 574 Mbps at 2.4 GHz + 1201 Mbps at 5 GHz. |
Angten | 4 ăng-ten ngầm cho mỗi thiết bị Deco |
Cổng giao tiếp | 2 cổng LAN / WAN Gigabit Ethernet |
Mô tả khác |
Kết Nối Nhanh Hơn: Wi-Fi 6 có tốc độ lên đến 1,800 Mbps - 1,201 Mbps trên 5 GHz và 574 Mbps trên 2.4 GHz. Kết Nối Nhiều Thiết Bị Hơn: Công nghệ OFDMA và MU-MIMO tăng gấp bốn lần dung lượng để cho phép truyền đồng thời đến nhiều thiết bị hơn. Tăng Cường Phủ Sóng Liền Mạch: Đạt được vùng phủ sóng toàn ngôi nhà liền mạch với tín hiệu Wi-Fi rõ ràng và mạnh hơn do Wi-Fi 6 tạo ra. Độ Trễ Thấp: Độ trễ giảm nhiều hơn cho phép chơi game và trò chuyện video nhanh hơn. Một Mạng Thống Nhất: Nhiều thiết bị tạo thành một mạng toàn gia đình, tự động chọn kết nối tốt nhất khi bạn di chuyển xung quanh nhà. Bảo Mật Toàn Diện: Mã hóa WPA3 và TP-Link HomeCareTM cung cấp các tính năng được cá nhân hóa, bao gồm Quyền kiểm soát của phụ huynh, Chống vi-rút và Chất lượng Dịch vụ (QoS) để đảm bảo trải nghiệm trực tuyến an toàn hơn. Cài Đặt Trở Nên Dễ Dàng Hơn Bao Giờ Hết: Ứng dụng Deco hướng dẫn bạn từng bước cài đặt. |
Sản phẩm | Bộ phát wifi |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | TL-WR820N |
Tốc độ LAN | 10/100Mbps |
Tốc độ WIFI | Wifi 300Mbps |
Angten | 2 Angten |
Cổng giao tiếp | 2 cổng |
Kích thước | N/A |
Mô tả khác | Tốc độ Wi-Fi lên đến 300Mbps lý tưởng cho công việc và giải trí IPTV: hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Bridge và Tag VLAN tối ưu hóa luồng IPTV của bạn Tương thích với IPv6 (Giao thức Internet phiên bản 6) Mạng khách cung cấp truy cập riêng biệt cho khách, đảm bảo tính bảo mật cho mạng chính Quyền kiểm soát của phụ huynh quản lý thời gian và cách thức truy cập Internet của các thiết bị Giao thức bảo mật bảo vệ mạng gia đình của bạn thông qua tường lửa và mã hóa mạng không dây |
Sản phẩm | Bộ phát wifi |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | Deco X20 3-Pack AX1800Mbps |
Tốc độ LAN | Gigabit |
Tốc độ WIFI | AX1800 Whole Home Mesh Wi-Fi 6 System SPEED: 574 Mbps at 2.4 GHz + 1201 Mbps at 5 GHz. |
Angten | 4 ăng-ten ngầm cho mỗi thiết bị Deco |
Cổng giao tiếp | 2 cổng LAN / WAN Gigabit Ethernet |
Mô tả khác |
Kết Nối Nhanh Hơn: Wi-Fi 6 có tốc độ lên đến 1,800 Mbps - 1,201 Mbps trên 5 GHz và 574 Mbps trên 2.4 GHz. Kết Nối Nhiều Thiết Bị Hơn: Công nghệ OFDMA và MU-MIMO tăng gấp bốn lần dung lượng để cho phép truyền đồng thời đến nhiều thiết bị hơn. Tăng Cường Phủ Sóng Liền Mạch: Đạt được vùng phủ sóng toàn ngôi nhà liền mạch với tín hiệu Wi-Fi rõ ràng và mạnh hơn do Wi-Fi 6 tạo ra. Độ Trễ Thấp: Độ trễ giảm nhiều hơn cho phép chơi game và trò chuyện video nhanh hơn. Một Mạng Thống Nhất: Nhiều thiết bị tạo thành một mạng toàn gia đình, tự động chọn kết nối tốt nhất khi bạn di chuyển xung quanh nhà. Bảo Mật Toàn Diện: Mã hóa WPA3 và TP-Link HomeCareTM cung cấp các tính năng được cá nhân hóa, bao gồm Quyền kiểm soát của phụ huynh, Chống vi-rút và Chất lượng Dịch vụ (QoS) để đảm bảo trải nghiệm trực tuyến an toàn hơn. Cài Đặt Trở Nên Dễ Dàng Hơn Bao Giờ Hết: Ứng dụng Deco hướng dẫn bạn từng bước cài đặt. |
Sản phẩm | Bộ phát wifi |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | Archer AX73 AX5400Mbps |
Tốc độ LAN | 10/100/1000Mbps |
Tốc độ WIFI | AX5400 Dual-Band Wi-Fi 6 Router SPEED: 574 Mbps at 2.4 GHz + 4804 Mbps at 5 GHz |
Angten | 6× Fixed High-Performance Antennas |
Cổng giao tiếp | 1× Gigabit WAN Port + 4× Gigabit LAN Ports, USB 3.0 Port, 1024-QAM, OFDMA, HT160 |
Mô tả khác | AX5400 Dual-Band Wi-Fi 6 Router SPEED: 574 Mbps at 2.4 GHz + 4804 Mbps at 5 GHz SPEC: 6× Antennas, Broadcom 1.5 GHz Triple-Core CPU, 1× Gigabit WAN Port + 4× Gigabit LAN Ports, USB 3.0 Port, 1024-QAM, OFDMA, HT160 FEATURE: Tether App, WPA3, Access Point Mode, IPv6 Supported, IPTV, Beamforming, Smart Connect, Airtime Fairness, MU-MIMO, VPN Server, DFS, Cloud Support, HomeShield, Onemesh WiFi Gigabit cho Phát Trực Tuyến 8K – WiFi 5400 Mbps cho duyệt web, phát trực tuyến và tải về nhanh hơn cùng một lúc.† Tính Năng Wi-Fi 6 – Được trang bị với 4T4R và HT160 trên băng tần 5 GHz để bật kết nối siêu nhanh 4.8 Gbps. Kết Nối Lên Đến 200 Thiết Bị § – Hỗ trợ MU-MIMO và OFDMA để giảm tắc nghẽn và tăng gấp 4 lần thông lượng trung bình.‡** Phạm Vi Phủ Sóng Rộng – 6 ăng ten và Beamforming đảm bảo phạm vi phủ sóng rộng. HomeShield – Dịch vụ bảo mật cao cấp TP-Link giữ cho mạng nhà bạn ăn toàn với các tính năng tiên tiến để bảo vệ mạng và IoT.* Thiết Kế Tản Nhiệt Tốt – Bề mặt lỗ thông hơi được cải thiện giải phóng toàn bộ nhiệt của máy. Chia sẻ USB – 1 cổng USB 3.0 port cho phép chia sẻ media dễ dàng và tạo cloud riêng. Dễ Dàng Cài Đặt – Cài đặt router trong vài phút qua ứng dụng Tether. |
|
Sản phẩm | Bộ phát wifi |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | Archer AX10 AX1500Mbps |
Tốc độ LAN | N/A |
Tốc độ WIFI | Tốc độ 1.5 Gbps thế hệ tiếp theo—Router băng tần kép Archer AX10 đạt tốc độ lên đến 1.5 Gbps (1201 Mbps on 5 GHz band and 300 Mbps on 2.4 GHz band).† |
Angten | 4 Ăngten |
Cổng giao tiếp | 1× Gigabit WAN Port 4× Gigabit LAN Ports |
Mô tả khác | Công nghệ Wi-Fi 6—Archer AX10 được trang bị công nghệ Wi-Fi mới nhất, Wi-Fi 6, cho tốc độ nhanh hơn, dung lượng cao hơn và giảm thiểu tắc nghẽn mạng. Tốc độ 1.5 Gbps thế hệ tiếp theo—Router băng tần kép Archer AX10 đạt tốc độ lên đến 1.5 Gbps (1201 Mbps on 5 GHz band and 300 Mbps on 2.4 GHz band).† Kết nối nhiều thiết bị—Nhiều kết nối cùng lúc và giảm thiễu độ trễ với OFDMA và MU-MIMO. CPU ba nhân—Đáp ứng nhanh cho mọi hoạt động mạng của bạn với CPU ba nhân 1.5Gbps. Vùng phủ rộng hơn—4 ăng ten và công nghệ Beamforming tập trung tín hiệu đến máy khách cá nhân cho vùng phủ rộng hơn.† Cổng Gigabit—Cổng Gigabit mang đến cho bạn tốc độ kết nối cực nhanh lên đến 1Gbps. Cài đặt dễ dàng—Hoàn tất nâng cấp mạng trong chớp mắt với ứng dụng Tether. Tương thích với Alexa—Điểu khiển router của bạn bằng giọng nói, cho cuộc sống của bạn thông minh hơn và đơn giản hơn với Amazon Alexa. |
Sản phẩm | Bộ phát wifi |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | Archer C80 |
Tốc độ LAN | 10/100/1000Mbps |
Tốc độ WIFI | Wi-Fi 802.11ac Wave2 – Tốc độ 1300 Mbps ở băng tần 5GHz và 600Mbps ở băng tần 2.4GHz. |
Angten | 4 ăngten cố định |
Cổng giao tiếp | 1× Gigabit WAN Port, 4× Gigabit LAN Ports |
Mô tả khác | Wi-Fi 802.11ac Wave2 – Tốc độ 1300 Mbps ở băng tần 5GHz và 600Mbps ở băng tần 2.4GHz. Công nghệ MIMO 3×3 – Truyền và nhận dữ liệu trên ba luồng, kết hợp hoàn hảo với thiết bị 3x3 của bạn. Tăng cường vùng phủ Wi-Fi – Công nghệ Beamforming cung cấp hiệu suất kết nối Wi-Fi hiệu suất cao. MU-MIMO – Giúp thiết bị của bạn đạt hiệu suất tối ưu bằng cách tăng hiệu quả của việc truyền tải. Cá nhân hóa việc quản lý – Các tính năng nâng cao như Quyền kiểm soát của phụ huynh, Mạng khách, và Kiểm soát truy cập cung cấp những công cụ cá nhân để quản lý mạng. Kết nối thông minh – Kết nối thông minh hướng máy khách đến băng tần thông thoáng hơn và Airtime Fairness tối ưu hóa thời gian sử dụng. |
|
|
Sản phẩm | Bộ định tuyến không dây |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | TL-WR841HP |
Tốc độ LAN | 10/100Mbps |
Tốc độ WIFI | Wifi 300Mbps |
Angten | 2 Ăng-ten 8dBi |
Cổng giao tiếp | 4 cổng LAN 10/100Mbps; 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Mô tả khác | Tốc độ không dây tuyệt hảo qua khoảng cách xa mang lại cho bạn một trải nghiệm truy cập mạng thú vị hơn cho toàn bộ không gian căn nhà của bạn. |
Giao diện | 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps |
---|---|
Nút | Nút Bật/Tắt wifi, Nút RE, Nút kết nối nhanh WPS, Nút Reset, Nút Bật/Tắt nguồn |
Ăng ten | 3 ăng ten đẳng hướng 9dBi tháo rời được |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 12VDC / 1.5A |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.0 x 7.5 x 1.9 in. (227.5 x 190 x 48.3mm) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên đến 450Mbps 11g: Lên đến 54Mbps 11b: Lên đến 11Mbps |
Reception Sensitivity | 450M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | CE:<20dBm(2.4GHz) FCC:<30dBm |
Tính năng Wi-Fi | Bật/Tắt sóng wifi, Cầu nối WDS, WMM, Trạng thái không dây |
Wi-Fi | Hỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chất lượng dịch vụ | WMM, Điểu khiển băng thông |
Dạng WAN | IP động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP/L2TP/BigPond |
Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý cục bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Địa chỉ dự phòng |
Port Forwarding | Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm soát truy cập | Điều khiển phụ huynh, Điều khiển quản lý nội bộ, Danh sách thiết bị, Lịch trình truy cập, Điều luật quản lý |
Bảo mật tường lửa | DoS, SPI Firewall Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC/Lọc tên miền Liên kết địa chỉ MAC và IP |
Tính năng nâng cao | Khởi động lại theo lịch đặt sẵn |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI |
Sản phẩm bao gồm | Bộ định tuyến không dây công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N 1 dây cáp RJ45 1 Bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn sử dụng nhanh 1 Thẻ hỗ trợ kỹ thuật |
System Requirements | Microsoft® Windows 10/8.1/8/7, XP, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Hãng sản xuất | • TP-Link |
Model | • Archer C20 - AC750, |
Giao diện | • 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps 1 cổng USB 2. |
Loại ăng ten | • 3 ăng ten ngầm |
Chuẩn không dây | • IEEE 802.11ac/n/ac 5GHz IEEE 802.11b/g/n/ac 2.4GHz tần số tốc độ tín hiệu:5GHz: Lên đến 433Mbps 2.4GHz: Lên đến 300Mbps |
Độ nhạy tiếp nhận | • 5GHz 11a 6Mbps: -91dBm, 11a 54Mbps: -74dBm 11ac HT20: -66dBm, 11ac HT40: -64dBm, 11ac HT80: -61dBm, 11n HT20: -71dBm, 11n HT40: -69dBm 2.4GHz 11g 54M: -74dBm 11n HT20: -72dBm, 11n HT40: -69dBm |
Bảo mật không dây | • Mã hóa WEP 64/128-bit ,WPA / WPA2,WPA-PSK/ WPA2-PSK |
Chức năng không dây | • Kích hoạt/Vô hiệu hóa vô tuyến không dây, Cầu nối WDS, WMM, Thống kê không dây |
Tính năng phần mềm | • NA |
Tương thích với các hệ điều hành | • Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, Windows 8, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux |
Kích thước (mm) | • 4.44 x 2.36 x 6.73 in. (113 x 60 x 171mm) |
Model | • TL-WA860RE |
Giao diện | • 1 x cổng Ethernet 10/100M (RJ45) |
Giao thức và tiêu chuẩn | • IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Bảo mật Wifi | • 64/128/152-bit WEP WPA-PSK / WPA2-PSK |
Điện năng tiêu thụ | • Khoảng 3W |
Angten | • 2 Ăng ten ngoài |
Hỗ trợ HĐH | • Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista hoặc Windows 7, 8, 10, Mac® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux |
Model | • Deco M4 1-Pack |
Tốc độ LAN | • 2 cổng Ethernet Gigabit (WAN/LAN auto-sensing) trên mỗi Deco |
Tốc độ WIFI | • 300 Mbps trên 2.4 GHz 867 Mbps trên 5 GHz |
Angten | • 2 ăng ten ngầm băng tần kép trên mỗi Deco |
Cổng giao tiếp | • Ethernet Gigabit |
Mô tả khác |
• Deco M4 cung cấp các kết nối nhanh và ổn định với tốc độ lên tới 1167 Mbps và hoạt động với nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) và modem lớn. • Deco có thể xử lý lưu lượng truy cập từ các mạng bận rộn nhất, cung cấp các kết nối không bị gián đoạn cho tối đa 100 thiết bị. |
Sản phẩm | Bộ phát wifi |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | Archer C6 |
Tốc độ LAN | 10/100/1000Mbps |
Tốc độ WIFI | 867Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 5 Gigabit Ports |
Angten | 4 ăngten cố định & 1 ăngten ngầm |
Cổng giao tiếp | 1 cổng WAN 10/100/1000M + 4 cổng LAN 10/100/1000M |
Mô tả khác | Hỗ trợ chuẩn 802.11ac Kết nối băng tần kép tốc độ 300Mbps trên băng tần 2.4GHz và 867Mbps trên băng tần 5GHz cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1200Mbps 4 ăng ten ngoài và 1 ăng ten ngầm cung cấp vùng phủ rộng lớn và tối ưu nhất Quản lý hệ thống mạng cực kỳ đơn giản với ứng dụng Tether của TP-Link Công nghệ MU-MIMO cho hiệu quả sử dụng cao hơn gấp hai lần với khả năng truyền tải đến 2 thiết bị cùng lúc Hỗ trợ chế độ Access Point, giúp bạn nhanh chóng tạo ra một điểm truy cập ko dây |
|